VĐQG Tanzania - 20/12/2024 16:00
SVĐ: Majaliwa Stadium (Ruangwa)
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 1.00
0.94 2.0 0.77
- - -
- - -
1.57 3.40 5.50
- - -
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.82 0.75 0.89
- - -
- - -
2.30 1.90 6.50
- - -
- - -
- - -
5
5
51%
49%
5
3
2
2
376
351
12
8
3
5
0
1
Namungo JKT Tanzania
Namungo 3-4-3
Huấn luyện viên: Hemed Suleiman
3-4-3 JKT Tanzania
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Namungo
JKT Tanzania
VĐQG Tanzania
JKT Tanzania
0 : 0
(0-0)
Namungo
VĐQG Tanzania
Namungo
0 : 1
(0-1)
JKT Tanzania
VĐQG Tanzania
JKT Tanzania
1 : 0
(1-0)
Namungo
VĐQG Tanzania
Namungo
2 : 2
(2-2)
JKT Tanzania
Namungo
JKT Tanzania
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Namungo
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
KenGold Namungo |
2 3 (2) (2) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.69 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Kagera Sugar Namungo |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.71 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Namungo Young Africans |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Mashujaa Namungo |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.81 1.75 0.80 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
KMC Namungo |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.80 1.75 0.81 |
B
|
X
|
JKT Tanzania
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
JKT Tanzania Mashujaa |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.94 1.5 0.76 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
JKT Tanzania Pamba Jiji |
0 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 1.02 |
- - - |
B
|
||
29/11/2024 |
Singida Big Stars JKT Tanzania |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
T
|
||
24/11/2024 |
JKT Tanzania Tanzania Prisons |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.81 1.5 0.88 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Dodoma Jiji JKT Tanzania |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
B
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15