-0.98 0 0.78
0.91 1.75 0.91
- - -
- - -
2.80 3.00 2.35
0.90 8 0.88
- - -
- - -
-0.96 0 0.76
0.79 0.75 0.92
- - -
- - -
4.00 1.80 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
M. Banda
-
29’
Đang cập nhật
Owen Mwamba
-
O. Anziz
I. Youssouf
61’ -
64’
A. Phiri
A. Kangwanda
-
Đang cập nhật
H. Ahmed
71’ -
Naimoudine Assane
Hilali Massulaha
77’ -
Đang cập nhật
A. Djambae
78’ -
81’
Zachariah Chilongoshi
Abraham Siankombo
-
Moudhoiffar Ali Mze
A. Sadad
83’ -
86’
Frederick Mulambia
David Simukonda
-
Đang cập nhật
A. Sadad
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
35%
65%
3
3
4
3
377
700
8
6
4
3
1
2
Comoros Zambia
Comoros 4-3-3
Huấn luyện viên: Stefano Cusin
4-3-3 Zambia
Huấn luyện viên: Avram Grant
17
A. Djambae
2
M. Zamir
2
M. Zamir
2
M. Zamir
2
M. Zamir
1
A. Anzimati-Aboudou
1
A. Anzimati-Aboudou
1
A. Anzimati-Aboudou
1
A. Anzimati-Aboudou
1
A. Anzimati-Aboudou
1
A. Anzimati-Aboudou
19
Frederick Mulambia
14
Owen Mwamba
14
Owen Mwamba
14
Owen Mwamba
14
Owen Mwamba
21
Mathews Chabala
21
Mathews Chabala
21
Mathews Chabala
21
Mathews Chabala
21
Mathews Chabala
21
Mathews Chabala
Comoros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 A. Djambae Tiền đạo |
5 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 I. Youssouf Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
19 Moudhoiffar Ali Mze Tiền vệ |
5 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 A. Anzimati-Aboudou Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 M. Zamir Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 O. Anziz Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 K. Mohamed Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 T. Tarek Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 H. Ahmed Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Naimoudine Assane Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kassim Hadji Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zambia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Frederick Mulambia Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Victor Chabu Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 M. Banda Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Mathews Chabala Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Owen Mwamba Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Zachariah Chilongoshi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 O. Tembo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Dickson Chapa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 J. Mukeya Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 A. Phiri Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 A. Muwowo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Comoros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ali Mmadi Ali Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Oubeidullah Ben Ali Soufiane Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ahmed Fajidou Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 R. Bacar Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Nassurdine Idari Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 A. Sadad Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Nasser Djanfar Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Hilali Massulaha Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Djawadi Youssouf Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 B. Youssouf Hậu vệ |
4 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
21 Ali Mohamed Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 H. Wadide Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zambia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Charles Kalumba Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 John Chishimba Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 B. Chilimina Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kiliam Kanguluma Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 Abraham Siankombo Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 K. Kapumbu Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 S. Phiri Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 W. Mwanza Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 A. Kangwanda Tiền vệ |
7 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Chitoshi Chinga Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Ricky Banda Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 David Simukonda Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Comoros
Zambia
Cosafa Cup
Zambia
2 : 1
(0-0)
Comoros
Comoros
Zambia
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Comoros
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 |
Kenya Comoros |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 1.5 0.92 |
T
|
T
|
|
27/06/2024 |
Comoros Zimbabwe |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.89 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
11/06/2024 |
Chad Comoros |
0 2 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
07/06/2024 |
Madagascar Comoros |
2 1 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.95 2.0 0.77 |
B
|
T
|
|
25/03/2024 |
Comoros Angola |
0 0 (0) (0) |
1.22 +0 0.66 |
- - - |
H
|
Zambia
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 |
Zambia Zimbabwe |
0 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.79 1.75 0.87 |
B
|
T
|
|
27/06/2024 |
Zambia Kenya |
0 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.72 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
11/06/2024 |
Zambia Tanzania |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
07/06/2024 |
Morocco Zambia |
2 1 (1) (0) |
0.77 -1.0 1.10 |
0.85 2.75 0.87 |
H
|
T
|
|
26/03/2024 |
Zambia Malawi |
2 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 21
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 3
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 24