Cúp Quốc Gia Chile - 20/11/2024 22:00
SVĐ: Estadio Nacional Julio Martínez Prádanos
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 3/4 0.82
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
1.42 4.50 6.50
0.86 9.25 0.88
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.83 1.0 -0.95
- - -
- - -
1.95 2.37 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Marcelo Díaz
12’ -
Đang cập nhật
Leandro Fernández
24’ -
Leandro Fernández
Charles Aránguiz
37’ -
40’
Đang cập nhật
Lorenzo Reyes
-
41’
Đang cập nhật
Bayron Oyarzo
-
46’
Ismael Sosa
Pedro Sánchez
-
58’
Bayron Oyarzo
Maximiliano Torrealba
-
59’
Đang cập nhật
Patricio Rubio
-
Nicolás Guerra
Fabricio Formiliano
68’ -
Matías Sepúlveda
Marcelo Morales
74’ -
78’
Osvaldo Bosso
Pio Bonacci
-
82’
Manuel Rivera
Iván Rozas
-
Đang cập nhật
Matías Zaldivia
85’ -
Leandro Fernández
Luciano Pons
88’ -
90’
Đang cập nhật
Patricio Rubio
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
2
61%
39%
3
6
10
12
469
312
16
5
7
3
5
2
Universidad Chile Ñublense
Universidad Chile 4-3-3
Huấn luyện viên: Gustavo Álvarez
4-3-3 Ñublense
Huấn luyện viên: Mario Alfredo Salas Saieg
9
Leandro Fernández
7
Maximiliano Guerrero
7
Maximiliano Guerrero
7
Maximiliano Guerrero
7
Maximiliano Guerrero
8
Israel Poblete
8
Israel Poblete
8
Israel Poblete
8
Israel Poblete
8
Israel Poblete
8
Israel Poblete
12
Patricio Rubio
14
Jovany Campusano
14
Jovany Campusano
14
Jovany Campusano
14
Jovany Campusano
20
Gabriel Graciani
20
Gabriel Graciani
26
Ismael Sosa
26
Ismael Sosa
26
Ismael Sosa
7
Bayron Oyarzo
Universidad Chile
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Leandro Fernández Tiền đạo |
60 | 22 | 13 | 18 | 2 | Tiền đạo |
11 Nicolás Guerra Tiền đạo |
56 | 12 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
22 Matías Zaldivia Hậu vệ |
60 | 7 | 2 | 19 | 2 | Hậu vệ |
8 Israel Poblete Tiền vệ |
67 | 6 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Maximiliano Guerrero Tiền đạo |
32 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
16 Matías Sepúlveda Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Franco Calderón Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
29 Charles Aránguiz Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Pedro Emanuel Ojeda Hậu vệ |
46 | 0 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
21 Marcelo Díaz Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Gabriel Castellón Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Ñublense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Patricio Rubio Tiền đạo |
40 | 11 | 2 | 12 | 1 | Tiền đạo |
7 Bayron Oyarzo Tiền vệ |
40 | 9 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Gabriel Graciani Tiền vệ |
35 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Ismael Sosa Tiền vệ |
39 | 4 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Jovany Campusano Hậu vệ |
43 | 4 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
28 Manuel Rivera Tiền vệ |
45 | 2 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
4 Osvaldo Bosso Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Lorenzo Reyes Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 8 | 2 | Tiền vệ |
5 Rafael Caroca Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
30 Diego Tapia Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Carlos Labrín Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Universidad Chile
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Fabián Hormazábal Tiền đạo |
34 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Lucas Assadi Tiền đạo |
64 | 8 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
23 Ignacio Vásquez Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Luciano Pons Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
1 Cristopher Toselli Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Marcelo Morales Hậu vệ |
58 | 2 | 10 | 17 | 0 | Hậu vệ |
30 Cristian Palacios Tiền đạo |
62 | 22 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Fabricio Formiliano Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 José Ignacio Castro Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Ñublense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Alex Valdés Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Pio Bonacci Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Cristopher Medina Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
10 Iván Rozas Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Maximiliano Torrealba Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Pedro Sánchez Tiền đạo |
31 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Nicola Pérez Thủ môn |
47 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
15 Sebastián Valencia Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Matías Plaza Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Universidad Chile
Ñublense
VĐQG Chile
Ñublense
1 : 4
(0-1)
Universidad Chile
VĐQG Chile
Universidad Chile
0 : 0
(0-0)
Ñublense
VĐQG Chile
Universidad Chile
3 : 1
(1-1)
Ñublense
VĐQG Chile
Ñublense
1 : 1
(1-0)
Universidad Chile
VĐQG Chile
Universidad Chile
0 : 1
(0-0)
Ñublense
Universidad Chile
Ñublense
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Universidad Chile
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Universidad Chile Everton |
1 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.91 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Ñublense Universidad Chile |
1 4 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.87 2.5 0.97 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Universidad Católica Universidad Chile |
1 2 (1) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Universidad Chile Coquimbo Unido |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/10/2024 |
Coquimbo Unido Universidad Chile |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Ñublense
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Magallanes Ñublense |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.89 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
13/11/2024 |
Ñublense Magallanes |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.84 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Huachipato Ñublense |
1 0 (0) (0) |
0.68 -0.25 1.21 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Ñublense Universidad Chile |
1 4 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.87 2.5 0.97 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Ñublense Puerto Montt |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 19
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 15
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
3 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 34