National Pháp - 29/03/2024 18:30
SVĐ: Stade Omnisports Jean Bouin
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 3/4 0.95
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
3.80 3.50 1.90
-0.91 8.00 -1.00
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.92 1.0 0.94
- - -
- - -
4.33 2.10 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
H. Hafidi
A. Mosset
37’ -
Đang cập nhật
Y. Jarju
39’ -
Đang cập nhật
J. Santini
43’ -
Đang cập nhật
Y. Jarju
49’ -
58’
I. Botella
A. Fall
-
M. Ouattara
A. Gameiro
59’ -
77’
K. Cissé
F. Doucouré
-
82’
Đang cập nhật
H. Benali
-
I. Najim
A. Diop
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
42%
58%
2
1
2
0
385
531
5
8
2
3
0
2
Cholet Red Star
Cholet 4-5-1
Huấn luyện viên: Vincent Rautureau
4-5-1 Red Star
Huấn luyện viên: Habib Beye
12
Y. Jarju
11
M. Ouattara
11
M. Ouattara
11
M. Ouattara
11
M. Ouattara
39
A. Dembélé
39
A. Dembélé
39
A. Dembélé
39
A. Dembélé
39
A. Dembélé
6
T. Renaud
29
H. Benali
28
L. Kouagba
28
L. Kouagba
28
L. Kouagba
28
L. Kouagba
28
L. Kouagba
17
I. Botella
17
I. Botella
17
I. Botella
11
K. Cissé
11
K. Cissé
Cholet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Y. Jarju Tiền đạo |
53 | 18 | 1 | 9 | 1 | Tiền đạo |
6 T. Renaud Tiền vệ |
56 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 J. Santini Hậu vệ |
8 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 M. Expérience Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
11 M. Ouattara Tiền vệ |
44 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 A. Dembélé Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 N. Monzango Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 D. Seba Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 T. Secchi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 H. Hafidi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
7 I. Najim Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 H. Benali Tiền đạo |
46 | 15 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 C. N'Doye Tiền vệ |
56 | 13 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
11 K. Cissé Tiền đạo |
51 | 10 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 I. Botella Tiền đạo |
25 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 M. Ifnaoui Tiền vệ |
39 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 L. Kouagba Hậu vệ |
59 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 R. Hachem Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
35 R. Doucouré Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 P. Gozzi Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Q. Beunardeau Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 R. Slimani Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cholet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 A. Diop Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 I. Dramé Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 A. Mosset Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 A. Gameiro Tiền đạo |
55 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 F. Doucouré Hậu vệ |
48 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 A. Anani Tiền đạo |
37 | 7 | 3 | 5 | 1 | Tiền đạo |
2 M. Meyapya Hậu vệ |
44 | 4 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
23 J. Ikanga A Ngele Tiền đạo |
45 | 10 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 A. Fall Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cholet
Red Star
National Pháp
Red Star
2 : 0
(2-0)
Cholet
National Pháp
Red Star
1 : 2
(0-1)
Cholet
National Pháp
Cholet
1 : 4
(0-2)
Red Star
National Pháp
Cholet
0 : 1
(0-1)
Red Star
National Pháp
Red Star
4 : 2
(1-1)
Cholet
Cholet
Red Star
60% 0% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Cholet
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 |
Orléans Cholet |
1 2 (0) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
15/03/2024 |
Cholet Versailles |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.90 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
08/03/2024 |
Nîmes Cholet |
2 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.98 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
01/03/2024 |
Cholet Dijon |
2 1 (0) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
23/02/2024 |
Marignane Gignac CB Cholet |
3 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.83 2.0 1.01 |
B
|
T
|
Red Star
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 |
Red Star Nancy |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
18/03/2024 |
Villefranche Red Star |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/03/2024 |
Red Star Châteauroux |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
02/03/2024 |
Avranches Red Star |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
27/02/2024 |
Red Star Chasselay MDA |
2 1 (2) (1) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 19