Namungo
Thuộc giải đấu: VĐQG Tanzania
Thành phố: Châu Phi
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Hemed Suleiman
Sân vận động:
20/12
Namungo
JKT Tanzania
0 : 0
0 : 0
JKT Tanzania
0.80 -0.75 1.00
0.94 2.0 0.77
0.94 2.0 0.77
15/12
KenGold
Namungo
2 : 3
2 : 2
Namungo
0.92 +0.25 0.87
0.69 1.75 0.95
0.69 1.75 0.95
11/12
Kagera Sugar
Namungo
1 : 1
0 : 0
Namungo
-0.98 -0.25 0.77
0.71 1.75 0.91
0.71 1.75 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Lucas Ally Chembeja Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Thủ môn |
0 Adjiguesena Nourdine Balora Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | Thủ môn |
0 Miza Christom Abdallah Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Hậu vệ |
0 Hamisi Fakhi Mgunya Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Hậu vệ |
0 Mohamed Jafari Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | Hậu vệ |
0 Amani Peter Kyata Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | Hậu vệ |
0 F. Magingi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Hậu vệ |
0 Haruna Ramadhan Shamte Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 37 | Hậu vệ |
0 Ibrahimu Ali Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Tiền vệ |
0 Lucas Almeida Kikoti Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Tiền vệ |