Cúp Quốc Gia Chile - 26/01/2025 21:00
SVĐ: Estadio Bicentenario Municipal Nelson Oyarzún
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.70 3.70 4.00
- - -
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.84 1.0 0.92
- - -
- - -
2.37 2.25 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Cristian Bustamante
-
8’
Đang cập nhật
Ronald de la Fuente
-
Đang cập nhật
Osvaldo Bosso
19’ -
Đang cập nhật
Gonzalo Sosa
33’ -
38’
Đang cập nhật
Claudio Meneses
-
Đang cập nhật
Bayron Oyarzo
40’ -
51’
Đang cập nhật
Diego Rojas
-
Lucas Molina
Pedro Sánchez
54’ -
60’
Đang cập nhật
Diego Rojas
-
63’
Cristian Bustamante
Williams Saez
-
66’
Claudio Meneses
Claudio Meneses
-
Đang cập nhật
Gonzalo Sosa
70’ -
Đang cập nhật
Matías Plaza
73’ -
Gonzalo Sosa
Giovanny Andrés Ávalos Ovelar
84’ -
87’
Joaquin Gonzalez
Nicolás Barrios
-
90’
Đang cập nhật
Williams Saez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
57%
43%
7
3
2
5
371
279
8
19
3
7
0
1
Ñublense Curicó Unido
Ñublense 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Francisco Esteban Arrué Pardo
4-2-3-1 Curicó Unido
Huấn luyện viên: Héctor Alfredo Almandoz
12
Patricio Rubio
14
Jovany Campusano
14
Jovany Campusano
14
Jovany Campusano
14
Jovany Campusano
20
Gabriel Graciani
20
Gabriel Graciani
26
Ismael Sosa
26
Ismael Sosa
26
Ismael Sosa
7
Bayron Oyarzo
11
Sebastián Parada
6
Diego Urzúa
6
Diego Urzúa
6
Diego Urzúa
6
Diego Urzúa
21
Matías Ormazábal
21
Matías Ormazábal
3
Matías Cahais
3
Matías Cahais
3
Matías Cahais
13
Cristian Bustamante
Ñublense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Patricio Rubio Tiền đạo |
37 | 10 | 2 | 9 | 1 | Tiền đạo |
7 Bayron Oyarzo Tiền vệ |
35 | 9 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Gabriel Graciani Tiền vệ |
36 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Ismael Sosa Tiền vệ |
40 | 4 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Jovany Campusano Hậu vệ |
39 | 4 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
28 Manuel Rivera Tiền vệ |
40 | 2 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Osvaldo Bosso Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Lorenzo Reyes Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 6 | 2 | Tiền vệ |
5 Rafael Caroca Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 Diego Tapia Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Carlos Labrín Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Curicó Unido
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sebastián Parada Tiền đạo |
29 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Cristian Bustamante Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Matías Ormazábal Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Matías Cahais Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Diego Urzúa Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Juan Méndez Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
24 Williams Saez Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 Tomás Vergara Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Claudio Meneses Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 9 | 3 | Hậu vệ |
2 Diego Munoz Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Carlos Herrera Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Ñublense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Matías Plaza Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Alex Valdés Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Cristopher Medina Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
9 Pio Bonacci Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Iván Rozas Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Maximiliano Torrealba Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nicola Pérez Thủ môn |
42 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
11 Pedro Sánchez Tiền đạo |
32 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Sebastián Valencia Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Curicó Unido
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Matias Ballini Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
18 Felipe Ortíz Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Matías Ignacio Pérez Sepúlveda Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 David Escalante Tiền đạo |
20 | 4 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
10 Diego Rojas Tiền vệ |
28 | 4 | 0 | 4 | 2 | Tiền vệ |
30 Luis Santelices Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
7 Kevin Harbottle Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ñublense
Curicó Unido
VĐQG Chile
Curicó Unido
0 : 3
(0-2)
Ñublense
VĐQG Chile
Ñublense
1 : 2
(1-1)
Curicó Unido
VĐQG Chile
Curicó Unido
1 : 2
(1-1)
Ñublense
VĐQG Chile
Ñublense
3 : 1
(1-1)
Curicó Unido
VĐQG Chile
Curicó Unido
0 : 0
(0-0)
Ñublense
Ñublense
Curicó Unido
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ñublense
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Universidad Chile Ñublense |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Magallanes Ñublense |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.89 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
13/11/2024 |
Ñublense Magallanes |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.84 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Huachipato Ñublense |
1 0 (0) (0) |
0.68 -0.25 1.21 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Ñublense Universidad Chile |
1 4 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.87 2.5 0.97 |
B
|
T
|
Curicó Unido
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Curicó Unido Antofagasta |
0 2 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Santiago Morning Curicó Unido |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
07/10/2024 |
Curicó Unido Santiago Wanderers |
2 2 (0) (2) |
0.87 +0 0.97 |
1.10 2.5 0.70 |
H
|
T
|
|
28/09/2024 |
San Luis Curicó Unido |
0 2 (0) (1) |
0.86 +0 0.86 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Curicó Unido Rangers |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.84 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 4
5 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 22
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
13 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 5
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 7
20 Thẻ vàng đội 12
5 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
35 Tổng 27