GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Premier League Cup Anh - 06/12/2024 19:00

SVĐ: Loughborough University Football Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 1/2 0.94

0.81 3.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 4.50 2.80

0.90 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.76 1.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.50 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Zach Abbott

    Kristian Fletcher

    17’
  • 21’

    Đang cập nhật

    Henry Cartwright

  • Kyle McAdam

    Jimmy Sinclair

    46’
  • Archie Whitehall

    Ben Perry

    56’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Thomas Wilson-Brown

  • Jack Nadin

    Jack Perkins

    66’
  • 69’

    Harvey Godsmark-Ford

    Olabade Aluko

  • 73’

    Đang cập nhật

    Jeremy Monga

  • Adam Berry

    Joe Gardner

    74’
  • 90’

    Jake Evans

    Kian Pennant

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 06/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Loughborough University Football Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Byrne

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Warren Joyce

  • Ngày sinh:

    20-01-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    123 (T:61, H:22, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ben Dawson

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    125 (T:42, H:27, B:56)

2

Phạt góc

5

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

4

Cứu thua

5

0

Phạm lỗi

3

365

Tổng số đường chuyền

342

8

Dứt điểm

10

6

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

1

Nottingham Forest U21 Leicester U21

Đội hình

Nottingham Forest U21 4-5-1

Huấn luyện viên: Warren Joyce

Nottingham Forest U21 VS Leicester U21

4-5-1 Leicester U21

Huấn luyện viên: Ben Dawson

11

Jack Nadin

10

Adam Berry

10

Adam Berry

10

Adam Berry

10

Adam Berry

4

Zach Abbott

4

Zach Abbott

4

Zach Abbott

4

Zach Abbott

4

Zach Abbott

5

Jack Thompson

9

Jake Evans

3

Jayden Joseph

3

Jayden Joseph

3

Jayden Joseph

11

Michael Golding

11

Michael Golding

11

Michael Golding

11

Michael Golding

11

Michael Golding

6

Henry Cartwright

6

Henry Cartwright

Đội hình xuất phát

Nottingham Forest U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jack Nadin Tiền vệ

22 4 0 1 0 Tiền vệ

5

Jack Thompson Hậu vệ

21 3 0 1 0 Hậu vệ

8

Archie Whitehall Tiền vệ

16 2 0 1 0 Tiền vệ

2

Fin Back Hậu vệ

17 1 1 4 1 Hậu vệ

10

Adam Berry Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

4

Zach Abbott Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

9

Kristian Fletcher Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

3

Kyle McAdam Hậu vệ

22 0 3 2 0 Hậu vệ

1

George Murray-Jones Thủ môn

8 0 0 1 0 Thủ môn

7

Eric da Silva Moreira Tiền đạo

2 0 0 1 0 Tiền đạo

6

Sam Collins Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

Leicester U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jake Evans Tiền vệ

13 4 0 1 0 Tiền vệ

6

Henry Cartwright Tiền vệ

23 3 2 6 0 Tiền vệ

10

Oliver Ewing Tiền vệ

14 2 0 1 0 Tiền vệ

3

Jayden Joseph Tiền vệ

16 1 2 0 0 Tiền vệ

7

Jeremy Monga Tiền vệ

10 1 1 0 0 Tiền vệ

11

Michael Golding Tiền vệ

8 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Louis Page Hậu vệ

8 1 0 1 0 Hậu vệ

2

Joe Wormleighton Hậu vệ

15 0 0 5 0 Hậu vệ

5

Thomas Wilson-Brown Hậu vệ

13 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Harvey Godsmark-Ford Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Harry French Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Nottingham Forest U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ben Perry Tiền vệ

21 1 1 4 0 Tiền vệ

12

Harry Griffiths Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

15

Jack Perkins Tiền vệ

20 0 3 2 0 Tiền vệ

14

Joe Gardner Tiền đạo

20 2 1 2 0 Tiền đạo

16

Jimmy Sinclair Hậu vệ

19 4 1 0 0 Hậu vệ

Leicester U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Logan Briggs Tiền vệ

15 3 2 0 0 Tiền vệ

14

Joshua King Tiền đạo

12 2 0 1 0 Tiền đạo

12

Olabade Aluko Tiền vệ

11 0 0 2 1 Tiền vệ

15

Kian Pennant Tiền đạo

23 1 0 2 0 Tiền đạo

13

Stevie Bausor Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

Nottingham Forest U21

Leicester U21

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nottingham Forest U21: 1T - 0H - 0B) (Leicester U21: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/10/2024

Premier League Cup Anh

Leicester U21

1 : 2

(0-1)

Nottingham Forest U21

Phong độ gần nhất

Nottingham Forest U21

Phong độ

Leicester U21

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

2.0
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nottingham Forest U21

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

29/11/2024

Everton U21

Nottingham Forest U21

2 4

(0) (2)

0.81 +0 0.89

0.77 3.25 0.84

T
T

Premier League Cup Anh

25/11/2024

Coventry City U21

Nottingham Forest U21

0 0

(0) (0)

0.85 +1.5 0.95

0.90 3.5 0.80

B
X

Premier League International Cup Anh

18/11/2024

Nottingham Forest U21

Ajax U21

1 0

(0) (0)

0.97 +0.75 0.82

- - -

T

EFL Trophy Anh

12/11/2024

Wigan Athletic

Nottingham Forest U21

0 0

(0) (0)

0.94 -1.25 0.84

0.87 3.0 0.89

T
X

Premier League Cup Anh

08/11/2024

Nottingham Forest U21

Hull City U21

5 1

(5) (2)

0.85 -1.25 0.95

0.85 3.5 0.85

T
T

Leicester U21

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

30/11/2024

Wolves U21

Leicester U21

1 1

(1) (1)

0.67 +0.25 0.72

0.86 3.75 0.75

B
X

Premier League Cup Anh

22/11/2024

Leicester U21

Hull City U21

0 2

(0) (1)

0.80 -0.75 1.00

0.81 3.25 0.80

B
X

EFL Trophy Anh

12/11/2024

Notts County

Leicester U21

1 0

(1) (0)

1.24 -0.75 0.59

1.01 3.5 0.75

B
X

Premier League Cup Anh

08/11/2024

Coventry City U21

Leicester U21

2 2

(1) (1)

1.00 +0.75 0.80

0.84 3.5 0.86

B
T

EFL Trophy Anh

05/11/2024

Northampton Town

Leicester U21

3 0

(1) (0)

1.08 -0.75 0.71

0.93 3.25 0.83

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 1

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 13

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 16

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 14

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất