National Pháp - 22/03/2024 18:30
SVĐ: Stade de la Source
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/4 -0.98
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
1.57 3.60 5.00
-1.00 7.50 -0.83
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 -1.00
-0.98 1.0 0.74
- - -
- - -
2.20 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Abdoulkader Thiam
-
Đang cập nhật
A. Dabasse
28’ -
35’
Đang cập nhật
T. Renaud
-
S. Solvet
A. Dabasse
51’ -
58’
A. Dembélé
O. Abdeldjelil
-
J. Akassou
V. Marcel
63’ -
67’
S. Babou
A. Gameiro
-
71’
Đang cập nhật
H. Hafidi
-
73’
O. Abdeldjelil
Y. Jarju
-
Đang cập nhật
N. Saint-Ruf
75’ -
79’
I. Najim
A. Diop
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
46%
54%
1
4
2
2
338
382
15
9
5
3
1
2
Orléans Cholet
Orléans 4-4-2
Huấn luyện viên: Karim Mokeddem
4-4-2 Cholet
Huấn luyện viên: Vincent Rautureau
13
K. Fortuné
11
G. Berthier
11
G. Berthier
11
G. Berthier
11
G. Berthier
11
G. Berthier
11
G. Berthier
11
G. Berthier
11
G. Berthier
14
N. Saint-Ruf
14
N. Saint-Ruf
14
J. Santini
20
Abdoulkader Thiam
20
Abdoulkader Thiam
20
Abdoulkader Thiam
20
Abdoulkader Thiam
20
Abdoulkader Thiam
20
Abdoulkader Thiam
20
Abdoulkader Thiam
20
Abdoulkader Thiam
6
T. Renaud
6
T. Renaud
Orléans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 K. Fortuné Tiền đạo |
52 | 17 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
10 A. Dabasse Tiền đạo |
44 | 11 | 7 | 3 | 1 | Tiền đạo |
14 N. Saint-Ruf Hậu vệ |
87 | 7 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
22 J. Halby-Touré Hậu vệ |
57 | 5 | 3 | 5 | 2 | Hậu vệ |
11 G. Berthier Tiền vệ |
50 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 L. Goujon Tiền vệ |
84 | 4 | 1 | 29 | 1 | Tiền vệ |
3 S. Solvet Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 16 | 3 | Hậu vệ |
20 R. Ponti Tiền vệ |
22 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 V. Thérésin Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 V. Viot Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
9 J. Akassou Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Cholet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 J. Santini Hậu vệ |
7 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 O. Abdeldjelil Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 T. Renaud Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 N. Monzango Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 Abdoulkader Thiam Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
39 A. Dembélé Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 D. Seba Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 S. Babou Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 T. Secchi Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 H. Hafidi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 I. Najim Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Orléans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 A. Niakaté Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Y. Soumaré Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 V. Marcel Tiền đạo |
13 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 P. Etoughe Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 M. Camara Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
Cholet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 A. Diop Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 I. Dramé Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Y. Jarju Tiền đạo |
52 | 18 | 1 | 9 | 1 | Tiền đạo |
25 J. Robinand Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 A. Gameiro Tiền đạo |
54 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Orléans
Cholet
National Pháp
Cholet
0 : 1
(0-0)
Orléans
National Pháp
Orléans
2 : 0
(0-0)
Cholet
National Pháp
Cholet
1 : 1
(1-1)
Orléans
National Pháp
Orléans
0 : 0
(0-0)
Cholet
National Pháp
Cholet
3 : 1
(2-1)
Orléans
Orléans
Cholet
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Orléans
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2024 |
Nancy Orléans |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.86 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
08/03/2024 |
Orléans Villefranche |
2 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.89 |
0.88 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
02/03/2024 |
Châteauroux Orléans |
2 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.91 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
27/02/2024 |
Orléans Sochaux |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
23/02/2024 |
Orléans Avranches |
3 1 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Cholet
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2024 |
Cholet Versailles |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.90 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
08/03/2024 |
Nîmes Cholet |
2 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.98 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
01/03/2024 |
Cholet Dijon |
2 1 (0) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
23/02/2024 |
Marignane Gignac CB Cholet |
3 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.83 2.0 1.01 |
B
|
T
|
|
16/02/2024 |
Cholet Niort |
1 1 (1) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 26