Huachipato
Thuộc giải đấu: VĐQG Chile
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1947
Huấn luyện viên: Igor Oca Pulido
Sân vận động: Estadio CAP
26/01
Huachipato
Deportes Temuco
5 : 0
3 : 0
Deportes Temuco
0.97 -0.75 0.82
0.84 2.5 0.92
0.84 2.5 0.92
10/11
Huachipato
Ñublense
1 : 0
0 : 0
Ñublense
0.68 -0.25 -0.83
0.88 2.75 0.88
0.88 2.75 0.88
02/11
Everton
Huachipato
1 : 0
0 : 0
Huachipato
0.82 -0.75 -0.98
0.91 2.75 0.93
0.91 2.75 0.93
20/10
Audax Italiano
Huachipato
0 : 2
0 : 1
Huachipato
0.82 -0.25 -0.98
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23 Cris Robert Martínez Escobar Tiền đạo |
170 | 41 | 20 | 38 | 3 | 32 | Tiền đạo |
9 Maximiliano Alexander Rodríguez Vejar Tiền đạo |
146 | 18 | 6 | 13 | 0 | 25 | Tiền đạo |
10 Brayan Enrique Palmezano Reyes Tiền vệ |
117 | 12 | 9 | 14 | 2 | 25 | Tiền vệ |
6 Claudio Elías Sepúlveda Castro Tiền vệ |
156 | 10 | 5 | 39 | 4 | 33 | Tiền vệ |
18 Joaquín Ignacio Gutiérrez Jara Hậu vệ |
153 | 6 | 8 | 10 | 0 | 23 | Hậu vệ |
4 Benjamín José Gazzolo Freire Hậu vệ |
161 | 6 | 0 | 26 | 3 | 28 | Hậu vệ |
21 Julián Brea Tiền đạo |
67 | 2 | 5 | 1 | 0 | 26 | Tiền đạo |
2 Antonio Castillo Hậu vệ |
141 | 2 | 2 | 7 | 0 | 27 | Hậu vệ |
20 Jimmy Antonio Martínez Ruiz Tiền vệ |
80 | 1 | 5 | 14 | 1 | 28 | Tiền vệ |
13 Renzo Malanca Hậu vệ |
84 | 0 | 0 | 9 | 0 | 22 | Hậu vệ |