GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

FA Cup Anh - 02/11/2024 15:00

SVĐ: Blundell Park

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 -1 1/4 -0.93

0.96 2.75 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 4.20 4.75

0.92 9 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 -0.95

0.71 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.30 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Justin Obikwu

    Justin Obikwu

    11’
  • 16’

    Đang cập nhật

    Christian Scott

  • Đang cập nhật

    George McEachran

    22’
  • 29’

    Đang cập nhật

    Max Kretzschmar

  • 46’

    Christian Scott

    Jack Wells-Morrison

  • Kieran Green

    Luca Barrington

    64’
  • 69’

    Max Kretzschmar

    Sean Adarkwa

  • George McEachran

    Callum Ainley

    72’
  • 85’

    Enzio Boldewijn

    Micah Obiero

  • 90’

    Kallum Cesay

    Alex Reid

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Blundell Park

  • Trọng tài chính:

    J. Westgate

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Artell

  • Ngày sinh:

    22-11-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    167 (T:54, H:32, B:81)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Matthew Taylor

  • Ngày sinh:

    27-11-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    99 (T:35, H:18, B:46)

5

Phạt góc

2

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

2

Cứu thua

4

1

Phạm lỗi

2

382

Tổng số đường chuyền

325

12

Dứt điểm

6

4

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

2

Grimsby Town Wealdstone

Đội hình

Grimsby Town 4-3-3

Huấn luyện viên: David Artell

Grimsby Town VS Wealdstone

4-3-3 Wealdstone

Huấn luyện viên: Matthew Taylor

32

Danny Rose

2

Lewis Cass

2

Lewis Cass

2

Lewis Cass

2

Lewis Cass

5

Harvey Rodgers

5

Harvey Rodgers

5

Harvey Rodgers

5

Harvey Rodgers

5

Harvey Rodgers

5

Harvey Rodgers

31

Samuel Howes

23

Jaydn Mundle-Smith

23

Jaydn Mundle-Smith

23

Jaydn Mundle-Smith

21

Kallum Cesay

21

Kallum Cesay

21

Kallum Cesay

21

Kallum Cesay

23

Jaydn Mundle-Smith

23

Jaydn Mundle-Smith

23

Jaydn Mundle-Smith

Đội hình xuất phát

Grimsby Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Danny Rose Tiền đạo

17 3 1 2 0 Tiền đạo

4

Kieran Green Tiền vệ

12 2 3 6 0 Tiền vệ

11

Jason Daði Svanþórsson Tiền vệ

16 2 2 0 0 Tiền vệ

5

Harvey Rodgers Hậu vệ

20 2 0 5 1 Hậu vệ

2

Lewis Cass Hậu vệ

18 1 1 1 0 Hậu vệ

9

Justin Obikwu Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

33

Denver Hume Hậu vệ

17 0 4 3 0 Hậu vệ

30

Evan Khouri Tiền vệ

20 0 2 3 0 Tiền vệ

1

Jordan Wright Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

17

Cameron McJannett Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

20

George McEachran Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

Wealdstone

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Samuel Howes Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

Jack Cook Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Adrian Mariappa Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Jaydn Mundle-Smith Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Kallum Cesay Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Christian Scott Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Max Kretzschmar Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Anthony Georgiou Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Sam Ashford Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Alex Reid Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Enzio Boldewijn Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Grimsby Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Douglas Tharme Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Donovan Wilson Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

21

Tyrell Warren Hậu vệ

18 0 0 4 0 Hậu vệ

16

Callum Ainley Tiền vệ

18 0 1 2 0 Tiền vệ

14

Luca Barrington Tiền đạo

17 3 1 0 0 Tiền đạo

3

Matthew Carson Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Jayden Luker Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Cameron Gardner Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Sebastian Auton Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

Wealdstone

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Henry Sandat Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Jacob Adams Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

5

Alex Dyer Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Micah Obiero Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Sean Adarkwa Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Jack Wells-Morrison Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Brandon Mason Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Grimsby Town

Wealdstone

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Grimsby Town: 0T - 0H - 0B) (Wealdstone: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Grimsby Town

Phong độ

Wealdstone

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.2
TB bàn thắng
2.8
1.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Grimsby Town

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

EFL Trophy Anh

29/10/2024

Grimsby Town

Manchester City U21

1 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.93 3.0 0.89

B
X

Hạng Ba Anh

26/10/2024

Grimsby Town

Milton Keynes Dons

1 3

(1) (0)

0.95 +0.25 0.90

0.85 2.5 0.95

B
T

Hạng Ba Anh

22/10/2024

Tranmere Rovers

Grimsby Town

0 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.92 2.25 0.96

T
X

Hạng Ba Anh

19/10/2024

Grimsby Town

Walsall

1 4

(0) (0)

0.89 +0.25 0.91

0.94 2.5 0.94

B
T

Hạng Ba Anh

12/10/2024

Salford City

Grimsby Town

1 2

(1) (2)

0.98 -0.25 0.86

0.79 2.25 1.03

T
T

Wealdstone

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

12/10/2024

Wealdstone

Gosport Borough

4 1

(1) (1)

0.87 -1.0 0.97

0.89 3.0 0.93

T
T

FA Trophy Anh

09/03/2024

Wealdstone

Solihull Moors

1 1

(1) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.83 2.75 1.00

T
X

FA Trophy Anh

20/02/2024

Wealdstone

Hendon

4 0

(2) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.94 3.25 0.94

T
T

FA Trophy Anh

13/01/2024

Chelmsford City

Wealdstone

0 1

(0) (0)

0.75 +0.25 1.05

0.73 2.5 1.08

T
X

FA Trophy Anh

20/12/2023

Billericay Town

Wealdstone

1 4

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 10

11 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất