VĐQG Tanzania - 14/02/2025 13:15
SVĐ: Sokoine Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tanzania Prisons Namungo
Tanzania Prisons 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Namungo
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Tanzania Prisons
Namungo
VĐQG Tanzania
Namungo
1 : 0
(0-0)
Tanzania Prisons
VĐQG Tanzania
Namungo
2 : 2
(0-1)
Tanzania Prisons
VĐQG Tanzania
Tanzania Prisons
1 : 0
(1-0)
Namungo
VĐQG Tanzania
Namungo
2 : 3
(0-2)
Tanzania Prisons
VĐQG Tanzania
Tanzania Prisons
1 : 1
(0-1)
Namungo
Tanzania Prisons
Namungo
60% 20% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Tanzania Prisons
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 |
Simba Tanzania Prisons |
1 0 (0) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
06/02/2025 |
Tanzania Prisons Mashujaa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/12/2024 |
Tanzania Prisons Pamba Jiji |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
- - - |
T
|
||
22/12/2024 |
Young Africans Tanzania Prisons |
4 0 (3) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.84 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Tanzania Prisons Singida Black Stars |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.83 2.0 0.79 |
B
|
H
|
Namungo
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Namungo Dodoma Jiji |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
Kitayosce Namungo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/12/2024 |
Singida Big Stars Namungo |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
20/12/2024 |
Namungo JKT Tanzania |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.94 2.0 0.77 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
KenGold Namungo |
2 3 (2) (2) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.69 1.75 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 9