GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Tây Ban Nha

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1913

Huấn luyện viên: Luis De la Fuente Castillo

Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/03

0-0

23/03

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

Hà Lan

Hà Lan

0 : 0

0 : 0

Hà Lan

Hà Lan

0-0

20/03

0-0

20/03

Hà Lan

Hà Lan

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

0 : 0

0 : 0

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

0-0

18/11

7-3

18/11

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

Thuỵ Sĩ

Thuỵ Sĩ

3 : 2

1 : 0

Thuỵ Sĩ

Thuỵ Sĩ

7-3

-0.98 -1.75 0.88

0.96 3.25 0.79

0.96 3.25 0.79

15/11

7-7

15/11

Đan Mạch

Đan Mạch

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

1 : 2

0 : 1

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

7-7

-0.93 +0.25 0.82

0.92 2.25 0.88

0.92 2.25 0.88

15/10

6-2

15/10

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

Serbia

Serbia

3 : 0

1 : 0

Serbia

Serbia

6-2

-0.98 -1.5 0.90

0.88 2.75 0.92

0.88 2.75 0.92

12/10

4-4

12/10

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

Đan Mạch

Đan Mạch

1 : 0

0 : 0

Đan Mạch

Đan Mạch

4-4

-0.93 -1.25 0.82

0.94 2.75 0.96

0.94 2.75 0.96

08/09

9-3

08/09

Thuỵ Sĩ

Thuỵ Sĩ

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

1 : 4

1 : 2

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

9-3

1.00 +0.75 0.90

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

05/09

2-9

05/09

Serbia

Serbia

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

0 : 0

0 : 0

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

2-9

-0.94 +0.75 0.84

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

14/07

10-2

14/07

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

Anh

Anh

2 : 1

0 : 0

Anh

Anh

10-2

0.95 -0.25 0.85

0.86 2.0 0.93

0.86 2.0 0.93

09/07

4-6

09/07

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

Pháp

Pháp

2 : 1

2 : 1

Pháp

Pháp

4-6

0.83 +0 1.00

0.82 2.0 0.98

0.82 2.0 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Álvaro Borja Morata Martín Tiền đạo

78 33 5 5 0 33 Tiền đạo

8

Fabián Ruiz Peña Tiền vệ

49 6 11 3 0 29 Tiền vệ

9

José Luis Sanmartín Mato Tiền đạo

24 6 4 0 0 35 Tiền đạo

16

Rodrigo Hernández Cascante Tiền vệ

67 4 2 10 0 29 Tiền vệ

6

Mikel Merino Zazón Tiền vệ

37 2 3 2 0 29 Tiền vệ

3

Robin Aime Robert Le Normand Hậu vệ

20 2 0 6 1 29 Hậu vệ

2

Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ

62 1 4 11 1 33 Hậu vệ

18

Martín Zubimendi Ibáñez Tiền vệ

27 1 0 1 0 26 Tiền vệ

1

David Raya Martin Thủ môn

40 0 0 1 0 30 Thủ môn

23

Unai Simón Mendibil Thủ môn

57 0 0 2 0 28 Thủ môn