- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Namungo Dodoma Jiji
Namungo 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Hemed Suleiman
4-1-4-1 Dodoma Jiji
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Namungo
Dodoma Jiji
VĐQG Tanzania
Dodoma Jiji
1 : 0
(1-0)
Namungo
VĐQG Tanzania
Dodoma Jiji
0 : 0
(0-0)
Namungo
VĐQG Tanzania
Namungo
1 : 0
(0-0)
Dodoma Jiji
VĐQG Tanzania
Namungo
0 : 1
(0-1)
Dodoma Jiji
VĐQG Tanzania
Dodoma Jiji
0 : 1
(0-0)
Namungo
Namungo
Dodoma Jiji
0% 60% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Namungo
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Kitayosce Namungo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/12/2024 |
Singida Big Stars Namungo |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
20/12/2024 |
Namungo JKT Tanzania |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.94 2.0 0.77 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
KenGold Namungo |
2 3 (2) (2) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.69 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Kagera Sugar Namungo |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.71 1.75 0.91 |
T
|
T
|
Dodoma Jiji
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Dodoma Jiji Pamba Jiji |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/12/2024 |
Dodoma Jiji Mashujaa |
3 1 (2) (0) |
0.81 +0 0.89 |
0.80 1.75 0.82 |
T
|
T
|
|
25/12/2024 |
Dodoma Jiji Young Africans |
0 4 (0) (3) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Singida Black Stars Dodoma Jiji |
2 1 (2) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.92 2.75 0.84 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Dodoma Jiji Azam |
1 3 (1) (2) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.77 1.75 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14