UEFA Nations League - 12/10/2024 18:45
SVĐ: Estadio de La Condomina
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 -2 3/4 0.82
0.94 2.75 0.96
- - -
- - -
1.45 4.33 7.00
0.90 9.5 0.90
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.80
0.74 1.0 -0.94
- - -
- - -
2.00 2.37 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
M. Hjulmand
-
Mikel Oyarzabal
Álex Baena
62’ -
73’
C. Eriksen
G. Isaksen
-
78’
A. Grønbæk
R. Højlund
-
Đang cập nhật
Martín Zubimendi
79’ -
85’
Đang cập nhật
V. Kristiansen
-
88’
Đang cập nhật
A. Bah
-
Lamine Yamal
Sergio Gómez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
61%
39%
1
5
9
17
633
402
25
3
6
1
0
2
Tây Ban Nha Đan Mạch
Tây Ban Nha 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luis De la Fuente Castillo
4-2-3-1 Đan Mạch
Huấn luyện viên: Morten Wieghorst
7
Álvaro Morata
20
Pedri
20
Pedri
20
Pedri
20
Pedri
8
Fabián Ruiz
8
Fabián Ruiz
10
Lamine Yamal
10
Lamine Yamal
10
Lamine Yamal
21
Mikel Oyarzabal
23
P. Højbjerg
21
M. Hjulmand
21
M. Hjulmand
21
M. Hjulmand
7
A. Grønbæk
7
A. Grønbæk
7
A. Grønbæk
7
A. Grønbæk
21
M. Hjulmand
21
M. Hjulmand
21
M. Hjulmand
Tây Ban Nha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Álvaro Morata Tiền đạo |
23 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Mikel Oyarzabal Tiền vệ |
17 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Fabián Ruiz Tiền vệ |
21 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Lamine Yamal Tiền vệ |
17 | 3 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Pedri Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Álex Grimaldo Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 David Raya Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Pedro Porro Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Dani Vivian Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Aymeric Laporte Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Martín Zubimendi Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Đan Mạch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 P. Højbjerg Tiền vệ |
23 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 C. Eriksen Tiền vệ |
19 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 J. Vestergaard Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 M. Hjulmand Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 A. Grønbæk Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 V. Kristiansen Tiền vệ |
14 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 A. Bah Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 K. Schmeichel Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 R. Kristensen Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 V. Nelsson Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Kasper Dolberg Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tây Ban Nha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Bryan Zaragoza Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Pau Cubarsí Hậu vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Robert Sánchez Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Aleix García Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Álex Remiro Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Marc Cucurella Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Óscar Mingueza Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Álex Baena Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mikel Merino Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Sergio Gómez Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Joselu Tiền đạo |
20 | 5 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Pau Torres Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Đan Mạch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Joakim Mæhle Hậu vệ |
20 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Y. Poulsen Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Mads Bidstrup Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Hermansen Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 P. Dorgu Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 R. Højlund Tiền đạo |
16 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 G. Isaksen Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 F. Rønnow Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 J. Stage Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 J. Wind Tiền đạo |
22 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Asger Sørensen Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 A. Skov Olsen Tiền vệ |
15 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tây Ban Nha
Đan Mạch
Tây Ban Nha
Đan Mạch
0% 20% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tây Ban Nha
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Thuỵ Sĩ Tây Ban Nha |
1 4 (1) (2) |
1.00 +0.75 0.90 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
05/09/2024 |
Serbia Tây Ban Nha |
0 0 (0) (0) |
1.06 +0.75 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
14/07/2024 |
Tây Ban Nha Anh |
2 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.86 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
09/07/2024 |
Tây Ban Nha Pháp |
2 1 (2) (1) |
0.83 +0 1.00 |
0.82 2.0 0.98 |
T
|
T
|
|
05/07/2024 |
Tây Ban Nha Đức |
1 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
Đan Mạch
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Đan Mạch Serbia |
2 0 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
- - - |
T
|
||
05/09/2024 |
Đan Mạch Thuỵ Sĩ |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.02 |
0.99 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
29/06/2024 |
Đức Đan Mạch |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.15 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
25/06/2024 |
Đan Mạch Serbia |
0 0 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.92 |
1.10 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
20/06/2024 |
Đan Mạch Anh |
1 1 (1) (1) |
0.89 +0.75 1.04 |
1.20 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 24
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 4
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
18 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 0
39 Tổng 28