Cosafa Cup - 27/06/2024 16:00
SVĐ: Konkola Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
0.72 2.0 0.96
- - -
- - -
2.15 2.87 3.30
- - -
- - -
- - -
0.66 0 -0.82
0.98 0.75 0.90
- - -
- - -
3.00 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Chitoshi Chinga
8’ -
9’
Đang cập nhật
Austin Odhiambo
-
19’
Benson Ochieng
Patrick Otieno
-
Đang cập nhật
A. Kangwanda
54’ -
66’
Đang cập nhật
Rooney Onyango
-
A. Kangwanda
A. Phiri
69’ -
John Chishimba
A. Muwowo
83’ -
Đang cập nhật
K. Kapumbu
87’ -
90’
Đang cập nhật
Bryne Odhiambo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
2
61%
39%
2
1
4
2
352
225
6
4
1
4
1
2
Zambia Kenya
Zambia 4-3-3
Huấn luyện viên: Avram Grant
4-3-3 Kenya
Huấn luyện viên: Engin Firat
11
A. Kangwanda
3
B. Chilimina
3
B. Chilimina
3
B. Chilimina
3
B. Chilimina
18
Charles Kalumba
18
Charles Kalumba
18
Charles Kalumba
18
Charles Kalumba
18
Charles Kalumba
18
Charles Kalumba
14
Michael Olunga
10
Kenneth Muguna
10
Kenneth Muguna
10
Kenneth Muguna
10
Kenneth Muguna
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
Zambia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 A. Kangwanda Tiền vệ |
5 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Frederick Mulambia Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Kiliam Kanguluma Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Charles Kalumba Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 B. Chilimina Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Chitoshi Chinga Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 John Chishimba Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 S. Phiri Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 David Simukonda Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 K. Kapumbu Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Ricky Banda Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kenya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Michael Olunga Tiền đạo |
12 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Rooney Onyango Hậu vệ |
7 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Anthony Akumu Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Daniel Anyembe Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Kenneth Muguna Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Patrick Matasi Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Alphonce Otieno Omija Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Omurwa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Aboud Omar Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Richard Odada Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Timothy Noor Ouma Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Zambia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 A. Muwowo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Abraham Siankombo Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Mathews Chabala Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Victor Chabu Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Owen Mwamba Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 A. Phiri Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 W. Mwanza Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 M. Banda Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dickson Chapa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Zachariah Chilongoshi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 J. Mukeya Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 O. Tembo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kenya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ian Otieno Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 J. Avire Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 John Ochieng Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Clifton Miheso Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 C. Senaji Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 D. Abuya Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Bryne Odhiambo Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Benson Ochieng Thủ môn |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 David Ochieng Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Austin Odhiambo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 David Odhiambo Okoth Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Chrispine Erambo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Zambia
Kenya
Giao Hữu Quốc Tế
Kenya
2 : 1
(2-0)
Zambia
Zambia
Kenya
60% 20% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Zambia
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
Zambia Tanzania |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
07/06/2024 |
Morocco Zambia |
2 1 (1) (0) |
0.77 -1.0 1.10 |
0.85 2.75 0.87 |
H
|
T
|
|
26/03/2024 |
Zambia Malawi |
2 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2024 |
Zambia Zimbabwe |
2 2 (2) (2) |
0.90 -0.5 0.77 |
0.96 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
24/01/2024 |
Zambia Morocco |
0 1 (0) (1) |
1.10 +0.75 0.78 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
Kenya
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
Kenya Bờ Biển Ngà |
0 0 (0) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
07/06/2024 |
Kenya Burundi |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
26/03/2024 |
Kenya Zimbabwe |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2024 |
Malawi Kenya |
0 4 (0) (2) |
1.01 +0 0.81 |
- - - |
T
|
||
20/11/2023 |
Seychelles Kenya |
0 5 (0) (3) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 18