GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Leicester U21

Thuộc giải đấu: U21 Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Benjamin James Petty

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

24/02

0-0

24/02

Leicester U21

Leicester U21

Derby County U21

Derby County U21

0 : 0

0 : 0

Derby County U21

Derby County U21

0-0

14/02

0-0

14/02

Newcastle United U21

Newcastle United U21

Leicester U21

Leicester U21

0 : 0

0 : 0

Leicester U21

Leicester U21

0-0

07/02

0-0

07/02

Norwich City U21

Norwich City U21

Leicester U21

Leicester U21

0 : 0

0 : 0

Leicester U21

Leicester U21

0-0

31/01

0-0

31/01

Leicester U21

Leicester U21

Coventry City U21

Coventry City U21

0 : 0

0 : 0

Coventry City U21

Coventry City U21

0-0

25/01

0-0

25/01

Leicester U21

Leicester U21

Sunderland U21

Sunderland U21

0 : 0

0 : 0

Sunderland U21

Sunderland U21

0-0

17/01

5-6

17/01

Brighton U21

Brighton U21

Leicester U21

Leicester U21

1 : 1

0 : 0

Leicester U21

Leicester U21

5-6

0.95 -1.25 0.85

0.85 3.5 0.83

0.85 3.5 0.83

10/01

2-8

10/01

Leicester U21

Leicester U21

Crystal Palace U21

Crystal Palace U21

0 : 2

0 : 1

Crystal Palace U21

Crystal Palace U21

2-8

0.95 +0.25 0.85

0.81 3.75 0.81

0.81 3.75 0.81

16/12

10-4

16/12

Leicester U21

Leicester U21

Everton U21

Everton U21

1 : 1

0 : 0

Everton U21

Everton U21

10-4

1.00 -1.0 0.80

0.82 3.75 0.80

0.82 3.75 0.80

06/12

2-5

06/12

Nottingham Forest U21

Nottingham Forest U21

Leicester U21

Leicester U21

1 : 2

1 : 1

Leicester U21

Leicester U21

2-5

0.90 -0.5 0.94

0.81 3.25 0.81

0.81 3.25 0.81

30/11

1-8

30/11

Wolves U21

Wolves U21

Leicester U21

Leicester U21

1 : 1

1 : 1

Leicester U21

Leicester U21

1-8

0.67 +0.25 0.72

0.86 3.75 0.75

0.86 3.75 0.75

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Tawanda Jethro Maswanhise Tiền đạo

49 15 5 4 1 23 Tiền đạo

0

Kian Pennant Tiền đạo

74 6 1 5 0 Tiền đạo

0

Oliver Ewing Tiền vệ

33 4 2 3 0 22 Tiền vệ

0

Sammy Braybroke Tiền vệ

25 3 5 6 0 Tiền vệ

0

Joe Wormleighton Hậu vệ

65 3 1 21 0 Hậu vệ

0

Brandon Cover Tiền vệ

59 1 1 7 0 Tiền vệ

0

Brad Young Thủ môn

40 0 1 2 0 23 Thủ môn

0

Harvey Godsmark-Ford Tiền vệ

62 1 0 7 0 Tiền vệ

0

Iestyn Hughes Hậu vệ

17 0 0 4 0 23 Hậu vệ

0

Jakub Stolarczyk Thủ môn

6 0 0 0 0 25 Thủ môn