GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 12/10/2024 18:45

SVĐ: Estadio de La Condomina

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -2 3/4 0.82

0.94 2.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.45 4.33 7.00

0.90 9.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.80

0.74 1.0 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.37 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 23’

    Đang cập nhật

    M. Hjulmand

  • Mikel Oyarzabal

    Álex Baena

    62’
  • 73’

    C. Eriksen

    G. Isaksen

  • 78’

    A. Grønbæk

    R. Højlund

  • Đang cập nhật

    Martín Zubimendi

    79’
  • 85’

    Đang cập nhật

    V. Kristiansen

  • 88’

    Đang cập nhật

    A. Bah

  • Lamine Yamal

    Sergio Gómez

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 12/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio de La Condomina

  • Trọng tài chính:

    I. Kružliak

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luis De la Fuente Castillo

  • Ngày sinh:

    21-06-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    57 (T:44, H:7, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Morten Wieghorst

  • Ngày sinh:

    25-02-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    3 (T:1, H:1, B:1)

4

Phạt góc

4

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

1

Cứu thua

5

9

Phạm lỗi

17

633

Tổng số đường chuyền

402

25

Dứt điểm

3

6

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

2

Tây Ban Nha Đan Mạch

Đội hình

Tây Ban Nha 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Luis De la Fuente Castillo

Tây Ban Nha VS Đan Mạch

4-2-3-1 Đan Mạch

Huấn luyện viên: Morten Wieghorst

7

Álvaro Morata

20

Pedri

20

Pedri

20

Pedri

20

Pedri

8

Fabián Ruiz

8

Fabián Ruiz

10

Lamine Yamal

10

Lamine Yamal

10

Lamine Yamal

21

Mikel Oyarzabal

23

P. Højbjerg

21

M. Hjulmand

21

M. Hjulmand

21

M. Hjulmand

7

A. Grønbæk

7

A. Grønbæk

7

A. Grønbæk

7

A. Grønbæk

21

M. Hjulmand

21

M. Hjulmand

21

M. Hjulmand

Đội hình xuất phát

Tây Ban Nha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Álvaro Morata Tiền đạo

23 9 2 3 0 Tiền đạo

21

Mikel Oyarzabal Tiền vệ

17 6 2 0 0 Tiền vệ

8

Fabián Ruiz Tiền vệ

21 5 5 1 0 Tiền vệ

10

Lamine Yamal Tiền vệ

17 3 9 2 0 Tiền vệ

20

Pedri Tiền vệ

13 2 1 0 0 Tiền vệ

3

Álex Grimaldo Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

1

David Raya Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

2

Pedro Porro Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Dani Vivian Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Aymeric Laporte Hậu vệ

22 0 0 4 0 Hậu vệ

18

Martín Zubimendi Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

Đan Mạch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

P. Højbjerg Tiền vệ

23 6 1 3 0 Tiền vệ

10

C. Eriksen Tiền vệ

19 3 5 0 0 Tiền vệ

3

J. Vestergaard Hậu vệ

12 1 1 2 0 Hậu vệ

21

M. Hjulmand Tiền vệ

19 1 1 4 0 Tiền vệ

7

A. Grønbæk Tiền vệ

2 1 0 1 0 Tiền vệ

17

V. Kristiansen Tiền vệ

14 0 3 1 0 Tiền vệ

18

A. Bah Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

1

K. Schmeichel Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

13

R. Kristensen Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

4

V. Nelsson Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Kasper Dolberg Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Tây Ban Nha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Bryan Zaragoza Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Pau Cubarsí Hậu vệ

3 0 1 0 0 Hậu vệ

23

Robert Sánchez Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

22

Aleix García Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Álex Remiro Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

17

Marc Cucurella Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

12

Óscar Mingueza Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Álex Baena Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

6

Mikel Merino Tiền vệ

19 2 1 1 0 Tiền vệ

19

Sergio Gómez Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Joselu Tiền đạo

20 5 4 0 0 Tiền đạo

4

Pau Torres Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Đan Mạch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Joakim Mæhle Hậu vệ

20 2 1 3 0 Hậu vệ

20

Y. Poulsen Tiền đạo

20 3 1 1 0 Tiền đạo

14

Mads Bidstrup Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

M. Hermansen Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

15

P. Dorgu Hậu vệ

2 1 0 0 0 Hậu vệ

9

R. Højlund Tiền đạo

16 7 1 1 0 Tiền đạo

8

G. Isaksen Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

22

F. Rønnow Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

6

J. Stage Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

J. Wind Tiền đạo

22 3 5 1 0 Tiền đạo

2

Asger Sørensen Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

A. Skov Olsen Tiền vệ

15 0 3 0 0 Tiền vệ

Tây Ban Nha

Đan Mạch

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tây Ban Nha: 0T - 0H - 0B) (Đan Mạch: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Tây Ban Nha

Phong độ

Đan Mạch

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tây Ban Nha

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

08/09/2024

Thuỵ Sĩ

Tây Ban Nha

1 4

(1) (2)

1.00 +0.75 0.90

1.00 2.5 0.80

T
T

UEFA Nations League

05/09/2024

Serbia

Tây Ban Nha

0 0

(0) (0)

1.06 +0.75 0.84

0.90 2.5 0.90

B
X

EURO

14/07/2024

Tây Ban Nha

Anh

2 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.86 2.0 0.93

T
T

EURO

09/07/2024

Tây Ban Nha

Pháp

2 1

(2) (1)

0.83 +0 1.00

0.82 2.0 0.98

T
T

EURO

05/07/2024

Tây Ban Nha

Đức

1 1

(0) (0)

0.91 +0 0.91

0.90 2.5 0.90

H
X

Đan Mạch

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

08/09/2024

Đan Mạch

Serbia

2 0

(1) (0)

0.88 -0.5 1.02

- - -

T

UEFA Nations League

05/09/2024

Đan Mạch

Thuỵ Sĩ

2 0

(0) (0)

0.80 +0 1.02

0.99 2.0 0.91

T
H

EURO

29/06/2024

Đức

Đan Mạch

2 0

(0) (0)

0.82 -0.75 1.15

0.90 2.5 0.90

B
X

EURO

25/06/2024

Đan Mạch

Serbia

0 0

(0) (0)

1.01 -0.25 0.92

1.10 2.5 0.72

B
X

EURO

20/06/2024

Đan Mạch

Anh

1 1

(1) (1)

0.89 +0.75 1.04

1.20 2.5 0.66

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 24

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 4

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 12

18 Thẻ vàng đội 19

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

2 Thẻ đỏ đội 0

39 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất