GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

FA Trophy Anh - 09/03/2024 15:00

SVĐ: Grosvenor Vale

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

0.83 2.75 -1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.90 3.50 2.15

0.90 8.00 -0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.90 0 0.78

-0.99 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.30 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Đang cập nhật

    Matt Warburton

  • Đang cập nhật

    Max Kretzschmar

    2’
  • 3’

    Đang cập nhật

    Tyrese Shade

  • Đang cập nhật

    Sam Bowen

    4’
  • 5’

    Đang cập nhật

    Joe Sbarra

  • Đang cập nhật

    Aaron Henry 

    6’
  • 7’

    Đang cập nhật

    Mark Beck

  • Đang cập nhật

    Sean Adarkwa

    8’
  • 9’

    Đang cập nhật

    James Clarke

  • Đang cập nhật

    Immanuelson Duku

    10’
  • Đang cập nhật

    Max Kretzschmar

    15’
  • 25’

    Đang cập nhật

    Callum Maycock

  • 36’

    Jamey Osborne

    Joss Labadie

  • Nathan Ferguson

    Sean Adarkwa

    67’
  • 72’

    Jack Stevens

    Tyrese Shade

  • Alex Dyer

    Aaron Henry 

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 09/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Grosvenor Vale

  • Trọng tài chính:

    R. Ricardo

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Noble

  • Ngày sinh:

    02-02-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    98 (T:42, H:16, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Andrew Whing

  • Ngày sinh:

    20-09-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    27 (T:18, H:1, B:8)

6

Phạt góc

8

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

3

Cứu thua

3

0

Phạm lỗi

2

1

Tổng số đường chuyền

0

12

Dứt điểm

9

4

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

0

Wealdstone Solihull Moors

Đội hình

Wealdstone 5-3-2

Huấn luyện viên: David Noble

Wealdstone VS Solihull Moors

5-3-2 Solihull Moors

Huấn luyện viên: Andrew Whing

13

Jacob Adams

3

Anthony Georgiou

3

Anthony Georgiou

3

Anthony Georgiou

3

Anthony Georgiou

3

Anthony Georgiou

19

Adrian Mariappa

19

Adrian Mariappa

19

Adrian Mariappa

2

Jack Cook

2

Jack Cook

1

Laurie Walker

23

Finn Howell

23

Finn Howell

23

Finn Howell

23

Finn Howell

6

Kyle Morrison

6

Kyle Morrison

5

Alex Whitmore

5

Alex Whitmore

5

Alex Whitmore

12

Marcel Oakley

Đội hình xuất phát

Wealdstone

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Jacob Adams Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

7

Enzio Boldewijn Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Jack Cook Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Adrian Mariappa Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Jaydn Mundle-Smith Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Anthony Georgiou Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Kallum Cesay Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Jack Wells-Morrison Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Sam Ashford Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Alex Reid Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Max Kretzschmar Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Solihull Moors

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Laurie Walker Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

12

Marcel Oakley Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Kyle Morrison Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Alex Whitmore Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Finn Howell Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Oliver Tipton Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Sam Bowen Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Michael Adu-Poku Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

15

John Bostock Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

James Gale Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Conor Wilkinson Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Wealdstone

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Alex Dyer Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Henry Sandat Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Deon Woodman Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

30

James Hillson Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

26

Elliot Thorpe Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Joshua Grant Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Micah Obiero Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Solihull Moors

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Joe Newton Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Aaron Flahavan Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

11

Mathew Warburton Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Ackeme Francis-Burrell Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Bradley Stevenson Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Wealdstone

Solihull Moors

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wealdstone: 0T - 0H - 0B) (Solihull Moors: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Wealdstone

Phong độ

Solihull Moors

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.4
TB bàn thắng
2.8
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wealdstone

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Trophy Anh

20/02/2024

Wealdstone

Hendon

4 0

(2) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.94 3.25 0.94

T
T

FA Trophy Anh

13/01/2024

Chelmsford City

Wealdstone

0 1

(0) (0)

0.75 +0.25 1.05

0.73 2.5 1.08

T
X

FA Trophy Anh

20/12/2023

Billericay Town

Wealdstone

1 4

(0) (0)

- - -

- - -

FA Cup Anh

14/10/2023

Bromley

Wealdstone

3 2

(3) (0)

- - -

- - -

FA Trophy Anh

04/01/2023

Chelmsford City

Wealdstone

2 1

(2) (1)

- - -

- - -

Solihull Moors

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Trophy Anh

10/02/2024

Chorley

Solihull Moors

1 3

(0) (3)

0.88 +0 0.88

0.80 2.5 1.00

T
T

FA Trophy Anh

13/01/2024

Solihull Moors

Nantwich Town

5 1

(1) (0)

1.08 -1.75 0.73

0.83 3.0 0.83

T
T

FA Trophy Anh

08/12/2023

Scunthorpe United

Solihull Moors

0 2

(0) (2)

- - -

- - -

FA Cup Anh

04/11/2023

Bolton Wanderers

Solihull Moors

4 0

(1) (0)

- - -

- - -

FA Cup Anh

14/10/2023

Solihull Moors

Biggleswade Town

4 1

(1) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 3

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 15

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 11

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất