Cúp Quốc Gia Chile - 17/11/2024 20:30
SVĐ: Estadio Municipal
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.77
0.89 2.25 0.89
- - -
- - -
2.05 3.40 3.70
0.80 9 1.00
- - -
- - -
0.69 0 -0.85
-0.98 1.0 0.74
- - -
- - -
2.87 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Felipe Espinoza
24’ -
Đang cập nhật
Joaquín Larrivey
26’ -
Đang cập nhật
Cristóbal Jorquera
37’ -
Đang cập nhật
Braulio Leal
39’ -
45’
Đang cập nhật
Iván Rozas
-
46’
Iván Rozas
Manuel Rivera
-
48’
Gabriel Graciani
Patricio Rubio
-
53’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
63’
Đang cập nhật
Ismael Sosa
-
64’
Đang cập nhật
Ismael Sosa
-
Manuel Vicuña
Julián Alfaro
65’ -
67’
Đang cập nhật
Nicola Pérez
-
73’
Jovany Campusano
Sebastián Valencia
-
Danilo Catalán
Thomas Jones
77’ -
80’
Ismael Sosa
Pedro Sánchez
-
88’
Đang cập nhật
Osvaldo Bosso
-
Đang cập nhật
Patricio Rubio
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
57%
43%
0
6
6
15
402
325
19
7
7
1
1
0
Magallanes Ñublense
Magallanes 4-3-3
Huấn luyện viên: Ronald Hugo Fuentes Núñez
4-3-3 Ñublense
Huấn luyện viên: Mario Alfredo Salas Saieg
9
Joaquín Larrivey
24
Rodrigo González
24
Rodrigo González
24
Rodrigo González
24
Rodrigo González
20
Danilo Catalán
20
Danilo Catalán
20
Danilo Catalán
20
Danilo Catalán
20
Danilo Catalán
20
Danilo Catalán
12
Patricio Rubio
14
Jovany Campusano
14
Jovany Campusano
14
Jovany Campusano
14
Jovany Campusano
20
Gabriel Graciani
20
Gabriel Graciani
26
Ismael Sosa
26
Ismael Sosa
26
Ismael Sosa
7
Bayron Oyarzo
Magallanes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joaquín Larrivey Tiền đạo |
34 | 20 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
23 Cristóbal Jorquera Tiền vệ |
45 | 11 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Manuel Vicuña Tiền đạo |
26 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Danilo Catalán Tiền vệ |
35 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Rodrigo González Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Matías Vasquez Hậu vệ |
51 | 2 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Claudio Zamorano Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
5 Nicolás Mancilla Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Felipe Espinoza Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
12 Mathias Bernatene Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Maximiliano Cuadra Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ñublense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Patricio Rubio Tiền đạo |
39 | 11 | 2 | 12 | 1 | Tiền đạo |
7 Bayron Oyarzo Tiền vệ |
39 | 9 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Gabriel Graciani Tiền vệ |
34 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Ismael Sosa Tiền vệ |
38 | 4 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Jovany Campusano Hậu vệ |
42 | 4 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
10 Iván Rozas Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Nicola Pérez Thủ môn |
46 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Osvaldo Bosso Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Lorenzo Reyes Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 8 | 2 | Tiền vệ |
5 Rafael Caroca Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
2 Carlos Labrín Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Magallanes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Abarca Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ángel Cayetano Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Esteban Neira Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Alonso Walters Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Julián Alfaro Tiền đạo |
35 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
11 Joaquín Gottesman Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Nicolás Rivera Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Andro Martinic Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Thomas Jones Tiền vệ |
46 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Ñublense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Sebastián Valencia Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Cristopher Medina Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
28 Manuel Rivera Tiền vệ |
44 | 2 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
9 Pio Bonacci Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Alex Valdés Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Diego Tapia Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Matías Plaza Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Maximiliano Torrealba Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Pedro Sánchez Tiền đạo |
30 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Magallanes
Ñublense
Cúp Quốc Gia Chile
Ñublense
2 : 1
(1-1)
Magallanes
VĐQG Chile
Magallanes
1 : 1
(0-1)
Ñublense
VĐQG Chile
Ñublense
3 : 2
(1-0)
Magallanes
Hạng Hai Chile
Magallanes
0 : 0
(0-0)
Ñublense
Hạng Hai Chile
Ñublense
2 : 1
(1-1)
Magallanes
Magallanes
Ñublense
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Magallanes
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/11/2024 |
Ñublense Magallanes |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.84 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Colo-Colo Magallanes |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Magallanes San Luis |
7 1 (3) (1) |
0.87 -1.25 0.89 |
0.81 2.5 0.98 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Unión San Felipe Magallanes |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.82 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
07/10/2024 |
Magallanes Antofagasta |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
Ñublense
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/11/2024 |
Ñublense Magallanes |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.84 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Huachipato Ñublense |
1 0 (0) (0) |
0.68 -0.25 1.21 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Ñublense Universidad Chile |
1 4 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.87 2.5 0.97 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Ñublense Puerto Montt |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/10/2024 |
Puerto Montt Ñublense |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 19
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
14 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 9
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
20 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
4 Thẻ đỏ đội 2
38 Tổng 28