VĐQG Tanzania - 25/12/2024 11:00
SVĐ: Namfua Football Ground
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
2.10 2.80 3.50
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Pius Buswita
-
Đang cập nhật
Salum Kihimbwa
29’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
34’ -
78’
Đang cập nhật
Geoffrey Luzendaze
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
53%
47%
1
3
1
1
385
339
8
5
4
3
2
1
Singida Big Stars Namungo
Singida Big Stars 4-4-2
Huấn luyện viên: Ramadhan Nswazirimo
4-4-2 Namungo
Huấn luyện viên: Hemed Suleiman
Tạm thời chưa có dữ liệu
Singida Big Stars
Namungo
VĐQG Tanzania
Namungo
0 : 2
(0-2)
Singida Big Stars
VĐQG Tanzania
Singida Big Stars
1 : 0
(1-0)
Namungo
VĐQG Tanzania
Namungo
2 : 3
(0-1)
Singida Big Stars
VĐQG Tanzania
Namungo
1 : 1
(0-0)
Singida Big Stars
VĐQG Tanzania
Singida Big Stars
3 : 0
(1-0)
Namungo
Singida Big Stars
Namungo
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Singida Big Stars
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Azam Singida Big Stars |
2 0 (1) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Singida Big Stars Coastal Union |
3 2 (1) (1) |
0.88 -0.25 0.90 |
- - - |
T
|
||
29/11/2024 |
Singida Big Stars JKT Tanzania |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
B
|
||
05/11/2024 |
Singida Big Stars Pamba Jiji |
1 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
28/10/2024 |
Singida Big Stars Mashujaa |
2 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Namungo
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Namungo JKT Tanzania |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.94 2.0 0.77 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
KenGold Namungo |
2 3 (2) (2) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.69 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Kagera Sugar Namungo |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.71 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Namungo Young Africans |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Mashujaa Namungo |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.81 1.75 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10