VĐQG Tanzania - 30/11/2024 15:30
SVĐ: Majaliwa Stadium (Ruangwa)
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Đang cập nhật
Kennedy Musonda
-
67’
Đang cập nhật
Pacôme Zouzoua
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
6
7
0
0
389
340
13
12
7
6
1
1
Namungo Young Africans
Namungo 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Hemed Suleiman
4-1-4-1 Young Africans
Huấn luyện viên: Sead Ramovic
Tạm thời chưa có dữ liệu
Namungo
Young Africans
VĐQG Tanzania
Namungo
1 : 3
(0-0)
Young Africans
VĐQG Tanzania
Young Africans
1 : 0
(0-0)
Namungo
VĐQG Tanzania
Young Africans
2 : 0
(1-0)
Namungo
VĐQG Tanzania
Namungo
0 : 2
(0-1)
Young Africans
VĐQG Tanzania
Young Africans
2 : 1
(2-1)
Namungo
Namungo
Young Africans
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Namungo
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Mashujaa Namungo |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.81 1.75 0.80 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
KMC Namungo |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.80 1.75 0.81 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Namungo Pamba Jiji |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Simba Namungo |
3 0 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.87 2.5 0.82 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Singida Black Stars Namungo |
2 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.82 2.25 0.79 |
B
|
X
|
Young Africans
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Young Africans Al Hilal Omdurman |
0 2 (0) (0) |
0.94 -0.75 0.82 |
0.67 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
07/11/2024 |
Young Africans Kitayosce |
1 3 (0) (2) |
0.80 -2.5 0.95 |
0.70 3.0 0.89 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Young Africans Azam |
0 1 (0) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.73 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Singida Black Stars Young Africans |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.82 2.0 0.76 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Coastal Union Young Africans |
0 1 (0) (1) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.94 2.25 0.69 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 11
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 16
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 27