UEFA Nations League - 15/11/2024 19:45
SVĐ: Telia Parken
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 1/4 0.82
0.92 2.25 0.88
- - -
- - -
3.90 3.20 2.10
0.91 9 0.91
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.80
0.78 0.75 -0.88
- - -
- - -
4.33 2.00 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Ayoze Pérez
Mikel Oyarzabal
-
Đang cập nhật
C. Nørgaard
33’ -
58’
Dani Olmo
Ayoze Pérez
-
C. Nørgaard
M. Damsgaard
61’ -
69’
Ayoze Pérez
Marc Casadó
-
74’
Đang cập nhật
Mikel Oyarzabal
-
Đang cập nhật
P. Højbjerg
79’ -
80’
Mikel Merino
Pedri
-
Đang cập nhật
G. Isaksen
84’ -
V. Kristiansen
P. Dorgu
87’ -
Đang cập nhật
J. Andersen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
47%
53%
2
1
8
17
461
531
10
11
2
4
1
0
Đan Mạch Tây Ban Nha
Đan Mạch 4-3-3
Huấn luyện viên: Brian Riemer
4-3-3 Tây Ban Nha
Huấn luyện viên: Luis De la Fuente Castillo
9
R. Højlund
21
Morten Hjulmand
21
Morten Hjulmand
21
Morten Hjulmand
21
Morten Hjulmand
3
J. Vestergaard
3
J. Vestergaard
3
J. Vestergaard
3
J. Vestergaard
3
J. Vestergaard
3
J. Vestergaard
10
Dani Olmo
9
Ayoze Pérez
9
Ayoze Pérez
9
Ayoze Pérez
9
Ayoze Pérez
6
Mikel Merino
6
Mikel Merino
16
Álex Baena
16
Álex Baena
16
Álex Baena
21
Mikel Oyarzabal
Đan Mạch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 R. Højlund Tiền đạo |
18 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 P. Højbjerg Tiền vệ |
25 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 C. Eriksen Tiền vệ |
21 | 4 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 J. Vestergaard Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Morten Hjulmand Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 A. Grønbæk Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 J. Andersen Hậu vệ |
21 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 V. Kristiansen Hậu vệ |
15 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 A. Bah Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 K. Schmeichel Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 C. Nørgaard Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Tây Ban Nha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dani Olmo Tiền vệ |
17 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Mikel Oyarzabal Tiền vệ |
19 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Mikel Merino Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Álex Baena Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ayoze Pérez Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Aymeric Laporte Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Martín Zubimendi Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Pedro Porro Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Marc Cucurella Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 David Raya Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Dani Vivian Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Đan Mạch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Y. Poulsen Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 P. Dorgu Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Peter Vindahl Jensen Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 M. Damsgaard Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 A. Skov Olsen Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Hermansen Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 G. Isaksen Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 M. Frendrup Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 J. Wind Tiền đạo |
24 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Kasper Dolberg Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Mads Roerslev Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 V. Nelsson Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Tây Ban Nha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nico Williams Tiền vệ |
23 | 3 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Óscar Mingueza Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Marc Casadó Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Samu Omorodion Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Álex Remiro Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Álvaro Morata Tiền đạo |
25 | 10 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Alejandro Grimaldo Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Yeremy Pino Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Robert Sánchez Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Fabián Ruiz Tiền vệ |
23 | 5 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Pedri Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Aitor Paredes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Đan Mạch
Tây Ban Nha
UEFA Nations League
Tây Ban Nha
1 : 0
(0-0)
Đan Mạch
Đan Mạch
Tây Ban Nha
40% 20% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Đan Mạch
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Thuỵ Sĩ Đan Mạch |
2 2 (2) (1) |
0.83 -1 1.03 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Tây Ban Nha Đan Mạch |
1 0 (0) (0) |
1.08 -1.25 0.82 |
0.94 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Đan Mạch Serbia |
2 0 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
- - - |
T
|
||
05/09/2024 |
Đan Mạch Thuỵ Sĩ |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.02 |
0.99 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
29/06/2024 |
Đức Đan Mạch |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.15 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Tây Ban Nha
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Tây Ban Nha Serbia |
3 0 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.90 |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Tây Ban Nha Đan Mạch |
1 0 (0) (0) |
1.08 -1.25 0.82 |
0.94 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Thuỵ Sĩ Tây Ban Nha |
1 4 (1) (2) |
1.00 +0.75 0.90 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
05/09/2024 |
Serbia Tây Ban Nha |
0 0 (0) (0) |
1.06 +0.75 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
14/07/2024 |
Tây Ban Nha Anh |
2 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.86 2.0 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 15
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 17
14 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 30