GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

FA Trophy Anh - 07/12/2024 15:00

SVĐ: The EBB Stadium.

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.87

0.83 2.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.60 2.70

0.80 9 1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 0.98

-0.93 1.25 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.25 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Alex Reid

    Sam Ashford

  • Đang cập nhật

    Joshua Barrett

    50’
  • 59’

    Đang cập nhật

    Kallum Cesay

  • Olly Scott

    Aaron Jones

    61’
  • 63’

    Joshua Grant

    Max Kretzschmar

  • James Henry

    Maxwell Mullins

    66’
  • Đang cập nhật

    Aaron Jones

    68’
  • 70’

    Henry Sandat

    Micah Obiero

  • Jack Barham

    Jonny Stuttle

    74’
  • Đang cập nhật

    Maxwell Mullins

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    The EBB Stadium.

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tommy Widdrington

  • Ngày sinh:

    01-10-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    23 (T:14, H:2, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Matthew Taylor

  • Ngày sinh:

    27-11-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    99 (T:35, H:18, B:46)

5

Phạt góc

2

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

2

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

1

384

Tổng số đường chuyền

289

13

Dứt điểm

7

7

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

0

Aldershot Town Wealdstone

Đội hình

Aldershot Town 5-3-2

Huấn luyện viên: Tommy Widdrington

Aldershot Town VS Wealdstone

5-3-2 Wealdstone

Huấn luyện viên: Matthew Taylor

22

Jack Barham

25

Rollin Menayese

25

Rollin Menayese

25

Rollin Menayese

25

Rollin Menayese

25

Rollin Menayese

28

Marcus Dewhurst

28

Marcus Dewhurst

28

Marcus Dewhurst

8

Tyler Frost

8

Tyler Frost

13

Jacob Adams

3

Anthony Georgiou

3

Anthony Georgiou

3

Anthony Georgiou

3

Anthony Georgiou

3

Anthony Georgiou

19

Adrian Mariappa

19

Adrian Mariappa

19

Adrian Mariappa

2

Jack Cook

2

Jack Cook

Đội hình xuất phát

Aldershot Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Jack Barham Tiền đạo

5 3 2 1 0 Tiền đạo

18

Olly Scott Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Tyler Frost Tiền vệ

5 0 1 1 0 Tiền vệ

28

Marcus Dewhurst Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

17

Aaron Jones Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Rollin Menayese Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Christian Maghoma Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Dan Ellison Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Theo Widdrington Tiền vệ

3 0 0 3 0 Tiền vệ

7

Cameron Hargreaves Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Joshua Barrett Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Wealdstone

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Jacob Adams Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

7

Enzio Boldewijn Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Jack Cook Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Adrian Mariappa Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Jaydn Mundle-Smith Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Anthony Georgiou Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Kallum Cesay Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Jack Wells-Morrison Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Sam Ashford Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Alex Reid Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Max Kretzschmar Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Aldershot Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ryan Jones Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Maxwell Mullins Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Dejan Tetek Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Kai Corbett Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Jordi van Stappershoef Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

2

Lachlan Byrd Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

27

James Henry Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Ashley Akpan Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Hady Ghandour Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Wealdstone

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Micah Obiero Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Alex Dyer Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Henry Sandat Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Deon Woodman Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

30

James Hillson Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

26

Elliot Thorpe Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Joshua Grant Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Aldershot Town

Wealdstone

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aldershot Town: 0T - 0H - 0B) (Wealdstone: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Aldershot Town

Phong độ

Wealdstone

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.2
TB bàn thắng
2.0
2.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aldershot Town

0% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

02/11/2024

Bradford City

Aldershot Town

3 1

(0) (1)

0.98 -1.25 0.92

1.02 3.0 0.83

FA Cup Anh

12/10/2024

Aldershot Town

Bath City

2 1

(1) (0)

1.00 -1.0 0.85

0.83 2.75 0.95

H
T

FA Trophy Anh

13/01/2024

Bishop's Stortford

Aldershot Town

6 1

(4) (0)

0.98 +0.5 0.83

0.82 3.0 0.84

B
T

FA Cup Anh

07/01/2024

West Bromwich Albion

Aldershot Town

4 1

(3) (0)

1.01 -1.5 0.89

0.90 3.25 0.83

B
T

FA Cup Anh

13/12/2023

Stockport County

Aldershot Town

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Wealdstone

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

30/11/2024

Wealdstone

Wycombe Wanderers

0 2

(0) (1)

0.92 +1.0 0.98

0.89 3.0 0.89

B
X

FA Cup Anh

02/11/2024

Grimsby Town

Wealdstone

0 1

(0) (0)

0.83 -0.75 1.07

0.96 2.75 0.82

FA Cup Anh

12/10/2024

Wealdstone

Gosport Borough

4 1

(1) (1)

0.87 -1.0 0.97

0.89 3.0 0.93

T
T

FA Trophy Anh

09/03/2024

Wealdstone

Solihull Moors

1 1

(1) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.83 2.75 1.00

T
X

FA Trophy Anh

20/02/2024

Wealdstone

Hendon

4 0

(2) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.94 3.25 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 9

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 14

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 3

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất