Professional Development League Anh - 17/01/2025 16:00
SVĐ: Broadfield Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 3/4 0.85
0.85 3.5 0.83
- - -
- - -
1.45 4.75 4.50
- - -
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.80
0.87 1.5 0.75
- - -
- - -
1.83 2.75 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Joe Knight
33’ -
46’
Olabade Aluko
Mirsad Ali
-
Đang cập nhật
Jamie Mullins
58’ -
Jamie Mullins
Jacob Slater
59’ -
Đang cập nhật
Zane Albarus
60’ -
62’
Will Alves
Logan Briggs
-
Harry Mills
Freddie Simmonds
74’ -
Đang cập nhật
Freddie Simmonds
77’ -
80’
Jeremy Monga
Alfie Fisken
-
81’
Đang cập nhật
Jake Evans
-
Đang cập nhật
Cameron Peupion
85’ -
87’
Đang cập nhật
Jake Evans
-
90’
Đang cập nhật
Harvey Godsmark-Ford
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
56%
44%
4
7
11
12
384
301
14
13
8
5
2
2
Brighton U21 Leicester U21
Brighton U21 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Shannon Ruth
4-2-3-1 Leicester U21
Huấn luyện viên: Ben Dawson
7
Cameron Peupion
6
Joe Knight
6
Joe Knight
6
Joe Knight
6
Joe Knight
11
Caylan Vickers
11
Caylan Vickers
8
Jamie Mullins
8
Jamie Mullins
8
Jamie Mullins
9
Markus Ifill
9
Jake Evans
1
Harry French
1
Harry French
1
Harry French
1
Harry French
7
Jayden Joseph
7
Jayden Joseph
11
Jeremy Monga
11
Jeremy Monga
11
Jeremy Monga
6
Henry Cartwright
Brighton U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Cameron Peupion Tiền vệ |
16 | 6 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Markus Ifill Tiền đạo |
23 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Caylan Vickers Tiền đạo |
21 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Jamie Mullins Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
6 Joe Knight Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Harry Mills Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Hugo Fisher Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Zane Albarus Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Charlie Penman Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ed Turns Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Josh Robertson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leicester U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jake Evans Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Henry Cartwright Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Jayden Joseph Hậu vệ |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Jeremy Monga Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Harry French Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Joe Wormleighton Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Harvey Godsmark-Ford Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Thomas Wilson-Brown Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Olabade Aluko Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Sammy Braybroke Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Will Alves Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brighton U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jacob Slater Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Sahil Bashir Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Steven Hall Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Harry Howell Tiền vệ |
20 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Freddie Simmonds Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Leicester U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Alfie Fisken Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mirsad Ali Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Jake Donohue Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Logan Briggs Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Louis Page Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Brighton U21
Leicester U21
Professional Development League Anh
Brighton U21
0 : 0
(0-0)
Leicester U21
Professional Development League Anh
Brighton U21
1 : 1
(1-1)
Leicester U21
Professional Development League Anh
Leicester U21
1 : 4
(1-3)
Brighton U21
Brighton U21
Leicester U21
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Brighton U21
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Manchester City U21 Brighton U21 |
2 1 (1) (0) |
0.89 -0.5 0.75 |
0.81 3.75 0.81 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Brighton U21 Sporting CP U21 |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0 0.87 |
- - - |
T
|
||
14/12/2024 |
Brighton U21 Tottenham U21 |
5 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.97 4.0 0.84 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Brighton U21 Burnley U21 |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 3.5 0.73 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Arsenal U21 Brighton U21 |
1 1 (1) (0) |
1.03 +0 0.70 |
0.84 3.5 0.85 |
H
|
X
|
Leicester U21
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Leicester U21 Crystal Palace U21 |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.81 3.75 0.81 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Leicester U21 Everton U21 |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.82 3.75 0.80 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Nottingham Forest U21 Leicester U21 |
1 2 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.94 |
0.81 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Wolves U21 Leicester U21 |
1 1 (1) (1) |
0.67 +0.25 0.72 |
0.86 3.75 0.75 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Leicester U21 Hull City U21 |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.81 3.25 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 3
37 Tổng 18