National Pháp - 03/05/2024 17:30
SVĐ: Stade René Fenouillère
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.96 0 0.85
0.80 2.5 -1.00
- - -
- - -
2.60 3.20 2.45
-1.00 7.50 -0.83
- - -
- - -
0.95 0 0.93
0.73 1.0 -0.96
- - -
- - -
3.10 2.20 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
L. Pierre
31’ -
Đang cập nhật
L. Pierre
43’ -
45’
Đang cập nhật
Josselin Gromat
-
65’
Josselin Gromat
Jonathan Rivas
-
P. Magnon
D. Jean
73’ -
75’
L. Cissé
W. Bouabdeli
-
I. Tshipamba
S. Nsimba
79’ -
82’
L. Carnot
Jonathan Rivas
-
87’
C. Touré
L. Carnot
-
90’
C. Touré
M. Rabuel
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
43%
57%
0
0
2
1
354
469
3
8
0
3
0
2
Avranches Nancy
Avranches 4-3-3
Huấn luyện viên: Damien Ott
4-3-3 Nancy
Huấn luyện viên: Pablo Correa
20
A. Kerouedan
2
B. Launey
2
B. Launey
2
B. Launey
2
B. Launey
18
I. Tshipamba
18
I. Tshipamba
18
I. Tshipamba
18
I. Tshipamba
18
I. Tshipamba
18
I. Tshipamba
9
C. Touré
27
Josselin Gromat
27
Josselin Gromat
27
Josselin Gromat
27
Josselin Gromat
27
Josselin Gromat
27
Josselin Gromat
27
Josselin Gromat
27
Josselin Gromat
10
L. Nangis
10
L. Nangis
Avranches
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 A. Kerouedan Tiền vệ |
63 | 20 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Pierre Tiền vệ |
28 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 P. Magnon Tiền vệ |
70 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
18 I. Tshipamba Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 B. Launey Hậu vệ |
67 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 M. Lemeray Hậu vệ |
79 | 1 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
40 G. Quilichini Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
17 D. Bansais Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 M. Rabuel Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 J. Pi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 A. Tertereau Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Nancy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 C. Touré Tiền đạo |
28 | 13 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 L. Cissé Tiền đạo |
76 | 8 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 L. Nangis Tiền đạo |
58 | 4 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
22 Shaquil Delos Hậu vệ |
67 | 3 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Josselin Gromat Tiền đạo |
17 | 2 | 3 | 0 | 1 | Tiền đạo |
19 Derek Mazou-Sacko Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucas Pellegrini Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
4 Alassane Diaby Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Sourzac Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
15 J. Mendy Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 O. Inikurogha Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Avranches
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 J. Smith Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 S. Nsimba Tiền đạo |
30 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 V. Daguin Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
30 N. Bisson Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 D. Jean Tiền vệ |
28 | 2 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Nancy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Gaëtan Bussmann Hậu vệ |
60 | 5 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Jonathan Rivas Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 W. Bouabdeli Tiền đạo |
27 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 L. Carnot Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 M. Giagnorio Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Avranches
Nancy
National Pháp
Nancy
1 : 0
(0-0)
Avranches
National Pháp
Nancy
3 : 0
(2-0)
Avranches
National Pháp
Avranches
1 : 0
(1-0)
Nancy
Avranches
Nancy
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Avranches
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/04/2024 |
Villefranche Avranches |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
19/04/2024 |
Avranches Châteauroux |
1 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
12/04/2024 |
Avranches Épinal |
0 2 (0) (1) |
0.89 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
05/04/2024 |
Le Mans Avranches |
3 4 (2) (2) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
30/03/2024 |
Avranches Rouen |
1 2 (1) (1) |
0.83 +0.25 0.93 |
0.85 2.25 0.81 |
B
|
T
|
Nancy
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/04/2024 |
Nancy Le Mans |
3 6 (2) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
19/04/2024 |
Rouen Nancy |
2 3 (1) (2) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.91 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
15/04/2024 |
Nancy Martigues |
3 2 (2) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
08/04/2024 |
Sochaux Nancy |
4 1 (2) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
30/03/2024 |
Nancy Chasselay MDA |
2 2 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 2.0 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 18
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 18
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 29