GIẢI ĐẤU
16
GIẢI ĐẤU

EURO - 14/07/2024 19:00

SVĐ: Olympiastadion Berlin

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.86 2.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.80 3.60

0.87 8 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.68 0 -0.85

0.95 0.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.95 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 25’

    Đang cập nhật

    Harry Kane

  • Đang cập nhật

    Dani Olmo

    31’
  • Rodri

    Martín Zubimendi

    46’
  • Lamine Yamal

    Nico Williams

    47’
  • 53’

    Đang cập nhật

    John Stones

  • 61’

    Harry Kane

    Ollie Watkins

  • Álvaro Morata

    Mikel Oyarzabal

    68’
  • 70’

    Kobbie Mainoo

    Cole Palmer

  • 73’

    Jude Bellingham

    Cole Palmer

  • Robin Le Normand

    Nacho Fernández 

    83’
  • Marc Cucurella

    Mikel Oyarzabal

    86’
  • Lamine Yamal

    Mikel Merino

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Ollie Watkins

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 14/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Olympiastadion Berlin

  • Trọng tài chính:

    F. Letexier

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luis De la Fuente Castillo

  • Ngày sinh:

    21-06-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    57 (T:44, H:7, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gareth Southgate

  • Ngày sinh:

    03-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    86 (T:56, H:16, B:14)

10

Phạt góc

2

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

2

Cứu thua

4

11

Phạm lỗi

5

545

Tổng số đường chuyền

294

16

Dứt điểm

9

6

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Tây Ban Nha Anh

Đội hình

Tây Ban Nha 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Luis De la Fuente Castillo

Tây Ban Nha VS Anh

4-2-3-1 Anh

Huấn luyện viên: Gareth Southgate

7

Álvaro Morata

16

Rodri

16

Rodri

16

Rodri

16

Rodri

19

Lamine Yamal

19

Lamine Yamal

8

Fabián Ruiz

8

Fabián Ruiz

8

Fabián Ruiz

10

Dani Olmo

9

Harry Kane

11

Phil Foden

11

Phil Foden

11

Phil Foden

2

Kyle Walker

2

Kyle Walker

2

Kyle Walker

2

Kyle Walker

10

Jude Bellingham

10

Jude Bellingham

7

Bukayo Saka

Đội hình xuất phát

Tây Ban Nha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Álvaro Morata Tiền đạo

30 11 2 4 0 Tiền đạo

10

Dani Olmo Tiền vệ

21 7 3 0 0 Tiền vệ

19

Lamine Yamal Tiền vệ

14 3 7 1 0 Tiền vệ

8

Fabián Ruiz Tiền vệ

20 3 5 1 0 Tiền vệ

16

Rodri Tiền vệ

27 3 2 7 0 Tiền vệ

17

Nico Williams Tiền vệ

22 2 6 0 0 Tiền vệ

3

Robin Le Normand Hậu vệ

17 2 0 5 0 Hậu vệ

2

Daniel Carvajal Hậu vệ

27 1 2 8 1 Hậu vệ

23

Unai Simón Thủ môn

28 0 0 2 0 Thủ môn

14

Aymeric Laporte Hậu vệ

21 0 0 4 0 Hậu vệ

24

Marc Cucurella Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Anh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Harry Kane Tiền đạo

23 15 5 2 0 Tiền đạo

7

Bukayo Saka Tiền vệ

20 8 4 1 0 Tiền vệ

10

Jude Bellingham Tiền vệ

19 5 3 4 0 Tiền vệ

11

Phil Foden Tiền vệ

23 2 4 1 0 Tiền vệ

2

Kyle Walker Hậu vệ

23 1 2 1 0 Hậu vệ

4

Declan Rice Tiền vệ

25 1 1 2 0 Tiền vệ

3

Luke Shaw Hậu vệ

13 0 2 1 1 Hậu vệ

6

Marc Guéhi Hậu vệ

17 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Jordan Pickford Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

5

John Stones Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Kobbie Mainoo Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Tây Ban Nha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Mikel Merino Tiền vệ

20 2 1 1 0 Tiền vệ

15

Álex Baena Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

21

Mikel Oyarzabal Tiền đạo

15 5 2 0 0 Tiền đạo

25

Fermín López Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

11

Ferran Torres Tiền đạo

23 7 3 1 0 Tiền đạo

4

Nacho Fernández  Hậu vệ

10 0 1 1 0 Hậu vệ

9

Joselu Tiền đạo

19 5 3 0 0 Tiền đạo

5

Dani Vivian Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Alejandro Grimaldo Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

22

Jesús Navas Hậu vệ

16 0 2 1 0 Hậu vệ

18

Martín Zubimendi Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Álex Remiro Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

1

David Raya Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

Anh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Adam Wharton Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Trent Alexander-Arnold Tiền vệ

19 2 1 1 0 Tiền vệ

19

Ollie Watkins Tiền đạo

14 2 0 0 0 Tiền đạo

18

Anthony Gordon Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Ezri Konsa Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Eberechi Eze Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Aaron Ramsdale Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

23

Dean Henderson Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

16

Conor Gallagher Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

17

Ivan Toney Tiền đạo

12 1 1 0 0 Tiền đạo

24

Cole Palmer Tiền đạo

11 1 1 0 0 Tiền đạo

22

Joe Gomez Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Kieran Trippier Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Lewis Dunk Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Jarrod Bowen Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

Tây Ban Nha

Anh

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tây Ban Nha: 0T - 0H - 0B) (Anh: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Tây Ban Nha

Phong độ

Anh

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.8
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tây Ban Nha

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

EURO

09/07/2024

Tây Ban Nha

Pháp

2 1

(2) (1)

0.83 +0 1.00

0.82 2.0 0.98

T
T

EURO

05/07/2024

Tây Ban Nha

Đức

1 1

(0) (0)

0.91 +0 0.91

0.90 2.5 0.90

H
X

EURO

30/06/2024

Tây Ban Nha

Georgia

4 1

(1) (1)

0.97 -2 0.83

1.00 3.0 0.90

T
T

EURO

24/06/2024

Albania

Tây Ban Nha

0 1

(0) (1)

1.06 +1.0 0.87

0.80 2.5 1.00

H
X

EURO

20/06/2024

Tây Ban Nha

Ý

1 0

(0) (0)

0.91 -0.25 1.02

1.20 2.5 0.66

T
X

Anh

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

EURO

10/07/2024

Hà Lan

Anh

1 2

(1) (1)

1.16 +0 0.80

0.80 2.0 0.98

T
T

EURO

06/07/2024

Anh

Thuỵ Sĩ

1 1

(0) (0)

0.89 -0.25 1.03

0.87 2.0 0.87

B
H

EURO

30/06/2024

Anh

Slovakia

1 1

(0) (1)

0.81 -1.0 1.09

1.10 2.5 0.72

B
X

EURO

25/06/2024

Anh

Slovenia

0 0

(0) (0)

0.84 -1.25 1.09

0.80 2.5 1.00

B
X

EURO

20/06/2024

Đan Mạch

Anh

1 1

(1) (1)

0.89 +0.75 1.04

1.20 2.5 0.66

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 10

13 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 17

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 16

14 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất