GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Zambia

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1929

Huấn luyện viên: Avram Grant

Sân vận động: Konkola Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/10

0-0

12/10

Zambia

Zambia

Niger

Niger

0 : 0

0 : 0

Niger

Niger

0-0

05/10

0-0

05/10

Tanzania

Tanzania

Zambia

Zambia

0 : 0

0 : 0

Zambia

Zambia

0-0

07/09

0-0

07/09

Zambia

Zambia

Morocco

Morocco

0 : 0

0 : 0

Morocco

Morocco

0-0

23/03

0-0

23/03

Congo

Congo

Zambia

Zambia

0 : 0

0 : 0

Zambia

Zambia

0-0

02/07

4-4

02/07

Comoros

Comoros

Zambia

Zambia

1 : 0

0 : 0

Zambia

Zambia

4-4

-0.98 +0 0.78

0.91 1.75 0.91

0.91 1.75 0.91

30/06

1-3

30/06

Zambia

Zambia

Zimbabwe

Zimbabwe

0 : 2

0 : 2

Zimbabwe

Zimbabwe

1-3

-0.98 -0.25 0.77

0.79 1.75 0.87

0.79 1.75 0.87

27/06

13-2

27/06

Zambia

Zambia

Kenya

Kenya

0 : 2

0 : 2

Kenya

Kenya

13-2

0.95 -0.25 0.85

0.72 2.0 0.96

0.72 2.0 0.96

11/06

6-1

11/06

Zambia

Zambia

Tanzania

Tanzania

0 : 1

0 : 1

Tanzania

Tanzania

6-1

0.80 -0.5 -0.95

0.85 2.0 0.85

0.85 2.0 0.85

07/06

5-2

07/06

Morocco

Morocco

Zambia

Zambia

2 : 1

1 : 0

Zambia

Zambia

5-2

0.77 -1.0 -0.91

0.85 2.75 0.87

0.85 2.75 0.87

26/03

0-0

26/03

Zambia

Zambia

Malawi

Malawi

2 : 1

2 : 1

Malawi

Malawi

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Patson Daka Tiền đạo

19 10 2 2 0 27 Tiền đạo

0

Kelvin Kampamba Tiền vệ

31 4 2 3 0 29 Tiền vệ

0

Kings Kangwa Tiền vệ

20 3 2 3 0 26 Tiền vệ

0

Emmanuel Justine Rabby Banda Tiền vệ

17 1 2 1 0 28 Tiền vệ

0

Edward Chilufya Tiền đạo

14 1 0 2 0 26 Tiền đạo

0

Frankie Musonda Hậu vệ

9 1 0 0 0 28 Hậu vệ

0

Lubambo Musonda Hậu vệ

17 0 1 2 0 30 Hậu vệ

0

Tresford Lawrence Mulenga Thủ môn

20 0 0 1 0 27 Thủ môn

0

Benson Sakala Tiền vệ

19 0 0 0 0 29 Tiền vệ

0

Toaster Nsabata Thủ môn

18 0 0 0 0 32 Thủ môn