Professional Development League Anh - 25/01/2025 18:00
SVĐ: King Power Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Leicester U21 Sunderland U21
Leicester U21 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ben Dawson
4-2-3-1 Sunderland U21
Huấn luyện viên: Graeme Murty
9
Jake Evans
1
Harry French
1
Harry French
1
Harry French
1
Harry French
7
Jayden Joseph
7
Jayden Joseph
11
Jeremy Monga
11
Jeremy Monga
11
Jeremy Monga
6
Henry Cartwright
8
Harrison Jones
2
Jenson Jones
2
Jenson Jones
2
Jenson Jones
2
Jenson Jones
3
Oliver Bainbridge
3
Oliver Bainbridge
4
Ben Middlemas
4
Ben Middlemas
4
Ben Middlemas
11
Trey Ogunsugi
Leicester U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jake Evans Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Henry Cartwright Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Jayden Joseph Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Jeremy Monga Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Harry French Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Joe Wormleighton Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Harvey Godsmark-Ford Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Thomas Wilson-Brown Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Olabade Aluko Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Sammy Braybroke Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Will Alves Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sunderland U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Harrison Jones Tiền vệ |
46 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Trey Ogunsugi Tiền đạo |
23 | 8 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
3 Oliver Bainbridge Hậu vệ |
29 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Ben Middlemas Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
2 Jenson Jones Hậu vệ |
22 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 L. Bell Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
16 Blondy Nna Noukeu Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Jenson Seelt Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Milan Aleksić Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ian Carlo Poveda-Ocampo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmed Abdullahi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Leicester U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Alfie Fisken Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mirsad Ali Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Jake Donohue Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Logan Briggs Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Louis Page Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sunderland U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Aaron Chungh Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Dan Cameron Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Leicester U21
Sunderland U21
Professional Development League Anh
Sunderland U21
4 : 2
(2-1)
Leicester U21
Leicester U21
Sunderland U21
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Leicester U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Brighton U21 Leicester U21 |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Leicester U21 Crystal Palace U21 |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.81 3.75 0.81 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Leicester U21 Everton U21 |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.82 3.75 0.80 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Nottingham Forest U21 Leicester U21 |
1 2 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.94 |
0.81 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Wolves U21 Leicester U21 |
1 1 (1) (1) |
0.67 +0.25 0.72 |
0.86 3.75 0.75 |
B
|
X
|
Sunderland U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Sunderland U21 Benfica U21 |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
17/01/2025 |
West Ham United U21 Sunderland U21 |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.89 3.75 0.91 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Sunderland U21 Huddersfield Town U21 |
0 0 (0) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.85 4.0 0.77 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Arsenal U21 Sunderland U21 |
1 2 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.82 4.0 0.80 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Sunderland U21 Manchester City U21 |
2 3 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.73 4.0 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 20