National Pháp - 26/04/2024 17:30
SVĐ: Stade Omnisports Jean Bouin
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.98
0.88 2.25 0.88
- - -
- - -
2.62 2.90 2.55
- - -
- - -
- - -
0.96 0 0.92
0.75 0.75 -0.90
- - -
- - -
3.25 2.00 3.20
- - -
- - -
- - -
5
6
43%
57%
0
1
1
0
353
467
8
10
2
2
1
1
Cholet Rouen
Cholet 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Vincent Rautureau
4-1-4-1 Rouen
Huấn luyện viên: Maxime D'Ornano
10
O. Abdeldjelil
11
M. Ouattara
11
M. Ouattara
11
M. Ouattara
11
M. Ouattara
6
T. Renaud
11
M. Ouattara
11
M. Ouattara
11
M. Ouattara
11
M. Ouattara
6
T. Renaud
7
D. Loppy
2
L. Sy
2
L. Sy
2
L. Sy
2
L. Sy
18
C. Bassin
2
L. Sy
2
L. Sy
2
L. Sy
2
L. Sy
18
C. Bassin
Cholet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 O. Abdeldjelil Tiền đạo |
24 | 6 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 T. Renaud Tiền vệ |
59 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 J. Santini Hậu vệ |
11 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 N. Monzango Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 M. Ouattara Tiền vệ |
48 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 A. Dembélé Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Abdoulkader Thiam Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
7 I. Najim Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 D. Seba Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 T. Secchi Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 J. Robinand Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 D. Loppy Tiền đạo |
34 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 C. Bassin Hậu vệ |
34 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 O. Bezzekhami Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
27 H. Benkaïd Tiền đạo |
26 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 L. Sy Hậu vệ |
33 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 V. Sanson Hậu vệ |
31 | 2 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
29 M. Mion Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 Mustapha Benzia Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 M. Ouadah Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Ahmad Allée Tiền vệ |
27 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 A. Maraval Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Cholet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 F. Injai Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 A. Diop Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 H. Hafidi Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
18 S. Babou Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
12 Y. Jarju Tiền đạo |
56 | 19 | 2 | 11 | 1 | Tiền đạo |
Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 A. Sahloune Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Z. Allée Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 M. Abdelmoula Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 F. Deschamps Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 J. Laurent Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cholet
Rouen
National Pháp
Rouen
5 : 1
(3-0)
Cholet
Cholet
Rouen
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cholet
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/04/2024 |
Martigues Cholet |
2 2 (2) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
12/04/2024 |
Cholet Sochaux |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
05/04/2024 |
Chasselay MDA Cholet |
3 4 (2) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
29/03/2024 |
Cholet Red Star |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
22/03/2024 |
Orléans Cholet |
1 2 (0) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
Rouen
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/04/2024 |
Rouen Nancy |
2 3 (1) (2) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.91 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
12/04/2024 |
Villefranche Rouen |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.90 |
0.76 2.0 0.91 |
H
|
H
|
|
06/04/2024 |
Rouen Châteauroux |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
30/03/2024 |
Avranches Rouen |
1 2 (1) (1) |
0.83 +0.25 0.93 |
0.85 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
22/03/2024 |
Rouen Le Mans |
0 1 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 17