National Pháp - 03/05/2024 17:30
SVĐ: Complexe Sportif du Clos Fleuri
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/4 -0.98
0.84 3.0 0.82
- - -
- - -
1.57 3.80 4.50
0.88 9.75 0.82
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.93 1.25 0.88
- - -
- - -
2.10 2.40 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
O. Abdeldjelil
S. Babou
-
Đang cập nhật
S. Yohou
13’ -
14’
Đang cập nhật
H. Hafidi
-
P. Lehoux
A. Lauray
21’ -
E. Colas
M. Boussaïd
28’ -
D. Guèye
E. Colas
45’ -
Đang cập nhật
H. Vargas-Ríos
52’ -
60’
I. Najim
A. Diop
-
H. Vargas-Ríos
H. Voyer
63’ -
Đang cập nhật
Y. Le Méhauté
68’ -
69’
Đang cập nhật
M. Ouattara
-
Y. Le Méhauté
A. Rabillard
71’ -
Đang cập nhật
H. Voyer
74’ -
M. Touho
A. Vula
77’ -
78’
S. Babou
A. Gameiro
-
80’
Đang cập nhật
H. Hafidi
-
85’
H. Hafidi
Y. Jarju
-
86’
Đang cập nhật
D. Seba
-
90’
M. Ouattara
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
53%
47%
2
1
4
3
383
327
11
18
4
5
1
1
Le Mans Cholet
Le Mans 4-3-3
Huấn luyện viên: Mathieu Chabert
4-3-3 Cholet
Huấn luyện viên: Vincent Rautureau
18
M. Boussaïd
10
Y. Le Méhauté
10
Y. Le Méhauté
10
Y. Le Méhauté
10
Y. Le Méhauté
29
E. Quarshie
29
E. Quarshie
29
E. Quarshie
29
E. Quarshie
29
E. Quarshie
29
E. Quarshie
10
O. Abdeldjelil
20
Abdoulkader Thiam
20
Abdoulkader Thiam
20
Abdoulkader Thiam
20
Abdoulkader Thiam
39
A. Dembélé
39
A. Dembélé
39
A. Dembélé
39
A. Dembélé
39
A. Dembélé
39
A. Dembélé
Le Mans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 M. Boussaïd Tiền vệ |
27 | 9 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 D. Guèye Tiền đạo |
24 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 H. Vargas-Ríos Hậu vệ |
85 | 4 | 4 | 14 | 1 | Hậu vệ |
29 E. Quarshie Tiền vệ |
61 | 4 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Y. Le Méhauté Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 E. Colas Tiền đạo |
27 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 A. Ribelin Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 S. Yohou Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 P. Lehoux Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 N. Kocik Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
22 L. Njoh Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Cholet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 O. Abdeldjelil Tiền đạo |
25 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 N. Monzango Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 M. Ouattara Tiền vệ |
49 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 A. Dembélé Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Abdoulkader Thiam Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
21 H. Hafidi Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
7 I. Najim Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 D. Seba Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 S. Babou Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
16 T. Secchi Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 J. Robinand Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Le Mans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 M. Touho Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 H. Voyer Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
9 A. Rabillard Tiền đạo |
27 | 3 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
15 A. Vula Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 A. Lauray Hậu vệ |
41 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Cholet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 A. Gameiro Tiền đạo |
59 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Y. Jarju Tiền đạo |
57 | 19 | 2 | 11 | 1 | Tiền đạo |
24 A. Diop Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 A. Diop Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 B. Zekovic Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Le Mans
Cholet
National Pháp
Cholet
0 : 1
(0-0)
Le Mans
National Pháp
Le Mans
2 : 0
(1-0)
Cholet
National Pháp
Cholet
2 : 1
(2-0)
Le Mans
National Pháp
Cholet
1 : 0
(1-0)
Le Mans
National Pháp
Le Mans
1 : 0
(0-0)
Cholet
Le Mans
Cholet
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Le Mans
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/04/2024 |
Nancy Le Mans |
3 6 (2) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
19/04/2024 |
Le Mans Villefranche |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
12/04/2024 |
Châteauroux Le Mans |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.89 |
0.91 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
05/04/2024 |
Le Mans Avranches |
3 4 (2) (2) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
29/03/2024 |
Le Mans Épinal |
1 0 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
H
|
X
|
Cholet
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/04/2024 |
Cholet Rouen |
1 2 (1) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
19/04/2024 |
Martigues Cholet |
2 2 (2) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
12/04/2024 |
Cholet Sochaux |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
05/04/2024 |
Chasselay MDA Cholet |
3 4 (2) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
29/03/2024 |
Cholet Red Star |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 15