FA Trophy Anh - 20/02/2024 19:45
SVĐ: Grosvenor Vale
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 3/4 0.95
0.94 3.25 0.94
- - -
- - -
1.44 4.75 5.25
0.85 9.5 0.95
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 -1.00
0.90 1.25 0.90
- - -
- - -
1.90 2.50 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Alex Dyer
7’ -
Đang cập nhật
Tarryn Allarakhia
20’ -
Đang cập nhật
Tarryn Allarakhia
61’ -
Đang cập nhật
Aaron Henry
63’ -
64’
Kai Omoko Brosnan
Dave Diedhiou
-
Alex Dyer
Sam Bowen
67’ -
74’
Kyran Wiltshire
Shaun Lucien
-
Micah Obiero
Declan Phillips
76’ -
81’
Finlay Macnab
Luca Allinson-Statham
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
53%
47%
0
0
0
3
366
321
4
0
4
0
0
2
Wealdstone Hendon
Wealdstone 5-3-2
Huấn luyện viên: David Noble
5-3-2 Hendon
Huấn luyện viên: Lee Allinson
Tạm thời chưa có dữ liệu
Wealdstone
Hendon
Wealdstone
Hendon
60% 0% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Wealdstone
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2024 |
Chelmsford City Wealdstone |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.73 2.5 1.08 |
T
|
X
|
|
20/12/2023 |
Billericay Town Wealdstone |
1 4 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/10/2023 |
Bromley Wealdstone |
3 2 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/01/2023 |
Chelmsford City Wealdstone |
2 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
15/10/2022 |
Boreham Wood Wealdstone |
5 3 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Hendon
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2024 |
Oldham Athletic Hendon |
1 2 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
H
|
|
09/12/2023 |
Hendon Weymouth |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Hendon Eastbourne Borough |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/10/2023 |
Hendon Walton & Hersham |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2023 |
Hendon AFC Sudbury |
3 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 10