Vòng Loại WC Châu Phi - 11/06/2024 16:00
SVĐ: Levy Mwanawasa Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 -0.95
0.85 2.0 0.85
- - -
- - -
1.61 3.50 6.25
0.92 8.5 0.88
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.89 0.75 0.93
- - -
- - -
2.37 2.00 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
M. Yahya
Waziri Junior Shentembo
-
33’
Đang cập nhật
C. Mzize
-
36’
Đang cập nhật
M. Yahya
-
46’
M. Yahya
A. Bitegeko
-
52’
H. Mao
Ahmed Ali Suleiman
-
58’
Waziri Junior Shentembo
Charles M'Mombwa
-
59’
Simon Msuva
E. Balua
-
E. Banda
K. Musonda
67’ -
E. Chilufya
Kelvin Kampamba
68’ -
Stoppila Sunzu
O. Chisala
80’ -
Đang cập nhật
Kelvin Kampamba
81’ -
83’
Đang cập nhật
A. Manula
-
Evans Kangwa
K. Mutandwa
87’ -
90’
Đang cập nhật
Charles M'Mombwa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
50%
50%
0
4
16
17
319
319
17
5
4
1
2
2
Zambia Tanzania
Zambia 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Avram Grant
4-1-4-1 Tanzania
Huấn luyện viên: Hemed Suleiman
20
P. Daka
12
E. Banda
12
E. Banda
12
E. Banda
12
E. Banda
17
K. Kangwa
12
E. Banda
12
E. Banda
12
E. Banda
12
E. Banda
17
K. Kangwa
12
Simon Msuva
14
Bakari Mwamnyeto
14
Bakari Mwamnyeto
14
Bakari Mwamnyeto
14
Bakari Mwamnyeto
6
Feisal Salum
6
Feisal Salum
18
A. Salim
18
A. Salim
18
A. Salim
16
Lusajo Mwaikenda
Zambia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 P. Daka Tiền đạo |
10 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 K. Kangwa Tiền vệ |
9 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Stoppila Sunzu Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 E. Chilufya Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 E. Banda Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Lawrence Mulenga Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 G. Mphande Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Frankie Musonda Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Miguel Chaiwa Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Lubambo Musonda Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Evans Kangwa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tanzania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Simon Msuva Tiền đạo |
10 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
16 Lusajo Mwaikenda Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Feisal Salum Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 A. Salim Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Bakari Mwamnyeto Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 I. Hamad Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 M. Hussein Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 M. Yahya Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 H. Mao Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 C. Mzize Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Waziri Junior Shentembo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zambia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 K. Mutandwa Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Charles Kalumba Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 K. Chongo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Ricky Banda Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 K. Kapumbu Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Ghampani Lungu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Tandi Mwape Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 O. Chisala Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Benson Sakala Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Toaster Nsabata Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 K. Musonda Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Kelvin Kampamba Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Tanzania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 N. Chilambo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Charles M'Mombwa Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Mukrim Issa Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Ibrahim Hamad Ahmada Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Nickson Kibabage Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 P. Msindo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 A. Bitegeko Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Sopu Tiền vệ |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 A. Mshery Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 E. Balua Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Lameck Lawi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Zambia
Tanzania
Vô Địch Châu Phi
Zambia
1 : 1
(0-1)
Tanzania
Cúp Châu Phi
Zambia
2 : 0
(0-0)
Tanzania
Zambia
Tanzania
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Zambia
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2024 |
Morocco Zambia |
2 1 (1) (0) |
0.77 -1.0 1.10 |
0.85 2.75 0.87 |
H
|
T
|
|
26/03/2024 |
Zambia Malawi |
2 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2024 |
Zambia Zimbabwe |
2 2 (2) (2) |
0.90 -0.5 0.77 |
0.96 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
24/01/2024 |
Zambia Morocco |
0 1 (0) (1) |
1.10 +0.75 0.78 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
21/01/2024 |
Zambia Tanzania |
1 1 (0) (1) |
0.78 -0.25 1.10 |
0.86 2.0 0.97 |
B
|
H
|
Tanzania
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2024 |
Tanzania Eritrea |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/06/2024 |
Indonesia Tanzania |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
19/05/2024 |
Sudan Tanzania |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/05/2024 |
Sudan Tanzania |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/03/2024 |
Tanzania Mongolia |
3 0 (0) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6