GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

FA Cup Anh - 30/11/2024 11:30

SVĐ: St. George's Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1 0.98

0.89 3.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 4.33 1.57

0.85 10.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/2 -0.89

0.93 1.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.50 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 29’

    Đang cập nhật

    Beryly Lubala

  • 50’

    Đang cập nhật

    Beryly Lubala

  • Enzio Boldewijn

    Elliot Thorpe

    63’
  • 65’

    Beryly Lubala

    Garath McCleary

  • Jack Wells-Morrison

    Joshua Grant

    71’
  • 74’

    Brandon Hanlan

    Richard Kone

  • Đang cập nhật

    Max Kretzschmar

    79’
  • Đang cập nhật

    Adrian Mariappa

    82’
  • 83’

    Daniel Udoh

    Micah Obiero

  • 84’

    Matt Butcher

    Richard Kone

  • 90’

    Đang cập nhật

    Aaron Morley

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    St. George's Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Chilowicz

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Matthew Taylor

  • Ngày sinh:

    27-11-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    99 (T:35, H:18, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Matt Bloomfield

  • Ngày sinh:

    08-02-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    143 (T:62, H:35, B:46)

5

Phạt góc

7

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

2

Cứu thua

5

10

Phạm lỗi

11

306

Tổng số đường chuyền

426

12

Dứt điểm

11

5

Dứt điểm trúng đích

4

4

Việt vị

3

Wealdstone Wycombe Wanderers

Đội hình

Wealdstone 5-3-2

Huấn luyện viên: Matthew Taylor

Wealdstone VS Wycombe Wanderers

5-3-2 Wycombe Wanderers

Huấn luyện viên: Matt Bloomfield

13

Jacob Adams

3

Anthony Georgiou

3

Anthony Georgiou

3

Anthony Georgiou

3

Anthony Georgiou

3

Anthony Georgiou

19

Adrian Mariappa

19

Adrian Mariappa

19

Adrian Mariappa

2

Jack Cook

2

Jack Cook

11

Daniel Udoh

25

Declan Skura

25

Declan Skura

25

Declan Skura

25

Declan Skura

8

Matt Butcher

8

Matt Butcher

2

Jack Grimmer

2

Jack Grimmer

2

Jack Grimmer

30

Beryly Lubala

Đội hình xuất phát

Wealdstone

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Jacob Adams Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

7

Enzio Boldewijn Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Jack Cook Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Adrian Mariappa Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Jaydn Mundle-Smith Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Anthony Georgiou Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Kallum Cesay Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Jack Wells-Morrison Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Sam Ashford Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Alex Reid Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Max Kretzschmar Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Wycombe Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Daniel Udoh Tiền vệ

20 5 1 1 0 Tiền vệ

30

Beryly Lubala Tiền vệ

15 5 0 1 0 Tiền vệ

8

Matt Butcher Tiền vệ

25 1 0 0 0 Tiền vệ

2

Jack Grimmer Hậu vệ

26 0 1 1 0 Hậu vệ

25

Declan Skura Hậu vệ

20 0 1 1 0 Hậu vệ

5

Alex Hartridge Hậu vệ

13 0 1 2 1 Hậu vệ

19

Shamal George Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

6

Ryan Tafazolli Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Tyreeq Bakinson Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

7

David Wheeler Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Brandon Hanlan Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Wealdstone

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Alex Dyer Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Henry Sandat Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Deon Woodman Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

30

James Hillson Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

26

Elliot Thorpe Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Joshua Grant Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Micah Obiero Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Wycombe Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Jasper Pattenden Tiền vệ

18 0 2 0 0 Tiền vệ

24

Richard Kone Tiền đạo

27 7 2 1 0 Tiền đạo

26

Jason McCarthy Hậu vệ

11 0 1 0 0 Hậu vệ

28

Aaron Morley Tiền vệ

16 0 3 1 0 Tiền vệ

44

Fred Onyedinma Tiền vệ

13 2 1 1 0 Tiền vệ

20

Cameron Humphreys Tiền vệ

19 3 1 0 0 Tiền vệ

10

Luke Leahy Hậu vệ

22 2 2 2 0 Hậu vệ

12

Garath McCleary Tiền vệ

24 2 2 1 0 Tiền vệ

22

Nathan Bishop Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

Wealdstone

Wycombe Wanderers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wealdstone: 0T - 0H - 0B) (Wycombe Wanderers: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Wealdstone

Phong độ

Wycombe Wanderers

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

2.2
TB bàn thắng
2.4
0.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wealdstone

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

02/11/2024

Grimsby Town

Wealdstone

0 1

(0) (0)

0.83 -0.75 1.07

0.96 2.75 0.82

FA Cup Anh

12/10/2024

Wealdstone

Gosport Borough

4 1

(1) (1)

0.87 -1.0 0.97

0.89 3.0 0.93

T
T

FA Trophy Anh

09/03/2024

Wealdstone

Solihull Moors

1 1

(1) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.83 2.75 1.00

T
X

FA Trophy Anh

20/02/2024

Wealdstone

Hendon

4 0

(2) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.94 3.25 0.94

T
T

FA Trophy Anh

13/01/2024

Chelmsford City

Wealdstone

0 1

(0) (0)

0.75 +0.25 1.05

0.73 2.5 1.08

T
X

Wycombe Wanderers

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

26/11/2024

Wycombe Wanderers

Mansfield Town

1 0

(0) (0)

0.91 +0.25 0.99

0.90 2.75 0.94

T
X

Hạng Hai Anh

23/11/2024

Lincoln City

Wycombe Wanderers

2 3

(1) (2)

1.00 +0 0.83

1.15 2.5 0.66

T
T

EFL Trophy Anh

12/11/2024

Wycombe Wanderers

Crawley Town

2 1

(2) (1)

0.79 -1.5 0.99

0.73 3.0 1.03

B
H

Hạng Hai Anh

09/11/2024

Wigan Athletic

Wycombe Wanderers

0 1

(0) (1)

0.80 +0.25 1.05

0.92 2.5 0.80

T
X

Hạng Hai Anh

05/11/2024

Stockport County

Wycombe Wanderers

0 5

(0) (3)

0.81 +0 0.98

0.94 2.5 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 13

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất