National Pháp - 05/04/2024 17:30
SVĐ: Stade de La Pincenardière
3 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 -1.00
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
1.50 4.20 5.75
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.77 1.0 -0.95
- - -
- - -
2.00 2.30 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
A. Kerouedan
P. Magnon
-
Đang cập nhật
U. Raghouber
22’ -
26’
Đang cập nhật
J. Pi
-
E. Colas
D. Guèye
30’ -
41’
A. Kerouedan
Leverton Pierre
-
46’
M. Rabuel
M. Lemeray
-
M. Boussaïd
D. Guèye
47’ -
54’
L. Pierre
V. Daguin
-
59’
Đang cập nhật
J. Smith
-
A. Rabillard
Y. Le Méhauté
60’ -
67’
A. Tertereau
D. Jean
-
D. Guèye
H. Vargas-Ríos
70’ -
71’
P. Magnon
M. Remars
-
75’
Đang cập nhật
M. Lemeray
-
A. Ribelin
A. Lauray
79’ -
Đang cập nhật
H. Vargas-Ríos
80’ -
Đang cập nhật
L. Njoh
84’ -
89’
Đang cập nhật
A. Kerouedan
-
90’
B. Launey
A. Kerouedan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
58%
42%
1
5
2
3
349
252
11
10
8
5
2
1
Le Mans Avranches
Le Mans 4-4-2
Huấn luyện viên: Mathieu Chabert
4-4-2 Avranches
Huấn luyện viên: Michel Audrain
18
M. Boussaïd
12
A. Ribelin
12
A. Ribelin
12
A. Ribelin
12
A. Ribelin
12
A. Ribelin
12
A. Ribelin
12
A. Ribelin
12
A. Ribelin
9
A. Rabillard
9
A. Rabillard
20
A. Kerouedan
2
B. Launey
2
B. Launey
2
B. Launey
2
B. Launey
10
P. Magnon
10
P. Magnon
10
P. Magnon
10
P. Magnon
10
P. Magnon
10
P. Magnon
Le Mans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 M. Boussaïd Tiền vệ |
23 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 D. Guèye Tiền đạo |
20 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 A. Rabillard Tiền đạo |
23 | 3 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
29 E. Quarshie Tiền vệ |
57 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 A. Ribelin Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 E. Colas Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 S. Yohou Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 U. Raghouber Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 P. Lehoux Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 N. Kocik Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
22 L. Njoh Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Avranches
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 A. Kerouedan Tiền vệ |
59 | 17 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Pierre Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 S. Nsimba Tiền đạo |
26 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 P. Magnon Tiền vệ |
66 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 B. Launey Hậu vệ |
63 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
40 G. Quilichini Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
6 J. Smith Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 D. Bansais Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 M. Rabuel Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 J. Pi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 A. Tertereau Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Le Mans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 A. Vula Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 A. Lauray Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 H. Vargas-Ríos Hậu vệ |
82 | 3 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
14 M. Touho Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Y. Le Méhauté Tiền vệ |
24 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Avranches
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 V. Daguin Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
30 N. Bisson Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 D. Jean Tiền vệ |
24 | 2 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
4 M. Lemeray Hậu vệ |
75 | 1 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
21 M. Remars Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Le Mans
Avranches
National Pháp
Avranches
2 : 1
(2-1)
Le Mans
National Pháp
Avranches
4 : 0
(2-0)
Le Mans
National Pháp
Le Mans
3 : 0
(3-0)
Avranches
National Pháp
Le Mans
1 : 3
(0-0)
Avranches
National Pháp
Avranches
0 : 1
(0-1)
Le Mans
Le Mans
Avranches
0% 20% 80%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Le Mans
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 |
Le Mans Épinal |
1 0 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
H
|
X
|
|
22/03/2024 |
Rouen Le Mans |
0 1 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.92 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
15/03/2024 |
Le Mans Martigues |
2 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.81 2.0 0.97 |
T
|
H
|
|
09/03/2024 |
Sochaux Le Mans |
2 2 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
02/03/2024 |
Le Mans Chasselay MDA |
2 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Avranches
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 |
Avranches Rouen |
1 2 (1) (1) |
0.83 +0.25 0.93 |
0.85 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
26/03/2024 |
Avranches Villefranche |
1 3 (1) (2) |
1.05 -0.25 0.75 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
22/03/2024 |
Martigues Avranches |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
15/03/2024 |
Avranches Sochaux |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
08/03/2024 |
Chasselay MDA Avranches |
4 1 (3) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 20