GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Aldershot Town

Thuộc giải đấu: Hạng Tư Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1992

Huấn luyện viên: Tommy Widdrington

Sân vận động: The EBB Stadium.

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Aldershot Town

Aldershot Town

Boreham Wood

Boreham Wood

0 : 0

0 : 0

Boreham Wood

Boreham Wood

0-0

04/01

0-0

04/01

Aldershot Town

Aldershot Town

Chertsey Town

Chertsey Town

8 : 0

3 : 0

Chertsey Town

Chertsey Town

0-0

0.97 -1.75 0.82

0.91 3.5 0.80

0.91 3.5 0.80

07/12

5-2

07/12

Aldershot Town

Aldershot Town

Wealdstone

Wealdstone

3 : 1

0 : 0

Wealdstone

Wealdstone

5-2

0.97 +0.25 0.87

0.83 2.75 0.80

0.83 2.75 0.80

02/11

9-3

02/11

Bradford City

Bradford City

Aldershot Town

Aldershot Town

3 : 1

0 : 1

Aldershot Town

Aldershot Town

9-3

0.98 -1.25 0.92

-0.98 3.0 0.83

-0.98 3.0 0.83

12/10

6-7

12/10

Aldershot Town

Aldershot Town

Bath City

Bath City

2 : 1

1 : 0

Bath City

Bath City

6-7

1.00 -1.0 0.85

0.83 2.75 0.95

0.83 2.75 0.95

13/01

3-8

13/01

Bishop's Stortford

Bishop's Stortford

Aldershot Town

Aldershot Town

6 : 1

4 : 0

Aldershot Town

Aldershot Town

3-8

0.98 +0.5 0.83

0.82 3.0 0.84

0.82 3.0 0.84

07/01

6-4

07/01

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

Aldershot Town

Aldershot Town

4 : 1

3 : 0

Aldershot Town

Aldershot Town

6-4

-0.99 -1.5 0.89

0.90 3.25 0.83

0.90 3.25 0.83

13/12

3-2

13/12

Stockport County

Stockport County

Aldershot Town

Aldershot Town

0 : 1

0 : 0

Aldershot Town

Aldershot Town

3-2

09/12

7-5

09/12

Eastleigh

Eastleigh

Aldershot Town

Aldershot Town

2 : 2

1 : 0

Aldershot Town

Aldershot Town

7-5

03/12

6-5

03/12

Aldershot Town

Aldershot Town

Stockport County

Stockport County

2 : 2

1 : 1

Stockport County

Stockport County

6-5

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

22

Jack Barham Tiền đạo

5 3 2 1 0 29 Tiền đạo

18

Oliver Scott Hậu vệ

4 1 0 0 0 25 Hậu vệ

0

Ryan Glover Tiền đạo

4 0 2 0 0 25 Tiền đạo

3

Ollie Harfield Hậu vệ

4 0 1 0 0 27 Hậu vệ

8

Tyler Jayden Frost Tiền vệ

5 0 1 1 0 26 Tiền vệ

17

Aaron Jones Hậu vệ

4 0 0 0 0 31 Hậu vệ

6

Theo Widdrington Tiền vệ

3 0 0 3 0 26 Tiền vệ

1

Jordi van Stappershoef Thủ môn

5 0 0 0 0 29 Thủ môn

5

Christian Maghoma Hậu vệ

1 0 0 0 0 28 Hậu vệ

0

Dejan Tetek Tiền vệ

2 0 0 0 0 23 Tiền vệ