- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Congo Zambia
Congo 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Zambia
Huấn luyện viên:
11
Mons Bassouamina
23
O. Matimbou
23
O. Matimbou
23
O. Matimbou
23
O. Matimbou
10
Gaius Makouta
10
Gaius Makouta
10
Gaius Makouta
10
Gaius Makouta
10
Gaius Makouta
10
Gaius Makouta
19
Frederick Mulambia
14
Owen Mwamba
14
Owen Mwamba
14
Owen Mwamba
14
Owen Mwamba
21
Mathews Chabala
21
Mathews Chabala
21
Mathews Chabala
21
Mathews Chabala
21
Mathews Chabala
21
Mathews Chabala
Congo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mons Bassouamina Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Silvere Ganvoula Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Yhoan Andzouana Hậu vệ |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Gaius Makouta Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 O. Matimbou Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Ravy Tsouka Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Christ Makosso Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 B. Passi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Massanga Matondo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Fred Dembi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mouya Ipiélé Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zambia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Frederick Mulambia Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Victor Chabu Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 M. Banda Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Mathews Chabala Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Owen Mwamba Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Zachariah Chilongoshi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 O. Tembo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Dickson Chapa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 J. Mukeya Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 A. Phiri Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 A. Muwowo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Congo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Glid Jeordon Otanga Mvouo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Loick Ayina Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 T. Vimalin Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 I. Loemba Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 William Hondermarck Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Douniama Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 J. Bahamboula Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 A. Bintsouka Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zambia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Chitoshi Chinga Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Abraham Siankombo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 K. Kapumbu Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 S. Phiri Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Kiliam Kanguluma Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 A. Kangwanda Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Ricky Banda Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 David Simukonda Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Charles Kalumba Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 John Chishimba Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 W. Mwanza Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 B. Chilimina Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Congo
Zambia
Vòng Loại WC Châu Phi
Zambia
4 : 2
(2-2)
Congo
Giao Hữu Quốc Tế
Zambia
3 : 1
(2-1)
Congo
Congo
Zambia
20% 80% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Congo
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Tanzania Congo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Congo Morocco |
0 6 (0) (4) |
1.00 +1.75 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
06/06/2024 |
Congo Niger |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.88 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
25/03/2024 |
Gabon Congo |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.88 |
0.84 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
20/11/2023 |
Eritrea Congo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Zambia
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Zambia Eritrea |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/07/2024 |
Comoros Zambia |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0 0.78 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
X
|
|
30/06/2024 |
Zambia Zimbabwe |
0 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.79 1.75 0.87 |
B
|
T
|
|
27/06/2024 |
Zambia Kenya |
0 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.72 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
11/06/2024 |
Zambia Tanzania |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 0
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 21
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
4 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 28