National Pháp - 15/03/2024 18:30
SVĐ: Stade Omnisports Jean Bouin
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.75 1/4 -0.95
0.90 2.25 0.87
- - -
- - -
2.60 3.00 2.62
-0.80 8.50 0.83
- - -
- - -
0.94 0 0.94
0.76 0.75 -0.88
- - -
- - -
3.25 2.00 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Seye Babou
35’ -
Đang cập nhật
Oussama Abdeldjelil
38’ -
47’
Đang cập nhật
Chris Kevin Nadje
-
60’
Djibril Bangoura
Gaoussou Boubacar Traoré
-
72’
Chris Kevin Nadje
Jeremain Lens
-
Hamza Hafidi
Alexandre Gameiro da Conceicao
82’ -
85’
Jeremain Lens
Lassana Diakhaby
-
90’
Đang cập nhật
Melih Altikulac
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
45%
55%
1
1
2
2
318
385
7
3
1
2
2
2
Cholet Versailles
Cholet 4-3-3
Huấn luyện viên: Vincent Rautureau
4-3-3 Versailles
Huấn luyện viên: Jean-Luc Vasseur
14
Jérémi Santini
15
Nathan Monzango
15
Nathan Monzango
15
Nathan Monzango
15
Nathan Monzango
6
Tom Renaud
6
Tom Renaud
6
Tom Renaud
6
Tom Renaud
6
Tom Renaud
6
Tom Renaud
2
Mondy Prunier
6
Lassana Diakhaby
6
Lassana Diakhaby
6
Lassana Diakhaby
6
Lassana Diakhaby
8
Jordan Leborgne
8
Jordan Leborgne
8
Jordan Leborgne
8
Jordan Leborgne
8
Jordan Leborgne
8
Jordan Leborgne
Cholet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jérémi Santini Hậu vệ |
6 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Oussama Abdeldjelil Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Martin Expérience Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Tom Renaud Tiền vệ |
54 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Nathan Monzango Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
39 Aliou Dembélé Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Djessine Seba Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Seye Babou Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Thomas Secchi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Hamza Hafidi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 I. Najim Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Versailles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Mondy Prunier Tiền đạo |
49 | 11 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Chris Kevin Nadje Tiền vệ |
23 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Gustave Akueson Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
8 Jordan Leborgne Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Lassana Diakhaby Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
14 Romain Basque Hậu vệ |
21 | 1 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Djibril Bangoura Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Ibrahim Karamoko Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Modeste Duku Mbenga Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Melih Altikulac Hậu vệ |
17 | 0 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Sebastien Renot Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Cholet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andgelo Mosset Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Jordan Robinand Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Alexandre Gameiro da Conceicao Tiền đạo |
53 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Ismael Dramé Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Adama Diop Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Versailles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Gaoussou Boubacar Traoré Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Thibault Jaques Hậu vệ |
53 | 7 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
29 Jordan Mendes Correia Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Bilal Ali Hend Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Jeremain Lens Tiền đạo |
35 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Cholet
Versailles
National Pháp
Versailles
3 : 2
(1-1)
Cholet
National Pháp
Cholet
1 : 1
(0-0)
Versailles
National Pháp
Versailles
2 : 2
(1-1)
Cholet
Cholet
Versailles
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cholet
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2024 |
Nîmes Cholet |
2 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.98 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
01/03/2024 |
Cholet Dijon |
2 1 (0) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
23/02/2024 |
Marignane Gignac CB Cholet |
3 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.83 2.0 1.01 |
B
|
T
|
|
16/02/2024 |
Cholet Niort |
1 1 (1) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
09/02/2024 |
Épinal Cholet |
3 1 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Versailles
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2024 |
Versailles Nancy |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.99 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
02/03/2024 |
Villefranche Versailles |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
23/02/2024 |
Versailles Châteauroux |
1 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.90 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
16/02/2024 |
Avranches Versailles |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
09/02/2024 |
Versailles Le Mans |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 24