UEFA Nations League - 18/11/2024 19:45
SVĐ: Estadio Heliodoro Rodríguez Lopéz
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 1/4 0.88
0.96 3.25 0.79
- - -
- - -
1.27 6.00 9.50
0.90 9.5 0.92
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.82
0.86 1.25 0.86
- - -
- - -
1.66 2.75 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Pedri
Pedri
32’ -
Álvaro Morata
J. Monteiro
46’ -
Nico Williams
Bryan Gil
60’ -
Đang cập nhật
Yeremy Pino
62’ -
63’
V. Sierro
J. Monteiro
-
Đang cập nhật
Bryan Gil
68’ -
Yeremy Pino
Bryan Zaragoza
69’ -
72’
Dereck Kutesa
N. Okafor
-
Pedri
Pablo Barrios
79’ -
81’
Đang cập nhật
E. Cömert
-
Đang cập nhật
Bryan Zaragoza
84’ -
85’
Đang cập nhật
A. Zeqiri
-
Đang cập nhật
Bryan Zaragoza
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
60%
40%
2
5
11
14
570
394
21
11
10
4
3
1
Tây Ban Nha Thuỵ Sĩ
Tây Ban Nha 4-3-3
Huấn luyện viên: Luis De la Fuente Castillo
4-3-3 Thuỵ Sĩ
Huấn luyện viên: Murat Yakin
7
Álvaro Morata
4
Pau Cubarsí
4
Pau Cubarsí
4
Pau Cubarsí
4
Pau Cubarsí
20
Pedri
20
Pedri
20
Pedri
20
Pedri
20
Pedri
20
Pedri
23
Z. Amdouni
13
R. Rodríguez
13
R. Rodríguez
13
R. Rodríguez
13
R. Rodríguez
10
Granit Xhaka
10
Granit Xhaka
17
E. Fernandes
17
E. Fernandes
17
E. Fernandes
8
R. Freuler
Tây Ban Nha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Álvaro Morata Tiền đạo |
26 | 10 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Fabián Ruiz Tiền vệ |
24 | 5 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Nico Williams Tiền vệ |
24 | 3 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Pedri Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Pau Cubarsí Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Alejandro Grimaldo Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Álex Remiro Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Óscar Mingueza Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Aitor Paredes Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Marc Casadó Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Yeremy Pino Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Thuỵ Sĩ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Z. Amdouni Tiền đạo |
24 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 R. Freuler Tiền vệ |
28 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Granit Xhaka Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
17 E. Fernandes Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
13 R. Rodríguez Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Y. Mvogo Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 E. Cömert Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Miro Muheim Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 F. Ugrinic Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Simon Sohm Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Dereck Kutesa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tây Ban Nha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Mikel Merino Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Pablo Barrios Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 David Raya Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Pedro Porro Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Bryan Gil Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Aymeric Laporte Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Bryan Zaragoza Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Samu Omorodion Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Dani Vivian Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Marc Cucurella Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Dani Olmo Tiền vệ |
18 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Robert Sánchez Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Thuỵ Sĩ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 F. Rieder Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 N. Okafor Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 U. Garcia Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 J. Monteiro Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 David von Ballmoos Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 V. Sierro Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 G. Kobel Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kevin Mbabu Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 C. Zesiger Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 A. Zeqiri Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Albian Hajdari Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tây Ban Nha
Thuỵ Sĩ
UEFA Nations League
Thuỵ Sĩ
1 : 4
(1-2)
Tây Ban Nha
UEFA Nations League
Tây Ban Nha
1 : 2
(0-1)
Thuỵ Sĩ
UEFA Nations League
Thuỵ Sĩ
0 : 1
(0-1)
Tây Ban Nha
EURO
Thuỵ Sĩ
1 : 1
(0-1)
Tây Ban Nha
UEFA Nations League
Thuỵ Sĩ
1 : 1
(1-0)
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Thuỵ Sĩ
0% 20% 80%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tây Ban Nha
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Đan Mạch Tây Ban Nha |
1 2 (0) (1) |
1.08 +0.25 0.82 |
0.92 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
15/10/2024 |
Tây Ban Nha Serbia |
3 0 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.90 |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Tây Ban Nha Đan Mạch |
1 0 (0) (0) |
1.08 -1.25 0.82 |
0.94 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Thuỵ Sĩ Tây Ban Nha |
1 4 (1) (2) |
1.00 +0.75 0.90 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
05/09/2024 |
Serbia Tây Ban Nha |
0 0 (0) (0) |
1.06 +0.75 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Thuỵ Sĩ
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Thuỵ Sĩ Serbia |
1 1 (0) (0) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.96 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
15/10/2024 |
Thuỵ Sĩ Đan Mạch |
2 2 (2) (1) |
0.83 -1 1.03 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Serbia Thuỵ Sĩ |
2 0 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.08 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
08/09/2024 |
Thuỵ Sĩ Tây Ban Nha |
1 4 (1) (2) |
1.00 +0.75 0.90 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
05/09/2024 |
Đan Mạch Thuỵ Sĩ |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.02 |
0.99 2.0 0.91 |
B
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 14
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 16
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 18
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 30