GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Ñublense

Thuộc giải đấu: VĐQG Chile

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1916

Huấn luyện viên: Mario Alfredo Salas Saieg

Sân vận động: Estadio Bicentenario Municipal Nelson Oyarzún

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/02

0-0

19/02

Boston River

Boston River

Ñublense

Ñublense

0 : 0

0 : 0

Ñublense

Ñublense

0-0

15/02

0-0

15/02

Universidad Chile

Universidad Chile

Ñublense

Ñublense

0 : 0

0 : 0

Ñublense

Ñublense

0-0

07/02

0-0

07/02

Ñublense

Ñublense

Deportes Santa Cruz

Deportes Santa Cruz

0 : 0

0 : 0

Deportes Santa Cruz

Deportes Santa Cruz

0-0

31/01

0-0

31/01

Univ. Concepción

Univ. Concepción

Ñublense

Ñublense

0 : 0

0 : 0

Ñublense

Ñublense

0-0

26/01

0-0

26/01

Ñublense

Ñublense

Curicó Unido

Curicó Unido

0 : 0

0 : 0

Curicó Unido

Curicó Unido

0-0

0.80 -0.5 0.96

0.84 2.75 0.78

0.84 2.75 0.78

20/11

11-2

20/11

Universidad Chile

Universidad Chile

Ñublense

Ñublense

1 : 0

1 : 0

Ñublense

Ñublense

11-2

0.97 -1.25 0.82

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

17/11

8-2

17/11

Magallanes

Magallanes

Ñublense

Ñublense

1 : 1

1 : 0

Ñublense

Ñublense

8-2

-0.98 -0.5 0.77

0.89 2.25 0.89

0.89 2.25 0.89

13/11

6-2

13/11

Ñublense

Ñublense

Magallanes

Magallanes

2 : 1

1 : 1

Magallanes

Magallanes

6-2

0.92 -0.25 0.84

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

10/11

10-2

10/11

Huachipato

Huachipato

Ñublense

Ñublense

1 : 0

0 : 0

Ñublense

Ñublense

10-2

0.68 -0.25 -0.83

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

03/11

4-10

03/11

Ñublense

Ñublense

Universidad Chile

Universidad Chile

1 : 4

0 : 1

Universidad Chile

Universidad Chile

4-10

0.80 +0.5 -0.95

0.87 2.5 0.97

0.87 2.5 0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

12

Patricio Rodolfo Rubio Pulgar Tiền đạo

99 34 9 22 3 36 Tiền đạo

18

Bernardo Humberto Cerezo Rojas Hậu vệ

123 11 8 35 5 30 Hậu vệ

7

Bayron Oyarzo Muñoz Tiền đạo

66 10 7 5 0 30 Tiền đạo

26

Víctor Ismael Sosa Tiền đạo

55 7 12 5 0 38 Tiền đạo

14

Giovanni Campusano Hậu vệ

130 5 9 25 4 32 Hậu vệ

28

Robinson Manuel Rivera Zúñiga Tiền vệ

130 3 6 29 1 29 Tiền vệ

19

Alex Valdés Tiền đạo

56 3 3 2 0 23 Tiền đạo

5

Rafael Antonio Caroca Cordero Hậu vệ

134 3 1 25 0 36 Hậu vệ

6

Lorenzo Enrique Reyes Vicencio Tiền vệ

95 3 0 21 3 34 Tiền vệ

1

Alison Nicola Pérez Barone Thủ môn

144 0 2 10 0 35 Thủ môn