VĐQG Tanzania - 11/12/2024 16:00
SVĐ: Kaitaba Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
0.71 1.75 0.91
- - -
- - -
2.30 2.75 3.10
- - -
- - -
- - -
- - -
0.88 0.75 0.83
- - -
- - -
3.00 1.83 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
59’
Đang cập nhật
H. Kabunda
-
Đang cập nhật
P. Lwasa
64’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
54%
46%
2
3
1
0
385
316
11
8
4
3
0
1
Kagera Sugar Namungo
Kagera Sugar 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Namungo
Huấn luyện viên: Hemed Suleiman
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kagera Sugar
Namungo
VĐQG Tanzania
Namungo
1 : 0
(1-0)
Kagera Sugar
VĐQG Tanzania
Kagera Sugar
1 : 1
(1-0)
Namungo
VĐQG Tanzania
Kagera Sugar
1 : 0
(0-0)
Namungo
VĐQG Tanzania
Namungo
2 : 1
(1-1)
Kagera Sugar
VĐQG Tanzania
Kagera Sugar
1 : 1
(1-1)
Namungo
Kagera Sugar
Namungo
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Kagera Sugar
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Kagera Sugar Tanzania Prisons |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.84 1.75 0.77 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Mashujaa Kagera Sugar |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.66 1.5 1.09 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Azam Kagera Sugar |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Kagera Sugar Dodoma Jiji |
2 1 (2) (1) |
0.81 +0 0.89 |
0.92 1.75 0.84 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Coastal Union Kagera Sugar |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.80 1.5 0.91 |
B
|
X
|
Namungo
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Namungo Young Africans |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Mashujaa Namungo |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.81 1.75 0.80 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
KMC Namungo |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.80 1.75 0.81 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Namungo Pamba Jiji |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Simba Namungo |
3 0 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.87 2.5 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 9