Ñublense
Thuộc giải đấu: VĐQG Chile
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1916
Huấn luyện viên: Mario Alfredo Salas Saieg
Sân vận động: Estadio Bicentenario Municipal Nelson Oyarzún
26/01
Ñublense
Curicó Unido
0 : 0
0 : 0
Curicó Unido
0.80 -0.5 0.96
0.84 2.75 0.78
0.84 2.75 0.78
20/11
Universidad Chile
Ñublense
1 : 0
1 : 0
Ñublense
0.97 -1.25 0.82
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
17/11
Magallanes
Ñublense
1 : 1
1 : 0
Ñublense
-0.98 -0.5 0.77
0.89 2.25 0.89
0.89 2.25 0.89
13/11
Ñublense
Magallanes
2 : 1
1 : 1
Magallanes
0.92 -0.25 0.84
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
10/11
Huachipato
Ñublense
1 : 0
0 : 0
Ñublense
0.68 -0.25 -0.83
0.88 2.75 0.88
0.88 2.75 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12 Patricio Rodolfo Rubio Pulgar Tiền đạo |
99 | 34 | 9 | 22 | 3 | 36 | Tiền đạo |
18 Bernardo Humberto Cerezo Rojas Hậu vệ |
123 | 11 | 8 | 35 | 5 | 30 | Hậu vệ |
7 Bayron Oyarzo Muñoz Tiền đạo |
66 | 10 | 7 | 5 | 0 | 30 | Tiền đạo |
26 Víctor Ismael Sosa Tiền đạo |
55 | 7 | 12 | 5 | 0 | 38 | Tiền đạo |
14 Giovanni Campusano Hậu vệ |
130 | 5 | 9 | 25 | 4 | 32 | Hậu vệ |
28 Robinson Manuel Rivera Zúñiga Tiền vệ |
130 | 3 | 6 | 29 | 1 | 29 | Tiền vệ |
19 Alex Valdés Tiền đạo |
56 | 3 | 3 | 2 | 0 | 23 | Tiền đạo |
5 Rafael Antonio Caroca Cordero Hậu vệ |
134 | 3 | 1 | 25 | 0 | 36 | Hậu vệ |
6 Lorenzo Enrique Reyes Vicencio Tiền vệ |
95 | 3 | 0 | 21 | 3 | 34 | Tiền vệ |
1 Alison Nicola Pérez Barone Thủ môn |
144 | 0 | 2 | 10 | 0 | 35 | Thủ môn |