- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Zambia Morocco
Zambia 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Morocco
Huấn luyện viên:
19
Frederick Mulambia
14
Owen Mwamba
14
Owen Mwamba
14
Owen Mwamba
14
Owen Mwamba
21
Mathews Chabala
21
Mathews Chabala
21
Mathews Chabala
21
Mathews Chabala
21
Mathews Chabala
21
Mathews Chabala
20
Ayoub El Kaabi
13
Eliesse Ben Seghir
13
Eliesse Ben Seghir
13
Eliesse Ben Seghir
13
Eliesse Ben Seghir
7
Hakim Ziyech
7
Hakim Ziyech
2
Achraf Hakimi
2
Achraf Hakimi
2
Achraf Hakimi
8
Azzedine Ounahi
Zambia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Frederick Mulambia Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Victor Chabu Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 M. Banda Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Mathews Chabala Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Owen Mwamba Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Zachariah Chilongoshi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 O. Tembo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Dickson Chapa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 J. Mukeya Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 A. Phiri Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 A. Muwowo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Morocco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ayoub El Kaabi Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Azzedine Ounahi Tiền vệ |
11 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Hakim Ziyech Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Achraf Hakimi Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Eliesse Ben Seghir Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Chadi Riad Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Brahim Díaz Tiền vệ |
4 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Nayef Aguerd Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Bono Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Yahia Attiyat Allah Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Sofyan Amrabat Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Zambia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Kiliam Kanguluma Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 A. Kangwanda Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Ricky Banda Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 David Simukonda Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 John Chishimba Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Charles Kalumba Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 W. Mwanza Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 B. Chilimina Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Chitoshi Chinga Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Abraham Siankombo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 K. Kapumbu Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 S. Phiri Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Morocco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ismael Saibari Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Oussama Targhalline Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Achraf Dari Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Youssef En-Nesyri Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Abdel Abqar Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Ilias Akhomach Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 El Mehdi Benabid Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Bilal El Khannouss Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 S. Rahimi Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Munir Mohamedi Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 M. Chibi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Amine Adli Tiền đạo |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Zambia
Morocco
Vòng Loại WC Châu Phi
Morocco
2 : 1
(1-0)
Zambia
Vô Địch Châu Phi
Zambia
0 : 1
(0-1)
Morocco
Cúp Châu Phi
Morocco
3 : 1
(3-0)
Zambia
Zambia
Morocco
40% 60% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Zambia
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 |
Eritrea Zambia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Congo Zambia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Zambia Eritrea |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/07/2024 |
Comoros Zambia |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0 0.78 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
X
|
|
30/06/2024 |
Zambia Zimbabwe |
0 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.79 1.75 0.87 |
B
|
T
|
Morocco
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 |
Morocco Niger |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Morocco Tanzania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Niger Morocco |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Congo Morocco |
0 6 (0) (4) |
1.00 +1.75 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
Morocco Zambia |
2 1 (1) (0) |
0.77 -1.0 1.10 |
0.85 2.75 0.87 |
H
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7