GIẢI ĐẤU
16
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 05/09/2024 18:45

SVĐ: Stadion Rajko Mitić

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.94 3/4 0.84

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.25 3.90 1.61

0.81 8.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/4 0.82

0.92 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.25 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Strahinja Eraković

    5’
  • 21’

    Đang cập nhật

    Ayoze Pérez

  • 27’

    Đang cập nhật

    Daniel Carvajal

  • 41’

    Đang cập nhật

    Lamine Yamal

  • Đang cập nhật

    Veljko Birmančević

    43’
  • Strahinja Eraković

    Jan-Carlo Simić

    46’
  • 56’

    Ayoze Pérez

    Mikel Oyarzabal

  • 59’

    Đang cập nhật

    Robin Le Normand

  • Andrija Živković

    Kristijan Belić

    62’
  • 67’

    Đang cập nhật

    Dani Olmo

  • Đang cập nhật

    Kristijan Belić

    69’
  • Lazar Samardžić

    Petar Ratkov

    74’
  • 76’

    Fabián Ruiz

    Pedri

  • 82’

    Dani Olmo

    Joselu

  • 85’

    Đang cập nhật

    Luis De la Fuente Castillo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 05/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Rajko Mitić

  • Trọng tài chính:

    S. Gözübüyük

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dragan Stojković

  • Ngày sinh:

    03-03-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    47 (T:22, H:12, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luis De la Fuente Castillo

  • Ngày sinh:

    21-06-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    57 (T:44, H:7, B:6)

2

Phạt góc

9

26%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

74%

5

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

12

228

Tổng số đường chuyền

612

9

Dứt điểm

21

1

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

0

Serbia Tây Ban Nha

Đội hình

Serbia 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Dragan Stojković

Serbia VS Tây Ban Nha

3-4-2-1 Tây Ban Nha

Huấn luyện viên: Luis De la Fuente Castillo

3

S. Pavlović

10

Saša Lukić

10

Saša Lukić

10

Saša Lukić

14

Andrija Živković

14

Andrija Živković

14

Andrija Živković

14

Andrija Živković

8

L. Jović

8

L. Jović

16

Strahinja Eraković

10

Dani Olmo

3

Robin Le Normand

3

Robin Le Normand

3

Robin Le Normand

3

Robin Le Normand

8

Fabián Ruiz

8

Fabián Ruiz

17

Nico Williams

17

Nico Williams

17

Nico Williams

19

Lamine Yamal

Đội hình xuất phát

Serbia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

S. Pavlović Hậu vệ

17 2 0 2 0 Hậu vệ

16

Strahinja Eraković Hậu vệ

12 1 0 0 0 Hậu vệ

8

L. Jović Tiền đạo

9 1 0 1 0 Tiền đạo

10

Saša Lukić Tiền vệ

14 0 2 3 0 Tiền vệ

14

Andrija Živković Tiền vệ

17 0 2 2 0 Tiền vệ

17

Ivan Ilić Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

11

Lazar Samardžić Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Predrag Rajković Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

4

Nikola Milenković Hậu vệ

15 0 0 4 0 Hậu vệ

2

Kosta Nedeljković Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Veljko Birmančević Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Tây Ban Nha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dani Olmo Tiền vệ

16 7 3 1 0 Tiền vệ

19

Lamine Yamal Tiền vệ

15 3 8 1 0 Tiền vệ

8

Fabián Ruiz Tiền vệ

19 3 5 1 0 Tiền vệ

17

Nico Williams Tiền vệ

21 3 5 0 0 Tiền vệ

3

Robin Le Normand Hậu vệ

16 2 0 5 0 Hậu vệ

2

Daniel Carvajal Hậu vệ

21 1 2 6 1 Hậu vệ

15

Ayoze Pérez Tiền vệ

7 1 1 0 0 Tiền vệ

22

Marc Cucurella Hậu vệ

11 0 1 0 0 Hậu vệ

1

David Raya Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

14

Aymeric Laporte Hậu vệ

20 0 0 4 0 Hậu vệ

6

Martín Zubimendi Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Serbia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Kristijan Belić Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Srđan Babić Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

22

Milan Aleksić Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Jan-Carlo Simić Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Petar Ratkov Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Stefan Mitrović Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Aleksandar Jovanović Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

18

Đorđe Jovanović Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Marko Grujić Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Aleksa Terzić Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Marko Ilić Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

Tây Ban Nha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Aleix García Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Álex Remiro Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

5

Pepelu Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Pedri Tiền vệ

11 2 1 0 0 Tiền vệ

23

Robert Sánchez Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

21

Mikel Oyarzabal Tiền đạo

16 6 2 0 0 Tiền đạo

7

Yeremy Pino Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Ferran Torres Tiền đạo

18 7 2 1 0 Tiền đạo

9

Joselu Tiền đạo

18 4 3 0 0 Tiền đạo

4

Pau Torres Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Alejandro Grimaldo Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

16

Óscar Mingueza Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Serbia

Tây Ban Nha

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Serbia: 0T - 0H - 0B) (Tây Ban Nha: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Serbia

Phong độ

Tây Ban Nha

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

1.0
TB bàn thắng
2.0
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Serbia

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

EURO

25/06/2024

Đan Mạch

Serbia

0 0

(0) (0)

1.01 -0.25 0.92

1.10 2.5 0.72

T
X

EURO

20/06/2024

Slovenia

Serbia

1 1

(0) (0)

1.07 +0.5 0.83

0.90 2.5 0.90

B
X

EURO

16/06/2024

Serbia

Anh

0 1

(0) (1)

1.05 +1.0 0.88

0.80 2.5 1.00

H
X

Giao Hữu Quốc Tế

08/06/2024

Thuỵ Điển

Serbia

0 3

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.90 2.5 0.90

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

04/06/2024

Áo

Serbia

2 1

(2) (1)

0.84 -0.25 0.96

0.95 2.5 0.85

B
T

Tây Ban Nha

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

EURO

14/07/2024

Tây Ban Nha

Anh

2 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.86 2.0 0.93

T
T

EURO

09/07/2024

Tây Ban Nha

Pháp

2 1

(2) (1)

0.83 +0 1.00

0.82 2.0 0.98

T
T

EURO

05/07/2024

Tây Ban Nha

Đức

1 1

(0) (0)

0.91 +0 0.91

0.90 2.5 0.90

H
X

EURO

30/06/2024

Tây Ban Nha

Georgia

4 1

(1) (1)

0.97 -2 0.83

1.00 3.0 0.90

T
T

EURO

24/06/2024

Albania

Tây Ban Nha

0 1

(0) (1)

1.06 +1.0 0.87

0.80 2.5 1.00

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 14

3 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 26

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 3

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 16

13 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất