Professional Development League Anh - 13/01/2025 19:00
SVĐ: Etihad Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.89 -1 1/2 0.75
0.81 3.75 0.81
- - -
- - -
1.95 4.00 2.87
0.85 10.25 0.81
- - -
- - -
0.77 0 -0.96
0.84 1.5 0.84
- - -
- - -
2.40 2.75 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Will Dickson
Farid Alfa-Ruprecht
14’ -
Đang cập nhật
Michael Okeke
25’ -
Đang cập nhật
Farid Alfa-Ruprecht
32’ -
45’
Đang cập nhật
Joe Knight
-
47’
Harry Howell
Cameron Peupion
-
Đang cập nhật
Jacob Wright
52’ -
Michael Okeke
Justin Oboavwoduo
54’ -
Đang cập nhật
Jaden Heskey
55’ -
Farid Alfa-Ruprecht
Ryan McAidoo
62’ -
71’
Charlie Penman
Callum MacKley
-
85’
Jamie Mullins
Josh Robertson
-
Will Dickson
Charlie Gray
89’ -
Đang cập nhật
Jaden Heskey
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
50%
50%
4
0
8
9
378
378
4
11
2
5
1
2
Manchester City U21 Brighton U21
Manchester City U21 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ben Wilkinson
4-2-3-1 Brighton U21
Huấn luyện viên: Shannon Ruth
6
Jacob Wright
3
Max Alleyne
3
Max Alleyne
3
Max Alleyne
3
Max Alleyne
7
Farid Alfa-Ruprecht
7
Farid Alfa-Ruprecht
2
Lakyle Samuel
2
Lakyle Samuel
2
Lakyle Samuel
8
Jaden Heskey
11
Cameron Peupion
8
Jamie Mullins
8
Jamie Mullins
8
Jamie Mullins
1
Hugo Fisher
1
Hugo Fisher
1
Hugo Fisher
1
Hugo Fisher
1
Hugo Fisher
10
Caylan Vickers
10
Caylan Vickers
Manchester City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jacob Wright Tiền vệ |
27 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jaden Heskey Tiền vệ |
22 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Farid Alfa-Ruprecht Tiền đạo |
18 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Lakyle Samuel Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
3 Max Alleyne Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Stephen Mfuni Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Oliver Whatmuff Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Sebastian Naylor Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Michael Okeke Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Emilio Lawrence Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 William Dickson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brighton U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Cameron Peupion Tiền đạo |
15 | 7 | 8 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Markus Ifill Tiền đạo |
23 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Caylan Vickers Tiền vệ |
21 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jamie Mullins Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Jacob Slater Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Hugo Fisher Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Zane Albarus Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Charlie Penman Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Freddie Simmonds Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Joe Knight Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Harry Howell Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Manchester City U21
Brighton U21
Professional Development League Anh
Brighton U21
3 : 2
(2-1)
Manchester City U21
Professional Development League Anh
Manchester City U21
2 : 1
(0-1)
Brighton U21
Manchester City U21
Brighton U21
20% 0% 80%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Manchester City U21
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Nottingham Forest U21 Manchester City U21 |
2 3 (1) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.79 3.25 0.83 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Sunderland U21 Manchester City U21 |
2 3 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.73 4.0 0.86 |
T
|
T
|
|
12/11/2024 |
Lincoln City Manchester City U21 |
5 0 (2) (0) |
1.13 -0.75 0.67 |
0.78 3.0 0.98 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Manchester City U21 Norwich City U21 |
5 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.83 4.25 0.78 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Grimsby Town Manchester City U21 |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.93 3.0 0.89 |
T
|
X
|
Brighton U21
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Brighton U21 Sporting CP U21 |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0 0.87 |
- - - |
T
|
||
14/12/2024 |
Brighton U21 Tottenham U21 |
5 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.97 4.0 0.84 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Brighton U21 Burnley U21 |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 3.5 0.73 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Arsenal U21 Brighton U21 |
1 1 (1) (0) |
1.03 +0 0.70 |
0.84 3.5 0.85 |
H
|
X
|
|
26/11/2024 |
Brighton U21 Anderlecht U21 |
2 0 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
- - - |
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 11
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 19
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 15
7 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 30