GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

National Pháp - 03/05/2024 17:30

SVĐ: Complexe Sportif du Clos Fleuri

3 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/4 -0.98

0.84 3.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.80 4.50

0.88 9.75 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.93 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.40 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    O. Abdeldjelil

    S. Babou

  • Đang cập nhật

    S. Yohou

    13’
  • 14’

    Đang cập nhật

    H. Hafidi

  • P. Lehoux

    A. Lauray

    21’
  • E. Colas

    M. Boussaïd

    28’
  • D. Guèye

    E. Colas

    45’
  • Đang cập nhật

    H. Vargas-Ríos

    52’
  • 60’

    I. Najim

    A. Diop

  • H. Vargas-Ríos

    H. Voyer

    63’
  • Đang cập nhật

    Y. Le Méhauté

    68’
  • 69’

    Đang cập nhật

    M. Ouattara

  • Y. Le Méhauté

    A. Rabillard

    71’
  • Đang cập nhật

    H. Voyer

    74’
  • M. Touho

    A. Vula

    77’
  • 78’

    S. Babou

    A. Gameiro

  • 80’

    Đang cập nhật

    H. Hafidi

  • 85’

    H. Hafidi

    Y. Jarju

  • 86’

    Đang cập nhật

    D. Seba

  • 90’

    M. Ouattara

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 03/05/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Complexe Sportif du Clos Fleuri

  • Trọng tài chính:

    A. Collin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mathieu Chabert

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    131 (T:58, H:37, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vincent Rautureau

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    19 (T:4, H:5, B:10)

5

Phạt góc

7

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

2

Cứu thua

1

4

Phạm lỗi

3

383

Tổng số đường chuyền

327

11

Dứt điểm

18

4

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

1

Le Mans Cholet

Đội hình

Le Mans 4-3-3

Huấn luyện viên: Mathieu Chabert

Le Mans VS Cholet

4-3-3 Cholet

Huấn luyện viên: Vincent Rautureau

18

M. Boussaïd

10

Y. Le Méhauté

10

Y. Le Méhauté

10

Y. Le Méhauté

10

Y. Le Méhauté

29

E. Quarshie

29

E. Quarshie

29

E. Quarshie

29

E. Quarshie

29

E. Quarshie

29

E. Quarshie

10

O. Abdeldjelil

20

Abdoulkader Thiam

20

Abdoulkader Thiam

20

Abdoulkader Thiam

20

Abdoulkader Thiam

39

A. Dembélé

39

A. Dembélé

39

A. Dembélé

39

A. Dembélé

39

A. Dembélé

39

A. Dembélé

Đội hình xuất phát

Le Mans

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

M. Boussaïd Tiền vệ

27 9 4 4 0 Tiền vệ

25

D. Guèye Tiền đạo

24 8 0 2 0 Tiền đạo

20

H. Vargas-Ríos Hậu vệ

85 4 4 14 1 Hậu vệ

29

E. Quarshie Tiền vệ

61 4 3 8 0 Tiền vệ

10

Y. Le Méhauté Tiền vệ

28 3 1 0 0 Tiền vệ

26

E. Colas Tiền đạo

27 1 3 0 0 Tiền đạo

12

A. Ribelin Tiền vệ

30 1 2 1 0 Tiền vệ

17

S. Yohou Hậu vệ

27 1 0 8 0 Hậu vệ

24

P. Lehoux Tiền vệ

24 0 1 5 0 Tiền vệ

16

N. Kocik Thủ môn

57 0 0 2 1 Thủ môn

22

L. Njoh Hậu vệ

32 0 0 4 0 Hậu vệ

Cholet

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

O. Abdeldjelil Tiền đạo

25 6 1 5 0 Tiền đạo

15

N. Monzango Hậu vệ

26 2 0 2 1 Hậu vệ

11

M. Ouattara Tiền vệ

49 1 5 2 0 Tiền vệ

39

A. Dembélé Tiền vệ

15 1 2 2 0 Tiền vệ

20

Abdoulkader Thiam Hậu vệ

49 1 1 6 2 Hậu vệ

21

H. Hafidi Tiền vệ

12 1 0 2 1 Tiền vệ

7

I. Najim Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

4

D. Seba Hậu vệ

27 0 2 5 0 Hậu vệ

18

S. Babou Tiền đạo

22 0 1 6 0 Tiền đạo

16

T. Secchi Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

25

J. Robinand Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Le Mans

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

M. Touho Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

5

H. Voyer Hậu vệ

48 1 0 8 1 Hậu vệ

9

A. Rabillard Tiền đạo

27 3 4 6 1 Tiền đạo

15

A. Vula Tiền đạo

12 2 1 1 0 Tiền đạo

8

A. Lauray Hậu vệ

41 3 0 7 0 Hậu vệ

Cholet

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

A. Gameiro Tiền đạo

59 0 1 2 0 Tiền đạo

12

Y. Jarju Tiền đạo

57 19 2 11 1 Tiền đạo

24

A. Diop Tiền vệ

36 0 1 3 0 Tiền vệ

2

A. Diop Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

5

B. Zekovic Tiền vệ

5 0 1 1 0 Tiền vệ

Le Mans

Cholet

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Le Mans: 3T - 0H - 2B) (Cholet: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/12/2023

National Pháp

Cholet

0 : 1

(0-0)

Le Mans

31/03/2023

National Pháp

Le Mans

2 : 0

(1-0)

Cholet

04/11/2022

National Pháp

Cholet

2 : 1

(2-0)

Le Mans

29/04/2022

National Pháp

Cholet

1 : 0

(1-0)

Le Mans

25/01/2022

National Pháp

Le Mans

1 : 0

(0-0)

Cholet

Phong độ gần nhất

Le Mans

Phong độ

Cholet

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.6
TB bàn thắng
1.8
1.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Le Mans

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

26/04/2024

Nancy

Le Mans

3 6

(2) (2)

1.00 -0.25 0.80

0.85 2.5 0.95

T
T

National Pháp

19/04/2024

Le Mans

Villefranche

1 1

(1) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.80 2.5 1.00

B
X

National Pháp

12/04/2024

Châteauroux

Le Mans

1 2

(1) (1)

0.97 -0.25 0.89

0.91 2.25 0.83

T
T

National Pháp

05/04/2024

Le Mans

Avranches

3 4

(2) (2)

0.80 -1.0 1.00

0.72 2.5 1.07

B
T

National Pháp

29/03/2024

Le Mans

Épinal

1 0

(1) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.75 2.5 1.05

H
X

Cholet

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

26/04/2024

Cholet

Rouen

1 2

(1) (1)

0.77 +0.25 1.02

0.88 2.25 0.88

B
T

National Pháp

19/04/2024

Martigues

Cholet

2 2

(2) (1)

0.77 -0.75 1.02

1.00 2.5 0.80

T
T

National Pháp

12/04/2024

Cholet

Sochaux

1 0

(1) (0)

0.85 +0.25 0.95

1.00 2.5 0.80

T
X

National Pháp

05/04/2024

Chasselay MDA

Cholet

3 4

(2) (1)

0.77 -0.5 1.02

1.07 2.5 0.72

T
T

National Pháp

29/03/2024

Cholet

Red Star

1 1

(0) (0)

0.85 +0.75 0.95

0.95 2.5 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 6

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 6

12 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất