GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Wealdstone

Thuộc giải đấu: Hạng Tư Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1899

Huấn luyện viên: Matthew Taylor

Sân vận động: Grosvenor Vale

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/12

5-2

07/12

Aldershot Town

Aldershot Town

Wealdstone

Wealdstone

3 : 1

0 : 0

Wealdstone

Wealdstone

5-2

0.97 +0.25 0.87

0.83 2.75 0.80

0.83 2.75 0.80

30/11

5-7

30/11

Wealdstone

Wealdstone

Wycombe Wanderers

Wycombe Wanderers

0 : 2

0 : 1

Wycombe Wanderers

Wycombe Wanderers

5-7

0.92 +1.0 0.98

0.89 3.0 0.89

0.89 3.0 0.89

02/11

5-2

02/11

Grimsby Town

Grimsby Town

Wealdstone

Wealdstone

0 : 1

0 : 0

Wealdstone

Wealdstone

5-2

0.83 -0.75 -0.93

0.96 2.75 0.82

0.96 2.75 0.82

12/10

3-4

12/10

Wealdstone

Wealdstone

Gosport Borough

Gosport Borough

4 : 1

1 : 1

Gosport Borough

Gosport Borough

3-4

0.87 -1.0 0.97

0.89 3.0 0.93

0.89 3.0 0.93

09/03

6-8

09/03

Wealdstone

Wealdstone

Solihull Moors

Solihull Moors

1 : 1

1 : 1

Solihull Moors

Solihull Moors

6-8

0.85 +0.25 0.95

0.83 2.75 -1.00

0.83 2.75 -1.00

20/02

7-4

20/02

Wealdstone

Wealdstone

Hendon

Hendon

4 : 0

2 : 0

Hendon

Hendon

7-4

0.85 -1.25 0.95

0.94 3.25 0.94

0.94 3.25 0.94

13/01

4-1

13/01

Chelmsford City

Chelmsford City

Wealdstone

Wealdstone

0 : 1

0 : 0

Wealdstone

Wealdstone

4-1

0.75 +0.25 -0.95

0.73 2.5 -0.93

0.73 2.5 -0.93

20/12

0-0

20/12

Billericay Town

Billericay Town

Wealdstone

Wealdstone

1 : 4

0 : 0

Wealdstone

Wealdstone

0-0

14/10

3-9

14/10

Bromley

Bromley

Wealdstone

Wealdstone

3 : 2

3 : 0

Wealdstone

Wealdstone

3-9

04/01

4-10

04/01

Chelmsford City

Chelmsford City

Wealdstone

Wealdstone

2 : 1

2 : 1

Wealdstone

Wealdstone

4-10

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

5

Alex James Dyer Tiền vệ

2 0 0 0 0 35 Tiền vệ

2

Jack Cook Hậu vệ

2 0 0 0 0 32 Hậu vệ

0

Tecane Shrowder Tiền vệ

0 0 0 0 0 21 Tiền vệ

0

Elijah Hearn Hậu vệ

0 0 0 0 0 21 Hậu vệ

10

Max Kretzschmar Tiền vệ

2 0 0 0 0 32 Tiền vệ

6

Mason Barrett Hậu vệ

0 0 0 0 0 26 Hậu vệ

0

Eric Negraru Thủ môn

0 0 0 0 0 22 Thủ môn

14

Micah Obiero Tiền đạo

2 0 0 0 0 24 Tiền đạo

1

Dante Baptiste Thủ môn

0 0 0 0 0 23 Thủ môn

23

Jaydn Josiah Mundle-Smith Hậu vệ

2 0 0 0 0 26 Hậu vệ