VĐQG Chile - 10/11/2024 15:00
SVĐ: Estadio CAP
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.68 -1 3/4 -0.83
0.88 2.75 0.88
- - -
- - -
1.90 3.60 3.80
0.88 9.75 0.82
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
-0.89 1.25 0.74
- - -
- - -
2.50 2.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Matías Plaza
-
Đang cập nhật
Thiago Vecino
44’ -
Julián Brea
Maximiliano Gutiérrez
66’ -
76’
Pio Bonacci
Maximiliano Torrealba
-
Carlo Villanueva
Mario Briceño
77’ -
80’
Cristopher Medina
Jonathan Tempine
-
Đang cập nhật
Jimmy Martínez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
59%
41%
4
6
11
10
459
333
20
7
8
4
1
0
Huachipato Ñublense
Huachipato 4-3-3
Huấn luyện viên: Igor Oca Pulido
4-3-3 Ñublense
Huấn luyện viên: Mario Alfredo Salas Saieg
32
Thiago Vecino
3
Imanol González
3
Imanol González
3
Imanol González
3
Imanol González
6
Claudio Sepúlveda
6
Claudio Sepúlveda
6
Claudio Sepúlveda
6
Claudio Sepúlveda
6
Claudio Sepúlveda
6
Claudio Sepúlveda
11
Pedro Sánchez
22
Matías Plaza
22
Matías Plaza
22
Matías Plaza
24
Felipe Yáñez
24
Felipe Yáñez
24
Felipe Yáñez
24
Felipe Yáñez
24
Felipe Yáñez
28
Manuel Rivera
28
Manuel Rivera
Huachipato
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Thiago Vecino Tiền đạo |
13 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Gonzalo Montes Tiền vệ |
38 | 4 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
14 Carlo Villanueva Tiền đạo |
33 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
6 Claudio Sepúlveda Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Imanol González Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Antonio Castillo Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Julián Brea Tiền đạo |
36 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Joaquín Gutiérrez Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Martín Parra Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Renzo Malanca Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Jimmy Martínez Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ñublense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Pedro Sánchez Hậu vệ |
28 | 6 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Flavio Moya Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Manuel Rivera Tiền vệ |
42 | 2 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
22 Matías Plaza Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Nicola Pérez Thủ môn |
44 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Felipe Yáñez Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Rafael Caroca Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
2 Carlos Labrín Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Sebastián Valencia Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Cristopher Medina Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 2 | Tiền vệ |
9 Pio Bonacci Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Huachipato
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Maximiliano Gutiérrez Hậu vệ |
41 | 5 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Benjamín Mellado Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Santiago Silva Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Fabián Cerda Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Sebastián Sáez Tiền đạo |
34 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Leandro Díaz Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Mario Briceño Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Ñublense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Jonathan Tempine Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Rodrigo Vásquez Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Celso Castillo Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Maximiliano Torrealba Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Lautaro Pignata Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Alex Valdés Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Daniel Abraham Saavedra Yáñez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Huachipato
Ñublense
VĐQG Chile
Ñublense
3 : 0
(1-0)
Huachipato
VĐQG Chile
Ñublense
0 : 1
(0-0)
Huachipato
VĐQG Chile
Huachipato
2 : 0
(2-0)
Ñublense
VĐQG Chile
Ñublense
2 : 0
(1-0)
Huachipato
Cúp Quốc Gia Chile
Ñublense
2 : 2
(1-1)
Huachipato
Huachipato
Ñublense
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Huachipato
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Everton Huachipato |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Audax Italiano Huachipato |
0 2 (0) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
16/10/2024 |
Huachipato Puerto Montt |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2024 |
Huachipato Colo-Colo |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.85 2.25 0.99 |
B
|
T
|
|
09/10/2024 |
Puerto Montt Huachipato |
5 1 (3) (1) |
- - - |
- - - |
Ñublense
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Ñublense Universidad Chile |
1 4 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.87 2.5 0.97 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Ñublense Puerto Montt |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/10/2024 |
Puerto Montt Ñublense |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
O'Higgins Ñublense |
1 3 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Ñublense Deportes Iquique |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.87 2.75 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 16
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 14
19 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
35 Tổng 33