UEFA Nations League - 08/09/2024 18:45
SVĐ: Stade de la Fontenette
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
1.00 3/4 0.90
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
5.00 3.80 1.66
- - -
- - -
- - -
1.00 1/4 0.85
- - -
- - -
- - -
5.50 2.20 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Lamine Yamal
Joselu
-
Đang cập nhật
Bećir Omeragić
7’ -
13’
Nico Williams
Fabián Ruiz
-
Đang cập nhật
Ruben Vargas
18’ -
20’
Đang cập nhật
Robin Le Normand
-
27’
Pedri
Daniel Vivian
-
Breel Embolo
Zeki Amdouni
41’ -
46’
Lamine Yamal
Ferran Torres
-
Đang cập nhật
Remo Freuler
52’ -
Đang cập nhật
Gregory Wüthrich
53’ -
58’
Nico Williams
Yeremy Pino
-
Ricardo Rodríguez
Fabian Rieder
61’ -
Denis Zakaria
Vincent Sierro
62’ -
69’
Đang cập nhật
Daniel Carvajal
-
Breel Embolo
Kwadwo Duah
76’ -
77’
Ferran Torres
Fabián Ruiz
-
80’
Joselu
Ferran Torres
-
81’
Fabián Ruiz
Aleix García
-
Ruben Vargas
Renato Steffen
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
66%
34%
4
2
10
9
628
319
20
9
3
8
0
1
Thuỵ Sĩ Tây Ban Nha
Thuỵ Sĩ 3-4-3
Huấn luyện viên: Murat Yakin
3-4-3 Tây Ban Nha
Huấn luyện viên: Luis De la Fuente Castillo
23
Zeki Amdouni
7
Breel Embolo
7
Breel Embolo
7
Breel Embolo
5
Manuel Akanji
5
Manuel Akanji
5
Manuel Akanji
5
Manuel Akanji
7
Breel Embolo
7
Breel Embolo
7
Breel Embolo
9
Joselu
16
Rodri
16
Rodri
16
Rodri
16
Rodri
17
Nico Williams
17
Nico Williams
17
Nico Williams
17
Nico Williams
17
Nico Williams
17
Nico Williams
Thuỵ Sĩ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Zeki Amdouni Tiền đạo |
20 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Ruben Vargas Tiền đạo |
22 | 4 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Remo Freuler Tiền vệ |
24 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Breel Embolo Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Manuel Akanji Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Michel Aebischer Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Denis Zakaria Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Ricardo Rodríguez Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Gregor Kobel Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Gregory Wüthrich Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Bećir Omeragić Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tây Ban Nha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joselu Tiền đạo |
19 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Lamine Yamal Tiền đạo |
16 | 3 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Fabián Ruiz Tiền vệ |
20 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Nico Williams Tiền đạo |
22 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Rodri Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Pedri Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Robin Le Normand Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Dani Carvajal Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
12 Alejandro Grimaldo Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 David Raya Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Aymeric Laporte Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Thuỵ Sĩ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Filip Ugrinić Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jonas Omlin Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Fabian Rieder Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Vincent Sierro Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Yvon Mvogo Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Joël Monteiro Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Renato Steffen Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Uran Bislimi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kwadwo Duah Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tây Ban Nha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Pau Torres Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Aleix García Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Marc Cucurella Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ayoze Pérez Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Daniel Vivian Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Álex Remiro Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Martín Zubimendi Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Yeremy Pino Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Robert Sánchez Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Pepelu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ferran Torres Tiền đạo |
19 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Óscar Mingueza Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Thuỵ Sĩ
Tây Ban Nha
UEFA Nations League
Tây Ban Nha
1 : 2
(0-1)
Thuỵ Sĩ
UEFA Nations League
Thuỵ Sĩ
0 : 1
(0-1)
Tây Ban Nha
EURO
Thuỵ Sĩ
1 : 1
(0-1)
Tây Ban Nha
UEFA Nations League
Thuỵ Sĩ
1 : 1
(1-0)
Tây Ban Nha
UEFA Nations League
Tây Ban Nha
1 : 0
(1-0)
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
Tây Ban Nha
40% 40% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Thuỵ Sĩ
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
60% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/09/2024 |
Đan Mạch Thuỵ Sĩ |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.02 |
0.99 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
06/07/2024 |
Anh Thuỵ Sĩ |
1 1 (0) (0) |
0.89 -0.25 1.03 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
H
|
|
29/06/2024 |
Thuỵ Sĩ Ý |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.20 |
0.96 2.0 0.95 |
T
|
H
|
|
23/06/2024 |
Thuỵ Sĩ Đức |
1 1 (1) (0) |
1.12 +0.75 0.81 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
19/06/2024 |
Scotland Thuỵ Sĩ |
1 1 (1) (1) |
1.08 +0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Tây Ban Nha
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/09/2024 |
Serbia Tây Ban Nha |
0 0 (0) (0) |
1.06 +0.75 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
14/07/2024 |
Tây Ban Nha Anh |
2 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.86 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
09/07/2024 |
Tây Ban Nha Pháp |
2 1 (2) (1) |
0.83 +0 1.00 |
0.82 2.0 0.98 |
T
|
T
|
|
05/07/2024 |
Tây Ban Nha Đức |
1 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
30/06/2024 |
Tây Ban Nha Georgia |
4 1 (1) (1) |
0.97 -2 0.83 |
1.00 3.0 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 14
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 26
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 9
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 17
12 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 35