- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Boston River Ñublense
Boston River 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Ñublense
Huấn luyện viên:
24
Juan Manuel Gutiérrez
20
Bruno Antúnez
20
Bruno Antúnez
20
Bruno Antúnez
20
Bruno Antúnez
29
Gastón Pérez
29
Gastón Pérez
29
Gastón Pérez
29
Gastón Pérez
29
Gastón Pérez
29
Gastón Pérez
12
Patricio Rubio
14
Jovany Campusano
14
Jovany Campusano
14
Jovany Campusano
14
Jovany Campusano
20
Gabriel Graciani
20
Gabriel Graciani
26
Ismael Sosa
26
Ismael Sosa
26
Ismael Sosa
7
Bayron Oyarzo
Boston River
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Juan Manuel Gutiérrez Tiền vệ |
38 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Leandro Suhr Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Emanuel Tomas Beltran Bardas Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Gastón Pérez Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Bruno Antúnez Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Martin Gonzalez Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Juan Rodriguez Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Ayrton Cougo Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Mauricio Vera Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Agustín Amado Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Agustin Anello Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ñublense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Patricio Rubio Tiền đạo |
34 | 9 | 2 | 8 | 1 | Tiền đạo |
7 Bayron Oyarzo Tiền vệ |
32 | 8 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Gabriel Graciani Tiền vệ |
36 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Ismael Sosa Tiền vệ |
36 | 4 | 10 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Jovany Campusano Hậu vệ |
35 | 4 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
28 Manuel Rivera Tiền vệ |
35 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Osvaldo Bosso Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Lorenzo Reyes Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 2 | Tiền vệ |
5 Rafael Caroca Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Diego Tapia Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Carlos Labrín Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Boston River
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Juan Manuel Acosta Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Leandro Barcia Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Yvo Calleros Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Bruno Damiani Tiền đạo |
36 | 4 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
1 Santiago Silva Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Felipe Chiappini Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Carlos Valdez Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Francisco Marco Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Franco Pérez Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Gianni Rodriguez Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ñublense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Matías Plaza Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Alex Valdés Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Cristopher Medina Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
9 Pio Bonacci Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Iván Rozas Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Maximiliano Torrealba Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nicola Pérez Thủ môn |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
11 Pedro Sánchez Tiền đạo |
32 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Sebastián Valencia Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Boston River
Ñublense
Boston River
Ñublense
60% 20% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Boston River
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Nacional Boston River |
3 1 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Boston River Racing |
1 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.78 2.0 0.98 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Boston River Defensor Sporting |
0 1 (0) (0) |
1.03 +0 0.81 |
0.83 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
18/11/2024 |
Cerro Boston River |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.85 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Boston River Rampla Juniors |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.90 |
0.91 2.25 0.96 |
T
|
X
|
Ñublense
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Universidad Chile Ñublense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Ñublense Deportes Santa Cruz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Univ. Concepción Ñublense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Ñublense Curicó Unido |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/11/2024 |
Universidad Chile Ñublense |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
14 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 8