GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Brighton U21

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Shannon Ruth

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

Brighton U21

Brighton U21

Aston Villa U21

Aston Villa U21

0 : 0

0 : 0

Aston Villa U21

Aston Villa U21

0-0

14/02

0-0

14/02

Norwich City U21

Norwich City U21

Brighton U21

Brighton U21

0 : 0

0 : 0

Brighton U21

Brighton U21

0-0

07/02

0-0

07/02

Everton U21

Everton U21

Brighton U21

Brighton U21

0 : 0

0 : 0

Brighton U21

Brighton U21

0-0

31/01

0-0

31/01

Luton Town U21

Luton Town U21

Brighton U21

Brighton U21

0 : 0

0 : 0

Brighton U21

Brighton U21

0-0

26/01

0-0

26/01

Brighton U21

Brighton U21

Manchester United U21

Manchester United U21

0 : 0

0 : 0

Manchester United U21

Manchester United U21

0-0

17/01

5-6

17/01

Brighton U21

Brighton U21

Leicester U21

Leicester U21

1 : 1

0 : 0

Leicester U21

Leicester U21

5-6

0.95 -1.25 0.85

0.85 3.5 0.83

0.85 3.5 0.83

13/01

3-4

13/01

Manchester City U21

Manchester City U21

Brighton U21

Brighton U21

2 : 1

1 : 0

Brighton U21

Brighton U21

3-4

0.89 -0.5 0.75

0.81 3.75 0.81

0.81 3.75 0.81

22/12

5-3

22/12

Brighton U21

Brighton U21

Sporting CP U21

Sporting CP U21

2 : 0

1 : 0

Sporting CP U21

Sporting CP U21

5-3

0.87 +0 0.87

14/12

7-6

14/12

Brighton U21

Brighton U21

Tottenham U21

Tottenham U21

5 : 1

0 : 0

Tottenham U21

Tottenham U21

7-6

0.87 -0.5 0.92

0.97 4.0 0.84

0.97 4.0 0.84

07/12

4-5

07/12

Brighton U21

Brighton U21

Burnley U21

Burnley U21

0 : 0

0 : 0

Burnley U21

Burnley U21

4-5

0.92 -0.5 0.87

0.85 3.5 0.73

0.85 3.5 0.73

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Mark O’Mahony Tiền đạo

35 22 8 3 0 Tiền đạo

0

Joshua Duffus Tiền đạo

56 15 4 12 0 Tiền đạo

0

Luca Barrington Tiền đạo

64 11 22 3 0 Tiền đạo

0

Jamie Mullins Tiền vệ

68 9 6 10 1 21 Tiền vệ

0

Markus Ifill Tiền đạo

62 9 5 7 0 22 Tiền đạo

0

Samy Chouchane Tiền vệ

64 8 5 3 0 22 Tiền vệ

0

Jack Hinshelwood Tiền vệ

42 6 4 6 0 20 Tiền vệ

0

Ruairi McConville Tiền vệ

48 5 2 6 0 20 Tiền vệ

0

Casper Nilsson Hậu vệ

66 2 4 9 1 22 Hậu vệ

0

Killian Cahill Thủ môn

64 0 0 1 0 22 Thủ môn