Professional Development League Anh - 30/11/2024 13:00
SVĐ: New Bucks Head Ground
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.67 1/4 0.72
0.86 3.75 0.75
- - -
- - -
2.25 3.70 2.50
- - -
- - -
- - -
0.86 0 0.92
0.86 1.5 0.86
- - -
- - -
2.62 2.75 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Fletcher Holman
Ethan Sutherland
4’ -
11’
Đang cập nhật
Jake Evans
-
Đang cập nhật
Mackenzie Bradbury
13’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
21’ -
45’
Đang cập nhật
Matthew Whittingham
-
Mackenzie Bradbury
Finlay Ashworth
60’ -
Bastien Meupiyou
Caden Voice
61’ -
75’
Oliver Ewing
Luke Rawlings
-
79’
Michael Golding
Logan Briggs
-
Đang cập nhật
Harvey Godsmark-Ford
81’ -
Đang cập nhật
Ethan Sutherland
85’ -
Fletcher Holman
Dani Angel
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
8
51%
49%
0
0
6
1
367
352
6
16
0
0
1
2
Wolves U21 Leicester U21
Wolves U21 4-2-3-1
Huấn luyện viên: James Collins
4-2-3-1 Leicester U21
Huấn luyện viên: Ben Dawson
9
Fletcher Holman
6
Alfie White
6
Alfie White
6
Alfie White
6
Alfie White
11
Tom Edozie
11
Tom Edozie
3
Ethan Sutherland
3
Ethan Sutherland
3
Ethan Sutherland
10
Matthew Whittingham
9
Jake Evans
7
Jeremy Monga
7
Jeremy Monga
7
Jeremy Monga
7
Jeremy Monga
10
Oliver Ewing
10
Oliver Ewing
3
Jayden Joseph
3
Jayden Joseph
3
Jayden Joseph
6
Henry Cartwright
Wolves U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fletcher Holman Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Matthew Whittingham Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Tom Edozie Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Ethan Sutherland Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Alfie White Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Alfie Pond Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Lewys Benjamin Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Bastien Meupiyou Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mackenzie Bradbury Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Temple Ojinnaka Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ty Barnett Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Leicester U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jake Evans Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Henry Cartwright Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Oliver Ewing Tiền vệ tấn công |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ tấn công |
3 Jayden Joseph Hậu vệ |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jeremy Monga Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Louis Page Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Michael Golding Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Stevie Bausor Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Joe Wormleighton Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Harvey Godsmark-Ford Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Thomas Wilson-Brown Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Wolves U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Dani Angel Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Owen Farmer Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Finlay Ashworth Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Caden Voice Hậu vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Luke Rawlings Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leicester U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Bobby Amartey Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jahmari Lindsay Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Kian Pennant Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Harry French Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Logan Briggs Tiền vệ |
14 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wolves U21
Leicester U21
Professional Development League Anh
Leicester U21
1 : 3
(0-1)
Wolves U21
Professional Development League Anh
Leicester U21
0 : 1
(0-0)
Wolves U21
Professional Development League Anh
Wolves U21
3 : 0
(2-0)
Leicester U21
Wolves U21
Leicester U21
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Wolves U21
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Huddersfield Town U21 Wolves U21 |
0 1 (0) (1) |
0.88 +1 0.83 |
0.93 3.25 0.90 |
H
|
X
|
|
12/11/2024 |
Salford City Wolves U21 |
3 2 (2) (1) |
1.18 -0.75 0.63 |
1.07 3.25 0.69 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Liverpool U21 Wolves U21 |
4 1 (3) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.82 3.25 0.79 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Wolves U21 Dinamo Zagreb U21 |
3 3 (1) (2) |
0.87 -1.25 0.83 |
- - - |
B
|
||
25/10/2024 |
Wolves U21 West Ham United U21 |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.92 3.5 0.91 |
T
|
X
|
Leicester U21
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Leicester U21 Hull City U21 |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.81 3.25 0.80 |
B
|
X
|
|
12/11/2024 |
Notts County Leicester U21 |
1 0 (1) (0) |
1.24 -0.75 0.59 |
1.01 3.5 0.75 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Coventry City U21 Leicester U21 |
2 2 (1) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.84 3.5 0.86 |
B
|
T
|
|
05/11/2024 |
Northampton Town Leicester U21 |
3 0 (1) (0) |
1.08 -0.75 0.71 |
0.93 3.25 0.83 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Leicester U21 Aston Villa U21 |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.79 3.75 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 15