GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Huachipato

Thuộc giải đấu: VĐQG Chile

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1947

Huấn luyện viên: Igor Oca Pulido

Sân vận động: Estadio CAP

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

Huachipato

Huachipato

Colo-Colo

Colo-Colo

0 : 0

0 : 0

Colo-Colo

Colo-Colo

0-0

22/02

0-0

22/02

Huachipato

Huachipato

Everton

Everton

0 : 0

0 : 0

Everton

Everton

0-0

15/02

0-0

15/02

O'Higgins

O'Higgins

Huachipato

Huachipato

0 : 0

0 : 0

Huachipato

Huachipato

0-0

09/02

0-0

09/02

O'Higgins

O'Higgins

Huachipato

Huachipato

0 : 0

0 : 0

Huachipato

Huachipato

0-0

02/02

0-0

02/02

Huachipato

Huachipato

Rangers

Rangers

0 : 0

0 : 0

Rangers

Rangers

0-0

26/01

10-4

26/01

Huachipato

Huachipato

Deportes Temuco

Deportes Temuco

5 : 0

3 : 0

Deportes Temuco

Deportes Temuco

10-4

0.97 -0.75 0.82

0.84 2.5 0.92

0.84 2.5 0.92

10/11

10-2

10/11

Huachipato

Huachipato

Ñublense

Ñublense

1 : 0

0 : 0

Ñublense

Ñublense

10-2

0.68 -0.25 -0.83

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

02/11

8-1

02/11

Everton

Everton

Huachipato

Huachipato

1 : 0

0 : 0

Huachipato

Huachipato

8-1

0.82 -0.75 -0.98

0.91 2.75 0.93

0.91 2.75 0.93

20/10

5-3

20/10

Audax Italiano

Audax Italiano

Huachipato

Huachipato

0 : 2

0 : 1

Huachipato

Huachipato

5-3

0.82 -0.25 -0.98

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

16/10

6-4

16/10

Huachipato

Huachipato

Puerto Montt

Puerto Montt

1 : 0

1 : 0

Puerto Montt

Puerto Montt

6-4

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

23

Cris Robert Martínez Escobar Tiền đạo

170 41 20 38 3 32 Tiền đạo

9

Maximiliano Alexander Rodríguez Vejar Tiền đạo

146 18 6 13 0 25 Tiền đạo

10

Brayan Enrique Palmezano Reyes Tiền vệ

117 12 9 14 2 25 Tiền vệ

6

Claudio Elías Sepúlveda Castro Tiền vệ

156 10 5 39 4 33 Tiền vệ

18

Joaquín Ignacio Gutiérrez Jara Hậu vệ

153 6 8 10 0 23 Hậu vệ

4

Benjamín José Gazzolo Freire Hậu vệ

161 6 0 26 3 28 Hậu vệ

21

Julián Brea Tiền đạo

67 2 5 1 0 26 Tiền đạo

2

Antonio Castillo Hậu vệ

141 2 2 7 0 27 Hậu vệ

20

Jimmy Antonio Martínez Ruiz Tiền vệ

80 1 5 14 1 28 Tiền vệ

13

Renzo Malanca Hậu vệ

84 0 0 9 0 22 Hậu vệ