GIẢI ĐẤU
16
GIẢI ĐẤU

Universidad Chile

Thuộc giải đấu: VĐQG Chile

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1927

Huấn luyện viên: Mauricio Pellegrino

Sân vận động: Estadio Nacional Julio Martínez Prádanos

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Universidad Chile

Universidad Chile

Unión La Calera

Unión La Calera

0 : 0

0 : 0

Unión La Calera

Unión La Calera

0-0

15/02

0-0

15/02

Universidad Chile

Universidad Chile

Ñublense

Ñublense

0 : 0

0 : 0

Ñublense

Ñublense

0-0

10/02

0-0

10/02

Santiago Morning

Santiago Morning

Universidad Chile

Universidad Chile

0 : 0

0 : 0

Universidad Chile

Universidad Chile

0-0

02/02

0-0

02/02

Universidad Chile

Universidad Chile

Magallanes

Magallanes

0 : 0

0 : 0

Magallanes

Magallanes

0-0

29/01

0-0

29/01

Recoleta

Recoleta

Universidad Chile

Universidad Chile

0 : 0

0 : 0

Universidad Chile

Universidad Chile

0-0

0.81 +1.25 0.82

20/11

11-2

20/11

Universidad Chile

Universidad Chile

Ñublense

Ñublense

1 : 0

1 : 0

Ñublense

Ñublense

11-2

0.97 -1.25 0.82

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

10/11

9-9

10/11

Universidad Chile

Universidad Chile

Everton

Everton

1 : 1

1 : 0

Everton

Everton

9-9

0.80 -1.0 -0.95

0.91 2.75 0.93

0.91 2.75 0.93

03/11

4-10

03/11

Ñublense

Ñublense

Universidad Chile

Universidad Chile

1 : 4

0 : 1

Universidad Chile

Universidad Chile

4-10

0.80 +0.5 -0.95

0.87 2.5 0.97

0.87 2.5 0.97

19/10

3-8

19/10

Universidad Católica

Universidad Católica

Universidad Chile

Universidad Chile

1 : 2

1 : 0

Universidad Chile

Universidad Chile

3-8

0.80 +0.5 -0.95

0.91 2.25 0.93

0.91 2.25 0.93

13/10

6-2

13/10

Universidad Chile

Universidad Chile

Coquimbo Unido

Coquimbo Unido

1 : 0

0 : 0

Coquimbo Unido

Coquimbo Unido

6-2

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

30

Cristian Martín Palacios Ferreira Tiền đạo

92 35 7 11 1 35 Tiền đạo

10

Lucas Assadi Tiền vệ

118 9 4 5 1 21 Tiền vệ

8

Israel Elías Poblete Zúñiga Tiền vệ

100 7 8 14 2 30 Tiền vệ

22

Matías Ezequiel Zaldivia Hậu vệ

61 7 2 19 2 34 Hậu vệ

14

Marcelo Morales Hậu vệ

115 2 14 26 2 22 Hậu vệ

5

Pedro Emmanuel Ojeda Tiền vệ

67 2 4 14 2 28 Tiền vệ

3

Ignacio Tapia Bustamante Hậu vệ

73 1 0 12 2 26 Hậu vệ

4

Jose Ignacio Castro Mena Hậu vệ

53 0 3 3 0 24 Hậu vệ

15

Juan Pablo Gómez Vidal Hậu vệ

41 0 1 2 0 34 Hậu vệ

12

Pedro Tomás Garrido Peña Thủ môn

28 0 0 0 0 22 Thủ môn