GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Namungo

Thuộc giải đấu: VĐQG Tanzania

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Hemed Suleiman

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

Namungo

Namungo

Coastal Union

Coastal Union

0 : 0

0 : 0

Coastal Union

Coastal Union

0-0

19/02

0-0

19/02

Namungo

Namungo

Simba

Simba

0 : 0

0 : 0

Simba

Simba

0-0

14/02

0-0

14/02

Tanzania Prisons

Tanzania Prisons

Namungo

Namungo

0 : 0

0 : 0

Namungo

Namungo

0-0

09/02

0-0

09/02

Namungo

Namungo

Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

0 : 0

0 : 0

Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

0-0

05/02

0-0

05/02

Kitayosce

Kitayosce

Namungo

Namungo

0 : 0

0 : 0

Namungo

Namungo

0-0

25/12

4-1

25/12

Singida Big Stars

Singida Big Stars

Namungo

Namungo

1 : 2

1 : 1

Namungo

Namungo

4-1

20/12

5-5

20/12

Namungo

Namungo

JKT Tanzania

JKT Tanzania

0 : 0

0 : 0

JKT Tanzania

JKT Tanzania

5-5

0.80 -0.75 1.00

0.94 2.0 0.77

0.94 2.0 0.77

15/12

2-8

15/12

KenGold

KenGold

Namungo

Namungo

2 : 3

2 : 2

Namungo

Namungo

2-8

0.92 +0.25 0.87

0.69 1.75 0.95

0.69 1.75 0.95

11/12

5-6

11/12

Kagera Sugar

Kagera Sugar

Namungo

Namungo

1 : 1

0 : 0

Namungo

Namungo

5-6

-0.98 -0.25 0.77

0.71 1.75 0.91

0.71 1.75 0.91

30/11

0-0

30/11

Namungo

Namungo

Young Africans

Young Africans

0 : 2

0 : 0

Young Africans

Young Africans

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Lucas Ally Chembeja Thủ môn

0 0 0 0 0 27 Thủ môn

0

Adjiguesena Nourdine Balora Thủ môn

0 0 0 0 0 32 Thủ môn

0

Miza Christom Abdallah Hậu vệ

0 0 0 0 0 28 Hậu vệ

0

Hamisi Fakhi Mgunya Hậu vệ

0 0 0 0 0 30 Hậu vệ

0

Mohamed Jafari Hậu vệ

0 0 0 0 0 33 Hậu vệ

0

Amani Peter Kyata Hậu vệ

0 0 0 0 0 32 Hậu vệ

0

F. Magingi Hậu vệ

0 0 0 0 0 26 Hậu vệ

0

Haruna Ramadhan Shamte Hậu vệ

0 0 0 0 0 37 Hậu vệ

0

Ibrahimu Ali Tiền vệ

0 0 0 0 0 25 Tiền vệ

0

Lucas Almeida Kikoti Tiền vệ

0 0 0 0 0 24 Tiền vệ