GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Magallanes

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Chile

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1897

Huấn luyện viên: Ronald Hugo Fuentes Núñez

Sân vận động: Estadio Municipal

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/05

0-0

09/05

Santiago Morning

Santiago Morning

Magallanes

Magallanes

0 : 0

0 : 0

Magallanes

Magallanes

0-0

04/04

0-0

04/04

Magallanes

Magallanes

Universidad Chile

Universidad Chile

0 : 0

0 : 0

Universidad Chile

Universidad Chile

0-0

21/03

0-0

21/03

Recoleta

Recoleta

Magallanes

Magallanes

0 : 0

0 : 0

Magallanes

Magallanes

0-0

09/02

0-0

09/02

Magallanes

Magallanes

Recoleta

Recoleta

0 : 0

0 : 0

Recoleta

Recoleta

0-0

02/02

0-0

02/02

Universidad Chile

Universidad Chile

Magallanes

Magallanes

0 : 0

0 : 0

Magallanes

Magallanes

0-0

25/01

0-0

25/01

Magallanes

Magallanes

Santiago Morning

Santiago Morning

0 : 0

0 : 0

Santiago Morning

Santiago Morning

0-0

0.95 -1.0 0.85

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

30/11

5-8

30/11

Magallanes

Magallanes

Deportes Limache

Deportes Limache

1 : 1

1 : 0

Deportes Limache

Deportes Limache

5-8

0.87 -0.75 0.89

0.89 2.5 0.89

0.89 2.5 0.89

26/11

2-4

26/11

Deportes Limache

Deportes Limache

Magallanes

Magallanes

1 : 1

0 : 0

Magallanes

Magallanes

2-4

0.95 +0.25 0.81

0.80 2.0 0.98

0.80 2.0 0.98

17/11

8-2

17/11

Magallanes

Magallanes

Ñublense

Ñublense

1 : 1

1 : 0

Ñublense

Ñublense

8-2

-0.98 -0.5 0.77

0.89 2.25 0.89

0.89 2.25 0.89

13/11

6-2

13/11

Ñublense

Ñublense

Magallanes

Magallanes

2 : 1

1 : 1

Magallanes

Magallanes

6-2

0.92 -0.25 0.84

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Manuel Vicuña Tiền vệ

68 14 1 5 0 26 Tiền vệ

0

Tomás Aránguiz Aránguiz Tiền vệ

107 8 8 11 0 28 Tiền vệ

0

Julián Israel Alfaro Gaete Tiền đạo

87 6 3 22 1 24 Tiền đạo

0

Matías Poblete Vásquez Hậu vệ

84 3 3 9 0 Hậu vệ

0

Alonso Barría Tiền đạo

24 2 1 1 0 20 Tiền đạo

0

Alonso Walters Hậu vệ

37 2 0 8 0 Hậu vệ

0

Felipe Espinoza Ramirez Tiền vệ

95 1 4 18 1 26 Tiền vệ

0

Javier Quiroz Núñez Tiền vệ

62 1 1 12 0 25 Tiền vệ

0

Abruzzese Abruzzese Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

0

Elías Berríos Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ